Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Wanchain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/WAN

Lịch sử thay đổi trong UAH/WAN tỷ giá

UAH/WAN tỷ giá

05 17, 2024
1 UAH = 0.09813919 WAN
▼ -3.91 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Wanchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Wanchain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/WAN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/WAN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Wanchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/WAN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -1.75% (0.09988243 WAN — 0.09813919 WAN)

Thay đổi trong UAH/WAN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -15.79% (0.11654384 WAN — 0.09813919 WAN)

Thay đổi trong UAH/WAN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -24.57% (0.13009838 WAN — 0.09813919 WAN)

Thay đổi trong UAH/WAN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -65.73% (0.28639385 WAN — 0.09813919 WAN)

hryvnia Ukraina/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Wanchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.09828906 WAN ▲ 0.15 %
19/05 0.09383092 WAN ▼ -4.54 %
20/05 0.08977858 WAN ▼ -4.32 %
21/05 0.08807259 WAN ▼ -1.9 %
22/05 0.08726184 WAN ▼ -0.92 %
23/05 0.08527099 WAN ▼ -2.28 %
24/05 0.08748475 WAN ▲ 2.6 %
25/05 0.09229291 WAN ▲ 5.5 %
26/05 0.09515144 WAN ▲ 3.1 %
27/05 0.09969977 WAN ▲ 4.78 %
28/05 0.09867834 WAN ▼ -1.02 %
29/05 0.10331067 WAN ▲ 4.69 %
30/05 0.10758251 WAN ▲ 4.13 %
31/05 0.1099523 WAN ▲ 2.2 %
01/06 0.10699145 WAN ▼ -2.69 %
02/06 0.1024425 WAN ▼ -4.25 %
03/06 0.10087482 WAN ▼ -1.53 %
04/06 0.10036935 WAN ▼ -0.5 %
05/06 0.09949201 WAN ▼ -0.87 %
06/06 0.10067704 WAN ▲ 1.19 %
07/06 0.10258651 WAN ▲ 1.9 %
08/06 0.10496934 WAN ▲ 2.32 %
09/06 0.10825229 WAN ▲ 3.13 %
10/06 0.11044761 WAN ▲ 2.03 %
11/06 0.11098343 WAN ▲ 0.49 %
12/06 0.11211605 WAN ▲ 1.02 %
13/06 0.11448433 WAN ▲ 2.11 %
14/06 0.10877848 WAN ▼ -4.98 %
15/06 0.10411834 WAN ▼ -4.28 %
16/06 0.10525469 WAN ▲ 1.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Wanchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Wanchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.0969775 WAN ▼ -1.18 %
27/05 — 02/06 0.09042397 WAN ▼ -6.76 %
03/06 — 09/06 0.09553341 WAN ▲ 5.65 %
10/06 — 16/06 0.08604635 WAN ▼ -9.93 %
17/06 — 23/06 0.06945085 WAN ▼ -19.29 %
24/06 — 30/06 0.06851875 WAN ▼ -1.34 %
01/07 — 07/07 0.09153653 WAN ▲ 33.59 %
08/07 — 14/07 0.08131525 WAN ▼ -11.17 %
15/07 — 21/07 0.0986254 WAN ▲ 21.29 %
22/07 — 28/07 0.09291198 WAN ▼ -5.79 %
29/07 — 04/08 0.10474899 WAN ▲ 12.74 %
05/08 — 11/08 0.10055307 WAN ▼ -4.01 %

hryvnia Ukraina/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.09442066 WAN ▼ -3.79 %
07/2024 0.07775161 WAN ▼ -17.65 %
08/2024 0.09493433 WAN ▲ 22.1 %
09/2024 0.0949923 WAN ▲ 0.06 %
10/2024 0.09234535 WAN ▼ -2.79 %
11/2024 0.08682001 WAN ▼ -5.98 %
12/2024 0.07141183 WAN ▼ -17.75 %
01/2025 0.09191806 WAN ▲ 28.72 %
02/2025 0.0705261 WAN ▼ -23.27 %
03/2025 0.04006231 WAN ▼ -43.2 %
04/2025 0.05795669 WAN ▲ 44.67 %
05/2025 0.05782177 WAN ▼ -0.23 %

hryvnia Ukraina/Wanchain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.08338336 WAN
Tối đa 0.1070906 WAN
Bình quân gia quyền 0.09567766 WAN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.06359527 WAN
Tối đa 0.11450261 WAN
Bình quân gia quyền 0.09106037 WAN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.06359527 WAN
Tối đa 0.16038917 WAN
Bình quân gia quyền 0.12364041 WAN

Chia sẻ một liên kết đến UAH/WAN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu