Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Tezos
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/XTZ
Lịch sử thay đổi trong UAH/XTZ tỷ giá
UAH/XTZ tỷ giá
06 03, 2024
1 UAH = 0.02622015 XTZ
▼ -1.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Tezos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Tezos.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/XTZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/XTZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Tezos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/XTZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -0.7% (0.02640421 XTZ — 0.02622015 XTZ)
Thay đổi trong UAH/XTZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 32.43% (0.01979996 XTZ — 0.02622015 XTZ)
Thay đổi trong UAH/XTZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -10.96% (0.02944926 XTZ — 0.02622015 XTZ)
Thay đổi trong UAH/XTZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (07 05, 2018 — 06 03, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 45.66% (0.01800083 XTZ — 0.02622015 XTZ)
hryvnia Ukraina/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/Tezos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.02649511 XTZ | ▲ 1.05 % |
05/06 | 0.02658933 XTZ | ▲ 0.36 % |
06/06 | 0.02704209 XTZ | ▲ 1.7 % |
07/06 | 0.02723124 XTZ | ▲ 0.7 % |
08/06 | 0.02721909 XTZ | ▼ -0.04 % |
09/06 | 0.02717037 XTZ | ▼ -0.18 % |
10/06 | 0.02755138 XTZ | ▲ 1.4 % |
11/06 | 0.02795409 XTZ | ▲ 1.46 % |
12/06 | 0.02836131 XTZ | ▲ 1.46 % |
13/06 | 0.02847288 XTZ | ▲ 0.39 % |
14/06 | 0.02819729 XTZ | ▼ -0.97 % |
15/06 | 0.02771861 XTZ | ▼ -1.7 % |
16/06 | 0.02696114 XTZ | ▼ -2.73 % |
17/06 | 0.02676438 XTZ | ▼ -0.73 % |
18/06 | 0.0273895 XTZ | ▲ 2.34 % |
19/06 | 0.02657174 XTZ | ▼ -2.99 % |
20/06 | 0.02548973 XTZ | ▼ -4.07 % |
21/06 | 0.02569654 XTZ | ▲ 0.81 % |
22/06 | 0.02673794 XTZ | ▲ 4.05 % |
23/06 | 0.02613328 XTZ | ▼ -2.26 % |
24/06 | 0.02515034 XTZ | ▼ -3.76 % |
25/06 | 0.02562082 XTZ | ▲ 1.87 % |
26/06 | 0.0255609 XTZ | ▼ -0.23 % |
27/06 | 0.02519977 XTZ | ▼ -1.41 % |
28/06 | 0.02560755 XTZ | ▲ 1.62 % |
29/06 | 0.02584517 XTZ | ▲ 0.93 % |
30/06 | 0.02584119 XTZ | ▼ -0.02 % |
01/07 | 0.02596929 XTZ | ▲ 0.5 % |
02/07 | 0.02649208 XTZ | ▲ 2.01 % |
03/07 | 0.02664472 XTZ | ▲ 0.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Tezos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/Tezos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.02634553 XTZ | ▲ 0.48 % |
17/06 — 23/06 | 0.02532843 XTZ | ▼ -3.86 % |
24/06 — 30/06 | 0.0246869 XTZ | ▼ -2.53 % |
01/07 — 07/07 | 0.02627109 XTZ | ▲ 6.42 % |
08/07 — 14/07 | 0.03484398 XTZ | ▲ 32.63 % |
15/07 — 21/07 | 0.03402088 XTZ | ▼ -2.36 % |
22/07 — 28/07 | 0.03598357 XTZ | ▲ 5.77 % |
29/07 — 04/08 | 0.0378406 XTZ | ▲ 5.16 % |
05/08 — 11/08 | 0.03992336 XTZ | ▲ 5.5 % |
12/08 — 18/08 | 0.03777375 XTZ | ▼ -5.38 % |
19/08 — 25/08 | 0.03607804 XTZ | ▼ -4.49 % |
26/08 — 01/09 | 0.03797779 XTZ | ▲ 5.27 % |
hryvnia Ukraina/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.02654145 XTZ | ▲ 1.23 % |
08/2024 | 0.03237756 XTZ | ▲ 21.99 % |
09/2024 | 0.03200515 XTZ | ▼ -1.15 % |
10/2024 | 0.02870613 XTZ | ▼ -10.31 % |
10/2024 | 0.02565719 XTZ | ▼ -10.62 % |
11/2024 | 0.01846974 XTZ | ▼ -28.01 % |
12/2024 | 0.02056789 XTZ | ▲ 11.36 % |
01/2025 | 0.01387204 XTZ | ▼ -32.55 % |
02/2025 | 0.01271867 XTZ | ▼ -8.31 % |
03/2025 | 0.02133971 XTZ | ▲ 67.78 % |
04/2025 | 0.01969497 XTZ | ▼ -7.71 % |
05/2025 | 0.02005695 XTZ | ▲ 1.84 % |
hryvnia Ukraina/Tezos thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02537215 XTZ |
Tối đa | 0.02825241 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.02667562 XTZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01741733 XTZ |
Tối đa | 0.02825241 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.02327424 XTZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01741733 XTZ |
Tối đa | 0.04333147 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.03046819 XTZ |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/XTZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: