Tỷ giá hối đoái dollar Mỹ chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về USD/DNT
Lịch sử thay đổi trong USD/DNT tỷ giá
USD/DNT tỷ giá
05 17, 2024
1 USD = 17.1115 DNT
▼ -0.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Mỹ/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Mỹ chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ USD/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ USD/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Mỹ/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong USD/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -5.97% (18.1978 DNT — 17.1115 DNT)
Thay đổi trong USD/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -50.34% (34.4571 DNT — 17.1115 DNT)
Thay đổi trong USD/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -52.53% (36.0448 DNT — 17.1115 DNT)
Thay đổi trong USD/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -93.03% (245.36 DNT — 17.1115 DNT)
dollar Mỹ/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Mỹ/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 17.4392 DNT | ▲ 1.91 % |
19/05 | 17.2229 DNT | ▼ -1.24 % |
20/05 | 15.686 DNT | ▼ -8.92 % |
21/05 | 14.1318 DNT | ▼ -9.91 % |
22/05 | 14.6172 DNT | ▲ 3.43 % |
23/05 | 14.8439 DNT | ▲ 1.55 % |
24/05 | 15.5248 DNT | ▲ 4.59 % |
25/05 | 16.0991 DNT | ▲ 3.7 % |
26/05 | 16.267 DNT | ▲ 1.04 % |
27/05 | 16.4632 DNT | ▲ 1.21 % |
28/05 | 16.6072 DNT | ▲ 0.88 % |
29/05 | 17.2299 DNT | ▲ 3.75 % |
30/05 | 18.6772 DNT | ▲ 8.4 % |
31/05 | 19.7445 DNT | ▲ 5.71 % |
01/06 | 18.9858 DNT | ▼ -3.84 % |
02/06 | 17.9498 DNT | ▼ -5.46 % |
03/06 | 17.1103 DNT | ▼ -4.68 % |
04/06 | 17.4531 DNT | ▲ 2 % |
05/06 | 17.6552 DNT | ▲ 1.16 % |
06/06 | 17.9979 DNT | ▲ 1.94 % |
07/06 | 18.0045 DNT | ▲ 0.04 % |
08/06 | 18.1021 DNT | ▲ 0.54 % |
09/06 | 18.2649 DNT | ▲ 0.9 % |
10/06 | 18.5894 DNT | ▲ 1.78 % |
11/06 | 18.0189 DNT | ▼ -3.07 % |
12/06 | 18.1264 DNT | ▲ 0.6 % |
13/06 | 18.7282 DNT | ▲ 3.32 % |
14/06 | 18.7857 DNT | ▲ 0.31 % |
15/06 | 18.1829 DNT | ▼ -3.21 % |
16/06 | 18.0753 DNT | ▼ -0.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Mỹ/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Mỹ/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 17.7515 DNT | ▲ 3.74 % |
27/05 — 02/06 | 6.443947 DNT | ▼ -63.7 % |
03/06 — 09/06 | 6.873948 DNT | ▲ 6.67 % |
10/06 — 16/06 | 8.018429 DNT | ▲ 16.65 % |
17/06 — 23/06 | 8.065628 DNT | ▲ 0.59 % |
24/06 — 30/06 | 9.083446 DNT | ▲ 12.62 % |
01/07 — 07/07 | 10.883 DNT | ▲ 19.81 % |
08/07 — 14/07 | 9.488722 DNT | ▼ -12.81 % |
15/07 — 21/07 | 11.3712 DNT | ▲ 19.84 % |
22/07 — 28/07 | 11.3362 DNT | ▼ -0.31 % |
29/07 — 04/08 | 11.7828 DNT | ▲ 3.94 % |
05/08 — 11/08 | 11.7376 DNT | ▼ -0.38 % |
dollar Mỹ/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.187 DNT | ▲ 0.44 % |
07/2024 | 16.1651 DNT | ▼ -5.95 % |
08/2024 | 19.7285 DNT | ▲ 22.04 % |
09/2024 | 20.3029 DNT | ▲ 2.91 % |
10/2024 | 20.3367 DNT | ▲ 0.17 % |
11/2024 | 18.2624 DNT | ▼ -10.2 % |
12/2024 | 15.7726 DNT | ▼ -13.63 % |
01/2025 | 18.4491 DNT | ▲ 16.97 % |
02/2025 | 11.26 DNT | ▼ -38.97 % |
03/2025 | 3.574291 DNT | ▼ -68.26 % |
04/2025 | 5.262554 DNT | ▲ 47.23 % |
05/2025 | 4.94836 DNT | ▼ -5.97 % |
dollar Mỹ/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.2488 DNT |
Tối đa | 17.8328 DNT |
Bình quân gia quyền | 16.2954 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.994589 DNT |
Tối đa | 34.4571 DNT |
Bình quân gia quyền | 17.8004 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.994589 DNT |
Tối đa | 45.6285 DNT |
Bình quân gia quyền | 33.067 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến USD/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Mỹ (USD) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Mỹ (USD) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: