Tỷ giá hối đoái Utrust chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Utrust tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UTK/NLG
Lịch sử thay đổi trong UTK/NLG tỷ giá
UTK/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 UTK = 39.5251 NLG
▲ 1.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Utrust/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Utrust chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UTK/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UTK/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Utrust/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UTK/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Utrust tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -13.46% (45.6704 NLG — 39.5251 NLG)
Thay đổi trong UTK/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Utrust tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -18.46% (48.4751 NLG — 39.5251 NLG)
Thay đổi trong UTK/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Utrust tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 71.65% (23.0265 NLG — 39.5251 NLG)
Thay đổi trong UTK/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Utrust tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 5031.44% (0.77025336 NLG — 39.5251 NLG)
Utrust/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Utrust/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 40.1595 NLG | ▲ 1.6 % |
19/05 | 40.5731 NLG | ▲ 1.03 % |
20/05 | 35.8768 NLG | ▼ -11.58 % |
21/05 | 29.5074 NLG | ▼ -17.75 % |
22/05 | 29.7411 NLG | ▲ 0.79 % |
23/05 | 29.8279 NLG | ▲ 0.29 % |
24/05 | 38.0253 NLG | ▲ 27.48 % |
25/05 | 47.1421 NLG | ▲ 23.98 % |
26/05 | 46.6869 NLG | ▼ -0.97 % |
27/05 | 50.8237 NLG | ▲ 8.86 % |
28/05 | 53.7804 NLG | ▲ 5.82 % |
29/05 | 50.0384 NLG | ▼ -6.96 % |
30/05 | 47.2955 NLG | ▼ -5.48 % |
31/05 | 45.6299 NLG | ▼ -3.52 % |
01/06 | 45.4279 NLG | ▼ -0.44 % |
02/06 | 44.2703 NLG | ▼ -2.55 % |
03/06 | 41.1645 NLG | ▼ -7.02 % |
04/06 | 39.6302 NLG | ▼ -3.73 % |
05/06 | 40.0304 NLG | ▲ 1.01 % |
06/06 | 39.9061 NLG | ▼ -0.31 % |
07/06 | 39.7349 NLG | ▼ -0.43 % |
08/06 | 39.2872 NLG | ▼ -1.13 % |
09/06 | 38.9682 NLG | ▼ -0.81 % |
10/06 | 38.5896 NLG | ▼ -0.97 % |
11/06 | 38.2987 NLG | ▼ -0.75 % |
12/06 | 36.9123 NLG | ▼ -3.62 % |
13/06 | 38.2112 NLG | ▲ 3.52 % |
14/06 | 38.3525 NLG | ▲ 0.37 % |
15/06 | 38.0481 NLG | ▼ -0.79 % |
16/06 | 37.4409 NLG | ▼ -1.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Utrust/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Utrust/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 38.3205 NLG | ▼ -3.05 % |
27/05 — 02/06 | 44.1076 NLG | ▲ 15.1 % |
03/06 — 09/06 | 26.9174 NLG | ▼ -38.97 % |
10/06 — 16/06 | 31.7341 NLG | ▲ 17.89 % |
17/06 — 23/06 | 41.8813 NLG | ▲ 31.98 % |
24/06 — 30/06 | 39.4654 NLG | ▼ -5.77 % |
01/07 — 07/07 | 39.9294 NLG | ▲ 1.18 % |
08/07 — 14/07 | 41.1867 NLG | ▲ 3.15 % |
15/07 — 21/07 | 39.3794 NLG | ▼ -4.39 % |
22/07 — 28/07 | 34.0827 NLG | ▼ -13.45 % |
29/07 — 04/08 | 33.0083 NLG | ▼ -3.15 % |
05/08 — 11/08 | 32.5372 NLG | ▼ -1.43 % |
Utrust/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 38.5308 NLG | ▼ -2.52 % |
07/2024 | 54.6385 NLG | ▲ 41.8 % |
08/2024 | 46.7225 NLG | ▼ -14.49 % |
09/2024 | 72.5717 NLG | ▲ 55.32 % |
10/2024 | 78.85 NLG | ▲ 8.65 % |
11/2024 | 91.8352 NLG | ▲ 16.47 % |
12/2024 | 79.4162 NLG | ▼ -13.52 % |
01/2025 | 69.4451 NLG | ▼ -12.56 % |
02/2025 | 71.1366 NLG | ▲ 2.44 % |
03/2025 | 50.6887 NLG | ▼ -28.74 % |
04/2025 | 71.2856 NLG | ▲ 40.63 % |
05/2025 | 60.6892 NLG | ▼ -14.86 % |
Utrust/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.0076 NLG |
Tối đa | 54.4154 NLG |
Bình quân gia quyền | 42.2974 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31.79 NLG |
Tối đa | 54.4154 NLG |
Bình quân gia quyền | 42.8372 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.4179 NLG |
Tối đa | 61.2914 NLG |
Bình quân gia quyền | 38.883 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến UTK/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Utrust (UTK) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Utrust (UTK) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: