Tỷ giá hối đoái shilling Uganda chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UGX/MFT
Lịch sử thay đổi trong UGX/MFT tỷ giá
UGX/MFT tỷ giá
10 20, 2023
1 UGX = 0.04998798 MFT
▼ -2.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Uganda/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Uganda chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UGX/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UGX/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Uganda/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UGX/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 52.16% (0.03285239 MFT — 0.04998798 MFT)
Thay đổi trong UGX/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 4.95% (0.0476317 MFT — 0.04998798 MFT)
Thay đổi trong UGX/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -8.67% (0.05473591 MFT — 0.04998798 MFT)
Thay đổi trong UGX/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -89.89% (0.49420138 MFT — 0.04998798 MFT)
shilling Uganda/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Uganda/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.05476677 MFT | ▲ 9.56 % |
19/05 | 0.05006099 MFT | ▼ -8.59 % |
20/05 | 0.0562114 MFT | ▲ 12.29 % |
21/05 | 0.06186674 MFT | ▲ 10.06 % |
22/05 | 0.0545071 MFT | ▼ -11.9 % |
23/05 | 0.06371549 MFT | ▲ 16.89 % |
24/05 | 0.06815251 MFT | ▲ 6.96 % |
25/05 | 0.07012627 MFT | ▲ 2.9 % |
26/05 | 0.07116385 MFT | ▲ 1.48 % |
27/05 | 0.06964578 MFT | ▼ -2.13 % |
28/05 | 0.06596608 MFT | ▼ -5.28 % |
29/05 | 0.06670312 MFT | ▲ 1.12 % |
30/05 | 0.06840105 MFT | ▲ 2.55 % |
31/05 | 0.06304945 MFT | ▼ -7.82 % |
01/06 | 0.06828186 MFT | ▲ 8.3 % |
02/06 | 0.06856435 MFT | ▲ 0.41 % |
03/06 | 0.06716335 MFT | ▼ -2.04 % |
04/06 | 0.06583627 MFT | ▼ -1.98 % |
05/06 | 0.07088924 MFT | ▲ 7.68 % |
06/06 | 0.06444116 MFT | ▼ -9.1 % |
07/06 | 0.06339781 MFT | ▼ -1.62 % |
08/06 | 0.07556352 MFT | ▲ 19.19 % |
09/06 | 0.06952925 MFT | ▼ -7.99 % |
10/06 | 0.07186942 MFT | ▲ 3.37 % |
11/06 | 0.06303768 MFT | ▼ -12.29 % |
12/06 | 0.06097232 MFT | ▼ -3.28 % |
13/06 | 0.06176966 MFT | ▲ 1.31 % |
14/06 | 0.08062327 MFT | ▲ 30.52 % |
15/06 | 0.08375418 MFT | ▲ 3.88 % |
16/06 | 0.08832895 MFT | ▲ 5.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Uganda/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Uganda/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.05125923 MFT | ▲ 2.54 % |
27/05 — 02/06 | 0.05420031 MFT | ▲ 5.74 % |
03/06 — 09/06 | 0.06401558 MFT | ▲ 18.11 % |
10/06 — 16/06 | 0.06488698 MFT | ▲ 1.36 % |
17/06 — 23/06 | 0.06172479 MFT | ▼ -4.87 % |
24/06 — 30/06 | 0.06744421 MFT | ▲ 9.27 % |
01/07 — 07/07 | 0.03277143 MFT | ▼ -51.41 % |
08/07 — 14/07 | 0.05792917 MFT | ▲ 76.77 % |
15/07 — 21/07 | 0.07155276 MFT | ▲ 23.52 % |
22/07 — 28/07 | 0.07792054 MFT | ▲ 8.9 % |
29/07 — 04/08 | 0.07051702 MFT | ▼ -9.5 % |
05/08 — 11/08 | 0.09226931 MFT | ▲ 30.85 % |
shilling Uganda/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.04958945 MFT | ▼ -0.8 % |
07/2024 | 0.05194754 MFT | ▲ 4.76 % |
08/2024 | 0.05440003 MFT | ▲ 4.72 % |
09/2024 | 0.0550726 MFT | ▲ 1.24 % |
10/2024 | 0.05072495 MFT | ▼ -7.89 % |
11/2024 | 0.04788607 MFT | ▼ -5.6 % |
12/2024 | 0.04988135 MFT | ▲ 4.17 % |
01/2025 | 0.04936605 MFT | ▼ -1.03 % |
02/2025 | 0.05180441 MFT | ▲ 4.94 % |
03/2025 | 0.05143789 MFT | ▼ -0.71 % |
04/2025 | 0.04295788 MFT | ▼ -16.49 % |
05/2025 | 0.05349043 MFT | ▲ 24.52 % |
shilling Uganda/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03350095 MFT |
Tối đa | 0.0500249 MFT |
Bình quân gia quyền | 0.04008055 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01822247 MFT |
Tối đa | 0.0508359 MFT |
Bình quân gia quyền | 0.04236997 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01822247 MFT |
Tối đa | 0.06296048 MFT |
Bình quân gia quyền | 0.04798747 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến UGX/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Uganda (UGX) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Uganda (UGX) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: