Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Waltonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/WTC
Lịch sử thay đổi trong UAH/WTC tỷ giá
UAH/WTC tỷ giá
05 17, 2024
1 UAH = 2.435824 WTC
▲ 0.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Waltonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Waltonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/WTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/WTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Waltonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/WTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 9.53% (2.223971 WTC — 2.435824 WTC)
Thay đổi trong UAH/WTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 24.32% (1.959251 WTC — 2.435824 WTC)
Thay đổi trong UAH/WTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 1445.85% (0.1575719 WTC — 2.435824 WTC)
Thay đổi trong UAH/WTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 1450.74% (0.15707465 WTC — 2.435824 WTC)
hryvnia Ukraina/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2.415059 WTC | ▼ -0.85 % |
19/05 | 2.402776 WTC | ▼ -0.51 % |
20/05 | 2.371636 WTC | ▼ -1.3 % |
21/05 | 2.323385 WTC | ▼ -2.03 % |
22/05 | 2.198745 WTC | ▼ -5.36 % |
23/05 | 2.207497 WTC | ▲ 0.4 % |
24/05 | 2.37241 WTC | ▲ 7.47 % |
25/05 | 2.389127 WTC | ▲ 0.7 % |
26/05 | 2.329783 WTC | ▼ -2.48 % |
27/05 | 2.40405 WTC | ▲ 3.19 % |
28/05 | 2.413835 WTC | ▲ 0.41 % |
29/05 | 2.402426 WTC | ▼ -0.47 % |
30/05 | 2.536906 WTC | ▲ 5.6 % |
31/05 | 2.604835 WTC | ▲ 2.68 % |
01/06 | 2.647589 WTC | ▲ 1.64 % |
02/06 | 2.607799 WTC | ▼ -1.5 % |
03/06 | 2.688484 WTC | ▲ 3.09 % |
04/06 | 2.696222 WTC | ▲ 0.29 % |
05/06 | 2.655362 WTC | ▼ -1.52 % |
06/06 | 2.578368 WTC | ▼ -2.9 % |
07/06 | 2.587683 WTC | ▲ 0.36 % |
08/06 | 2.601055 WTC | ▲ 0.52 % |
09/06 | 2.559212 WTC | ▼ -1.61 % |
10/06 | 2.571068 WTC | ▲ 0.46 % |
11/06 | 2.584722 WTC | ▲ 0.53 % |
12/06 | 2.685402 WTC | ▲ 3.9 % |
13/06 | 2.766752 WTC | ▲ 3.03 % |
14/06 | 2.813704 WTC | ▲ 1.7 % |
15/06 | 2.774549 WTC | ▼ -1.39 % |
16/06 | 2.780509 WTC | ▲ 0.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Waltonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.395073 WTC | ▼ -1.67 % |
27/05 — 02/06 | 1.418924 WTC | ▼ -40.76 % |
03/06 — 09/06 | 1.496326 WTC | ▲ 5.45 % |
10/06 — 16/06 | 1.872866 WTC | ▲ 25.16 % |
17/06 — 23/06 | 1.817023 WTC | ▼ -2.98 % |
24/06 — 30/06 | 2.149793 WTC | ▲ 18.31 % |
01/07 — 07/07 | 2.328455 WTC | ▲ 8.31 % |
08/07 — 14/07 | 2.16644 WTC | ▼ -6.96 % |
15/07 — 21/07 | 2.371894 WTC | ▲ 9.48 % |
22/07 — 28/07 | 2.618516 WTC | ▲ 10.4 % |
29/07 — 04/08 | 2.621723 WTC | ▲ 0.12 % |
05/08 — 11/08 | 2.686921 WTC | ▲ 2.49 % |
hryvnia Ukraina/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.299224 WTC | ▼ -5.61 % |
07/2024 | 2.440132 WTC | ▲ 6.13 % |
08/2024 | 2.787757 WTC | ▲ 14.25 % |
09/2024 | 2.359869 WTC | ▼ -15.35 % |
10/2024 | 2.488684 WTC | ▲ 5.46 % |
11/2024 | 5.006182 WTC | ▲ 101.16 % |
12/2024 | 23.153 WTC | ▲ 362.49 % |
01/2025 | 29.8738 WTC | ▲ 29.03 % |
02/2025 | 25.6023 WTC | ▼ -14.3 % |
03/2025 | 19.4111 WTC | ▼ -24.18 % |
04/2025 | 25.4496 WTC | ▲ 31.11 % |
05/2025 | 26.4707 WTC | ▲ 4.01 % |
hryvnia Ukraina/Waltonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.079839 WTC |
Tối đa | 2.427955 WTC |
Bình quân gia quyền | 2.265873 WTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.32094 WTC |
Tối đa | 2.427955 WTC |
Bình quân gia quyền | 1.985903 WTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.14742657 WTC |
Tối đa | 3.199789 WTC |
Bình quân gia quyền | 1.014614 WTC |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/WTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: