Tỷ giá hối đoái Utrust chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Utrust tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UTK/LBC
Lịch sử thay đổi trong UTK/LBC tỷ giá
UTK/LBC tỷ giá
05 17, 2024
1 UTK = 24.1538 LBC
▲ 3.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Utrust/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Utrust chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UTK/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UTK/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Utrust/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UTK/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Utrust tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -18.98% (29.8118 LBC — 24.1538 LBC)
Thay đổi trong UTK/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Utrust tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 5.9% (22.8071 LBC — 24.1538 LBC)
Thay đổi trong UTK/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Utrust tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 166.88% (9.050481 LBC — 24.1538 LBC)
Thay đổi trong UTK/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Utrust tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 2892.33% (0.80718966 LBC — 24.1538 LBC)
Utrust/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Utrust/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 24.6013 LBC | ▲ 1.85 % |
19/05 | 24.1975 LBC | ▼ -1.64 % |
20/05 | 24.6385 LBC | ▲ 1.82 % |
21/05 | 25.8114 LBC | ▲ 4.76 % |
22/05 | 25.5117 LBC | ▼ -1.16 % |
23/05 | 26.719 LBC | ▲ 4.73 % |
24/05 | 26.4601 LBC | ▼ -0.97 % |
25/05 | 23.8762 LBC | ▼ -9.77 % |
26/05 | 23.0746 LBC | ▼ -3.36 % |
27/05 | 21.0479 LBC | ▼ -8.78 % |
28/05 | 20.4931 LBC | ▼ -2.64 % |
29/05 | 19.276 LBC | ▼ -5.94 % |
30/05 | 18.6893 LBC | ▼ -3.04 % |
31/05 | 19.5807 LBC | ▲ 4.77 % |
01/06 | 20.3644 LBC | ▲ 4 % |
02/06 | 21.2761 LBC | ▲ 4.48 % |
03/06 | 20.9786 LBC | ▼ -1.4 % |
04/06 | 21.3263 LBC | ▲ 1.66 % |
05/06 | 20.9402 LBC | ▼ -1.81 % |
06/06 | 20.2765 LBC | ▼ -3.17 % |
07/06 | 19.6844 LBC | ▼ -2.92 % |
08/06 | 19.5316 LBC | ▼ -0.78 % |
09/06 | 19.9147 LBC | ▲ 1.96 % |
10/06 | 19.1834 LBC | ▼ -3.67 % |
11/06 | 18.938 LBC | ▼ -1.28 % |
12/06 | 17.2565 LBC | ▼ -8.88 % |
13/06 | 16.8486 LBC | ▼ -2.36 % |
14/06 | 18.6792 LBC | ▲ 10.86 % |
15/06 | 18.7173 LBC | ▲ 0.2 % |
16/06 | 18.4262 LBC | ▼ -1.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Utrust/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Utrust/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 23.9216 LBC | ▼ -0.96 % |
27/05 — 02/06 | 30.1607 LBC | ▲ 26.08 % |
03/06 — 09/06 | 28.6956 LBC | ▼ -4.86 % |
10/06 — 16/06 | 22.0651 LBC | ▼ -23.11 % |
17/06 — 23/06 | 25.1038 LBC | ▲ 13.77 % |
24/06 — 30/06 | 30.0411 LBC | ▲ 19.67 % |
01/07 — 07/07 | 36.1214 LBC | ▲ 20.24 % |
08/07 — 14/07 | 39.8593 LBC | ▲ 10.35 % |
15/07 — 21/07 | 28.5522 LBC | ▼ -28.37 % |
22/07 — 28/07 | 32.4272 LBC | ▲ 13.57 % |
29/07 — 04/08 | 27.5555 LBC | ▼ -15.02 % |
05/08 — 11/08 | 28.5864 LBC | ▲ 3.74 % |
Utrust/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.7225 LBC | ▼ -5.93 % |
07/2024 | 21.4564 LBC | ▼ -5.57 % |
08/2024 | 18.5479 LBC | ▼ -13.56 % |
09/2024 | 11.7644 LBC | ▼ -36.57 % |
10/2024 | 27.9367 LBC | ▲ 137.47 % |
11/2024 | 90.4014 LBC | ▲ 223.59 % |
12/2024 | 48.7978 LBC | ▼ -46.02 % |
01/2025 | 53.7114 LBC | ▲ 10.07 % |
02/2025 | 47.8351 LBC | ▼ -10.94 % |
03/2025 | 52.7376 LBC | ▲ 10.25 % |
04/2025 | 67.8736 LBC | ▲ 28.7 % |
05/2025 | 63.5421 LBC | ▼ -6.38 % |
Utrust/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.6561 LBC |
Tối đa | 34.0152 LBC |
Bình quân gia quyền | 27.2926 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.8376 LBC |
Tối đa | 37.6268 LBC |
Bình quân gia quyền | 24.0931 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.57357 LBC |
Tối đa | 40.1637 LBC |
Bình quân gia quyền | 15.0855 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến UTK/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Utrust (UTK) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Utrust (UTK) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: