Tỷ giá hối đoái shilling Uganda chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UGX/LBC

Lịch sử thay đổi trong UGX/LBC tỷ giá

UGX/LBC tỷ giá

05 05, 2024
1 UGX = 0.08602301 LBC
▲ 2.64 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Uganda/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Uganda chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UGX/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UGX/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Uganda/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UGX/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 106.28% (0.0417027 LBC — 0.08602301 LBC)

Thay đổi trong UGX/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 24.51% (0.06908946 LBC — 0.08602301 LBC)

Thay đổi trong UGX/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 257.8% (0.02404213 LBC — 0.08602301 LBC)

Thay đổi trong UGX/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 242.56% (0.02511209 LBC — 0.08602301 LBC)

shilling Uganda/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Uganda/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 0.08543282 LBC ▼ -0.69 %
07/05 0.09058241 LBC ▲ 6.03 %
08/05 0.09487761 LBC ▲ 4.74 %
09/05 0.09537987 LBC ▲ 0.53 %
10/05 0.13672907 LBC ▲ 43.35 %
11/05 0.16060533 LBC ▲ 17.46 %
12/05 0.18526237 LBC ▲ 15.35 %
13/05 0.19921808 LBC ▲ 7.53 %
14/05 0.19176292 LBC ▼ -3.74 %
15/05 0.17321389 LBC ▼ -9.67 %
16/05 0.17352557 LBC ▲ 0.18 %
17/05 0.1818057 LBC ▲ 4.77 %
18/05 0.18669855 LBC ▲ 2.69 %
19/05 0.17453371 LBC ▼ -6.52 %
20/05 0.16898356 LBC ▼ -3.18 %
21/05 0.18264117 LBC ▲ 8.08 %
22/05 0.18336209 LBC ▲ 0.39 %
23/05 0.18383968 LBC ▲ 0.26 %
24/05 0.18422926 LBC ▲ 0.21 %
25/05 0.18388196 LBC ▼ -0.19 %
26/05 0.18362704 LBC ▼ -0.14 %
27/05 0.17287104 LBC ▼ -5.86 %
28/05 0.16796234 LBC ▼ -2.84 %
29/05 0.16694505 LBC ▼ -0.61 %
30/05 0.16849028 LBC ▲ 0.93 %
31/05 0.17826061 LBC ▲ 5.8 %
01/06 0.18145216 LBC ▲ 1.79 %
02/06 0.18266609 LBC ▲ 0.67 %
03/06 0.18024994 LBC ▼ -1.32 %
04/06 0.1827791 LBC ▲ 1.4 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Uganda/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Uganda/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.08526789 LBC ▼ -0.88 %
13/05 — 19/05 0.07506005 LBC ▼ -11.97 %
20/05 — 26/05 0.05495487 LBC ▼ -26.79 %
27/05 — 02/06 0.06117208 LBC ▲ 11.31 %
03/06 — 09/06 0.06135791 LBC ▲ 0.3 %
10/06 — 16/06 0.04207735 LBC ▼ -31.42 %
17/06 — 23/06 0.04651164 LBC ▲ 10.54 %
24/06 — 30/06 0.05515868 LBC ▲ 18.59 %
01/07 — 07/07 0.11147485 LBC ▲ 102.1 %
08/07 — 14/07 0.11647537 LBC ▲ 4.49 %
15/07 — 21/07 0.10971164 LBC ▼ -5.81 %
22/07 — 28/07 0.11926496 LBC ▲ 8.71 %

shilling Uganda/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.08159608 LBC ▼ -5.15 %
07/2024 0.0930124 LBC ▲ 13.99 %
08/2024 0.09210694 LBC ▼ -0.97 %
09/2024 0.05300122 LBC ▼ -42.46 %
10/2024 0.15892251 LBC ▲ 199.85 %
11/2024 0.36524556 LBC ▲ 129.83 %
12/2024 0.22046259 LBC ▼ -39.64 %
12/2024 0.25171801 LBC ▲ 14.18 %
01/2025 0.17192768 LBC ▼ -31.7 %
03/2025 0.14102661 LBC ▼ -17.97 %
03/2025 0.31820209 LBC ▲ 125.63 %
04/2025 0.32703486 LBC ▲ 2.78 %

shilling Uganda/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.04198232 LBC
Tối đa 0.08683222 LBC
Bình quân gia quyền 0.07751493 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03474018 LBC
Tối đa 0.08683222 LBC
Bình quân gia quyền 0.06195946 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01799743 LBC
Tối đa 0.12677084 LBC
Bình quân gia quyền 0.04701378 LBC

Chia sẻ một liên kết đến UGX/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Uganda (UGX) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Uganda (UGX) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu