Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/ELEC
Lịch sử thay đổi trong UYU/ELEC tỷ giá
UYU/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 UYU = 34.2733 ELEC
▲ 11.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UYU/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 10.45% (31.0319 ELEC — 34.2733 ELEC)
Thay đổi trong UYU/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 25.55% (27.299 ELEC — 34.2733 ELEC)
Thay đổi trong UYU/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 320.47% (8.151088 ELEC — 34.2733 ELEC)
Thay đổi trong UYU/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -27.52% (47.2855 ELEC — 34.2733 ELEC)
peso Uruguay/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
peso Uruguay/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 34.0784 ELEC | ▼ -0.57 % |
19/05 | 34.3067 ELEC | ▲ 0.67 % |
20/05 | 34.181 ELEC | ▼ -0.37 % |
21/05 | 34.1195 ELEC | ▼ -0.18 % |
22/05 | 33.4969 ELEC | ▼ -1.83 % |
23/05 | 33.1696 ELEC | ▼ -0.98 % |
24/05 | 33.2872 ELEC | ▲ 0.35 % |
25/05 | 33.8142 ELEC | ▲ 1.58 % |
26/05 | 35.2036 ELEC | ▲ 4.11 % |
27/05 | 36.1357 ELEC | ▲ 2.65 % |
28/05 | 35.8846 ELEC | ▼ -0.69 % |
29/05 | 36.3207 ELEC | ▲ 1.22 % |
30/05 | 35.7674 ELEC | ▼ -1.52 % |
31/05 | 33.8236 ELEC | ▼ -5.43 % |
01/06 | 33.5773 ELEC | ▼ -0.73 % |
02/06 | 34.1474 ELEC | ▲ 1.7 % |
03/06 | 36.3589 ELEC | ▲ 6.48 % |
04/06 | 35.8155 ELEC | ▼ -1.49 % |
05/06 | 35.8956 ELEC | ▲ 0.22 % |
06/06 | 35.0752 ELEC | ▼ -2.29 % |
07/06 | 35.073 ELEC | ▼ -0.01 % |
08/06 | 35.1026 ELEC | ▲ 0.08 % |
09/06 | 35.1229 ELEC | ▲ 0.06 % |
10/06 | 35.4458 ELEC | ▲ 0.92 % |
11/06 | 35.3642 ELEC | ▼ -0.23 % |
12/06 | 35.9916 ELEC | ▲ 1.77 % |
13/06 | 37.5297 ELEC | ▲ 4.27 % |
14/06 | 38.8075 ELEC | ▲ 3.4 % |
15/06 | 36.6369 ELEC | ▼ -5.59 % |
16/06 | 38.1888 ELEC | ▲ 4.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Uruguay/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 38.0014 ELEC | ▲ 10.88 % |
27/05 — 02/06 | 37.1843 ELEC | ▼ -2.15 % |
03/06 — 09/06 | 35.4711 ELEC | ▼ -4.61 % |
10/06 — 16/06 | 37.7921 ELEC | ▲ 6.54 % |
17/06 — 23/06 | 36.0319 ELEC | ▼ -4.66 % |
24/06 — 30/06 | 38.9347 ELEC | ▲ 8.06 % |
01/07 — 07/07 | 39.4525 ELEC | ▲ 1.33 % |
08/07 — 14/07 | 136.36 ELEC | ▲ 245.63 % |
15/07 — 21/07 | 138.45 ELEC | ▲ 1.54 % |
22/07 — 28/07 | 124.86 ELEC | ▼ -9.82 % |
29/07 — 04/08 | 123.24 ELEC | ▼ -1.3 % |
05/08 — 11/08 | 40.6576 ELEC | ▼ -67.01 % |
peso Uruguay/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 31.6746 ELEC | ▼ -7.58 % |
07/2024 | 30.0558 ELEC | ▼ -5.11 % |
08/2024 | 29.2724 ELEC | ▼ -2.61 % |
09/2024 | 17.4058 ELEC | ▼ -40.54 % |
10/2024 | 16.7139 ELEC | ▼ -3.98 % |
11/2024 | 23.2776 ELEC | ▲ 39.27 % |
12/2024 | 29.4823 ELEC | ▲ 26.66 % |
01/2025 | -1.09520104 ELEC | ▼ -103.71 % |
02/2025 | -4.45642983 ELEC | ▲ 306.91 % |
03/2025 | -5.49865955 ELEC | ▲ 23.39 % |
04/2025 | -5.01776048 ELEC | ▼ -8.75 % |
05/2025 | -5.37195238 ELEC | ▲ 7.06 % |
peso Uruguay/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31.0728 ELEC |
Tối đa | 34.3375 ELEC |
Bình quân gia quyền | 32.1986 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31.0728 ELEC |
Tối đa | 34.3375 ELEC |
Bình quân gia quyền | 32.4222 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.151088 ELEC |
Tối đa | 34.3375 ELEC |
Bình quân gia quyền | 31.8946 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến UYU/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: