Tỷ giá hối đoái USD Coin chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về USD Coin tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về USDC/BIF
Lịch sử thay đổi trong USDC/BIF tỷ giá
USDC/BIF tỷ giá
05 16, 2024
1 USDC = 2,922 BIF
▲ 1.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ USD Coin/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 USD Coin chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ USDC/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ USDC/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái USD Coin/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong USDC/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các USD Coin tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 1.94% (2,866 BIF — 2,922 BIF)
Thay đổi trong USDC/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các USD Coin tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 1.99% (2,865 BIF — 2,922 BIF)
Thay đổi trong USDC/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các USD Coin tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 3.74% (2,817 BIF — 2,922 BIF)
Thay đổi trong USDC/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce USD Coin tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 53.79% (1,900 BIF — 2,922 BIF)
USD Coin/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
USD Coin/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2,915 BIF | ▼ -0.23 % |
19/05 | 2,915 BIF | ▲ 0 % |
20/05 | 2,921 BIF | ▲ 0.18 % |
21/05 | 2,908 BIF | ▼ -0.42 % |
22/05 | 2,908 BIF | ▼ -0.01 % |
23/05 | 2,922 BIF | ▲ 0.48 % |
24/05 | 2,922 BIF | ▼ -0 % |
25/05 | 2,909 BIF | ▼ -0.43 % |
26/05 | 2,918 BIF | ▲ 0.28 % |
27/05 | 2,914 BIF | ▼ -0.14 % |
28/05 | 2,923 BIF | ▲ 0.34 % |
29/05 | 2,924 BIF | ▲ 0 % |
30/05 | 2,921 BIF | ▼ -0.09 % |
31/05 | 2,918 BIF | ▼ -0.11 % |
01/06 | 2,924 BIF | ▲ 0.23 % |
02/06 | 2,910 BIF | ▼ -0.47 % |
03/06 | 2,913 BIF | ▲ 0.1 % |
04/06 | 2,906 BIF | ▼ -0.26 % |
05/06 | 2,907 BIF | ▲ 0.04 % |
06/06 | 2,913 BIF | ▲ 0.21 % |
07/06 | 2,913 BIF | ▲ 0.01 % |
08/06 | 2,917 BIF | ▲ 0.13 % |
09/06 | 2,917 BIF | ▼ -0.02 % |
10/06 | 2,910 BIF | ▼ -0.24 % |
11/06 | 2,916 BIF | ▲ 0.2 % |
12/06 | 2,917 BIF | ▲ 0.04 % |
13/06 | 2,920 BIF | ▲ 0.12 % |
14/06 | 2,920 BIF | ▲ 0 % |
15/06 | 2,917 BIF | ▼ -0.11 % |
16/06 | 2,899 BIF | ▼ -0.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của USD Coin/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
USD Coin/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,935 BIF | ▲ 0.43 % |
27/05 — 02/06 | 2,937 BIF | ▲ 0.07 % |
03/06 — 09/06 | 2,743 BIF | ▼ -6.61 % |
10/06 — 16/06 | 2,915 BIF | ▲ 6.29 % |
17/06 — 23/06 | 2,915 BIF | ▼ -0 % |
24/06 — 30/06 | 2,914 BIF | ▼ -0.03 % |
01/07 — 07/07 | 2,918 BIF | ▲ 0.14 % |
08/07 — 14/07 | 2,921 BIF | ▲ 0.11 % |
15/07 — 21/07 | 2,925 BIF | ▲ 0.13 % |
22/07 — 28/07 | 2,920 BIF | ▼ -0.17 % |
29/07 — 04/08 | 2,923 BIF | ▲ 0.1 % |
05/08 — 11/08 | 2,904 BIF | ▼ -0.64 % |
USD Coin/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,926 BIF | ▲ 0.15 % |
07/2024 | 2,920 BIF | ▼ -0.21 % |
08/2024 | 2,914 BIF | ▼ -0.23 % |
09/2024 | 2,926 BIF | ▲ 0.42 % |
10/2024 | 2,925 BIF | ▼ -0.05 % |
11/2024 | 2,930 BIF | ▲ 0.19 % |
12/2024 | 2,941 BIF | ▲ 0.37 % |
01/2025 | 2,943 BIF | ▲ 0.06 % |
02/2025 | 2,948 BIF | ▲ 0.19 % |
03/2025 | 2,946 BIF | ▼ -0.07 % |
04/2025 | 2,960 BIF | ▲ 0.49 % |
05/2025 | 2,937 BIF | ▼ -0.78 % |
USD Coin/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,859 BIF |
Tối đa | 2,875 BIF |
Bình quân gia quyền | 2,868 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,848 BIF |
Tối đa | 2,875 BIF |
Bình quân gia quyền | 2,859 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,806 BIF |
Tối đa | 2,875 BIF |
Bình quân gia quyền | 2,842 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến USDC/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến USD Coin (USDC) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến USD Coin (USDC) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: