Tỷ giá hối đoái dollar Mỹ chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về USD/NMC
Lịch sử thay đổi trong USD/NMC tỷ giá
USD/NMC tỷ giá
05 03, 2024
1 USD = 2.442043 NMC
▼ -6.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Mỹ/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Mỹ chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ USD/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ USD/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Mỹ/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong USD/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 3.92% (2.349965 NMC — 2.442043 NMC)
Thay đổi trong USD/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 9.29% (2.234486 NMC — 2.442043 NMC)
Thay đổi trong USD/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 250.55% (0.69663579 NMC — 2.442043 NMC)
Thay đổi trong USD/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -7.02% (2.626305 NMC — 2.442043 NMC)
dollar Mỹ/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Mỹ/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 2.365832 NMC | ▼ -3.12 % |
06/05 | 2.348169 NMC | ▼ -0.75 % |
07/05 | 2.339149 NMC | ▼ -0.38 % |
08/05 | 2.273328 NMC | ▼ -2.81 % |
09/05 | 2.207095 NMC | ▼ -2.91 % |
10/05 | 2.254255 NMC | ▲ 2.14 % |
11/05 | 2.318515 NMC | ▲ 2.85 % |
12/05 | 2.244526 NMC | ▼ -3.19 % |
13/05 | 2.294032 NMC | ▲ 2.21 % |
14/05 | 2.405693 NMC | ▲ 4.87 % |
15/05 | 2.385067 NMC | ▼ -0.86 % |
16/05 | 2.370585 NMC | ▼ -0.61 % |
17/05 | 2.380379 NMC | ▲ 0.41 % |
18/05 | 2.378653 NMC | ▼ -0.07 % |
19/05 | 2.368585 NMC | ▼ -0.42 % |
20/05 | 2.367176 NMC | ▼ -0.06 % |
21/05 | 2.335402 NMC | ▼ -1.34 % |
22/05 | 2.329924 NMC | ▼ -0.23 % |
23/05 | 2.305413 NMC | ▼ -1.05 % |
24/05 | 2.293088 NMC | ▼ -0.53 % |
25/05 | 2.320558 NMC | ▲ 1.2 % |
26/05 | 2.374931 NMC | ▲ 2.34 % |
27/05 | 2.446355 NMC | ▲ 3.01 % |
28/05 | 2.468343 NMC | ▲ 0.9 % |
29/05 | 2.452211 NMC | ▼ -0.65 % |
30/05 | 2.454888 NMC | ▲ 0.11 % |
31/05 | 2.457354 NMC | ▲ 0.1 % |
01/06 | 2.730342 NMC | ▲ 11.11 % |
02/06 | 2.81947 NMC | ▲ 3.26 % |
03/06 | 2.852083 NMC | ▲ 1.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Mỹ/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Mỹ/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 2.045217 NMC | ▼ -16.25 % |
13/05 — 19/05 | 1.805514 NMC | ▼ -11.72 % |
20/05 — 26/05 | 1.605081 NMC | ▼ -11.1 % |
27/05 — 02/06 | 1.667921 NMC | ▲ 3.92 % |
03/06 — 09/06 | 1.768464 NMC | ▲ 6.03 % |
10/06 — 16/06 | 1.831091 NMC | ▲ 3.54 % |
17/06 — 23/06 | 1.838104 NMC | ▲ 0.38 % |
24/06 — 30/06 | 1.984082 NMC | ▲ 7.94 % |
01/07 — 07/07 | 2.132535 NMC | ▲ 7.48 % |
08/07 — 14/07 | 2.077453 NMC | ▼ -2.58 % |
15/07 — 21/07 | 2.182236 NMC | ▲ 5.04 % |
22/07 — 28/07 | 2.535045 NMC | ▲ 16.17 % |
dollar Mỹ/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.452663 NMC | ▲ 0.43 % |
07/2024 | 2.720986 NMC | ▲ 10.94 % |
08/2024 | 2.961521 NMC | ▲ 8.84 % |
09/2024 | 3.116567 NMC | ▲ 5.24 % |
10/2024 | 3.639953 NMC | ▲ 16.79 % |
10/2024 | 3.289 NMC | ▼ -9.64 % |
11/2024 | 5.154043 NMC | ▲ 56.71 % |
12/2024 | 6.978993 NMC | ▲ 35.41 % |
01/2025 | 7.421966 NMC | ▲ 6.35 % |
02/2025 | 7.986224 NMC | ▲ 7.6 % |
03/2025 | 10.6245 NMC | ▲ 33.04 % |
04/2025 | 11.1426 NMC | ▲ 4.88 % |
dollar Mỹ/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.173597 NMC |
Tối đa | 2.442043 NMC |
Bình quân gia quyền | 2.300043 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.771378 NMC |
Tối đa | 2.724881 NMC |
Bình quân gia quyền | 2.173715 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.58432449 NMC |
Tối đa | 2.724881 NMC |
Bình quân gia quyền | 1.175128 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến USD/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Mỹ (USD) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Mỹ (USD) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: