Tỷ giá hối đoái shilling Uganda chống lại Magi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UGX/XMG
Lịch sử thay đổi trong UGX/XMG tỷ giá
UGX/XMG tỷ giá
06 15, 2020
1 UGX = 0.01381377 XMG
▼ -0.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Uganda/Magi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Uganda chi phí trong Magi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UGX/XMG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UGX/XMG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Uganda/Magi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UGX/XMG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2020 — 06 15, 2020) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -7.43% (0.01492202 XMG — 0.01381377 XMG)
Thay đổi trong UGX/XMG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 06 15, 2020) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -26.37% (0.01876025 XMG — 0.01381377 XMG)
Thay đổi trong UGX/XMG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 06 15, 2020) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -26.37% (0.01876025 XMG — 0.01381377 XMG)
Thay đổi trong UGX/XMG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 15, 2020) cáce shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -26.37% (0.01876025 XMG — 0.01381377 XMG)
shilling Uganda/Magi dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Uganda/Magi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.01381377 XMG | ▼ -0 % |
23/05 | 0.01302675 XMG | ▼ -5.7 % |
24/05 | 0.01244273 XMG | ▼ -4.48 % |
25/05 | 0.01239809 XMG | ▼ -0.36 % |
26/05 | 0.01242087 XMG | ▲ 0.18 % |
27/05 | 0.01241441 XMG | ▼ -0.05 % |
28/05 | 0.01243026 XMG | ▲ 0.13 % |
29/05 | 0.01243026 XMG | ▲ 0 % |
30/05 | 0.01242431 XMG | ▼ -0.05 % |
31/05 | 0.01242177 XMG | ▼ -0.02 % |
01/06 | 0.011958 XMG | ▼ -3.73 % |
02/06 | 0.01311892 XMG | ▲ 9.71 % |
03/06 | 0.01298818 XMG | ▼ -1 % |
04/06 | 0.01298936 XMG | ▲ 0.01 % |
05/06 | 0.01298936 XMG | ▲ 0 % |
06/06 | 0.01305109 XMG | ▲ 0.48 % |
07/06 | 0.01270152 XMG | ▼ -2.68 % |
08/06 | 0.01309087 XMG | ▲ 3.07 % |
09/06 | 0.01309188 XMG | ▲ 0.01 % |
10/06 | 0.01314881 XMG | ▲ 0.43 % |
11/06 | 0.01321084 XMG | ▲ 0.47 % |
12/06 | 0.01321083 XMG | ▼ -0 % |
13/06 | 0.01310418 XMG | ▼ -0.81 % |
14/06 | 0.01300872 XMG | ▼ -0.73 % |
15/06 | 0.01305107 XMG | ▲ 0.33 % |
16/06 | 0.01303531 XMG | ▼ -0.12 % |
17/06 | 0.01301475 XMG | ▼ -0.16 % |
18/06 | 0.013083 XMG | ▲ 0.52 % |
19/06 | 0.013083 XMG | ▼ -0 % |
20/06 | 0.01308301 XMG | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Uganda/Magi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Uganda/Magi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.01413559 XMG | ▲ 2.33 % |
03/06 — 09/06 | 0.01334644 XMG | ▼ -5.58 % |
10/06 — 16/06 | 0.0122899 XMG | ▼ -7.92 % |
17/06 — 23/06 | 0.01054531 XMG | ▼ -14.2 % |
24/06 — 30/06 | 0.01018388 XMG | ▼ -3.43 % |
01/07 — 07/07 | 0.01090327 XMG | ▲ 7.06 % |
08/07 — 14/07 | 0.01052889 XMG | ▼ -3.43 % |
15/07 — 21/07 | 0.01060251 XMG | ▲ 0.7 % |
22/07 — 28/07 | 0.01076686 XMG | ▲ 1.55 % |
29/07 — 04/08 | 0.01070495 XMG | ▼ -0.58 % |
shilling Uganda/Magi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01246523 XMG | ▼ -9.76 % |
07/2024 | 0.01004213 XMG | ▼ -19.44 % |
08/2024 | 0.01011091 XMG | ▲ 0.68 % |
shilling Uganda/Magi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01359234 XMG |
Tối đa | 0.01492202 XMG |
Bình quân gia quyền | 0.01378305 XMG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01344852 XMG |
Tối đa | 0.01916447 XMG |
Bình quân gia quyền | 0.01511754 XMG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01344852 XMG |
Tối đa | 0.01916447 XMG |
Bình quân gia quyền | 0.01511754 XMG |
Chia sẻ một liên kết đến UGX/XMG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Uganda (UGX) đến Magi (XMG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Uganda (UGX) đến Magi (XMG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: