Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Ubiq

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/UBQ

Lịch sử thay đổi trong UAH/UBQ tỷ giá

UAH/UBQ tỷ giá

12 04, 2023
1 UAH = 1.152998 UBQ
▼ -59.55 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Ubiq.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -56.52% (2.651653 UBQ — 1.152998 UBQ)

Thay đổi trong UAH/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -49.36% (2.277011 UBQ — 1.152998 UBQ)

Thay đổi trong UAH/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 32.09% (0.87291768 UBQ — 1.152998 UBQ)

Thay đổi trong UAH/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 94.33% (0.59331056 UBQ — 1.152998 UBQ)

hryvnia Ukraina/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 1.116591 UBQ ▼ -3.16 %
22/05 1.117123 UBQ ▲ 0.05 %
23/05 1.159674 UBQ ▲ 3.81 %
24/05 1.528459 UBQ ▲ 31.8 %
25/05 1.433259 UBQ ▼ -6.23 %
26/05 1.486068 UBQ ▲ 3.68 %
27/05 1.501149 UBQ ▲ 1.01 %
28/05 1.388288 UBQ ▼ -7.52 %
29/05 1.351477 UBQ ▼ -2.65 %
30/05 1.392724 UBQ ▲ 3.05 %
31/05 1.388497 UBQ ▼ -0.3 %
01/06 1.654362 UBQ ▲ 19.15 %
02/06 1.841589 UBQ ▲ 11.32 %
03/06 1.364771 UBQ ▼ -25.89 %
04/06 1.464601 UBQ ▲ 7.31 %
05/06 1.547157 UBQ ▲ 5.64 %
06/06 1.552458 UBQ ▲ 0.34 %
07/06 1.541497 UBQ ▼ -0.71 %
08/06 1.574742 UBQ ▲ 2.16 %
09/06 1.634373 UBQ ▲ 3.79 %
10/06 1.726675 UBQ ▲ 5.65 %
11/06 1.706576 UBQ ▼ -1.16 %
12/06 1.691044 UBQ ▼ -0.91 %
13/06 1.681892 UBQ ▼ -0.54 %
14/06 1.722728 UBQ ▲ 2.43 %
15/06 2.198521 UBQ ▲ 27.62 %
16/06 3.042688 UBQ ▲ 38.4 %
17/06 2.281667 UBQ ▼ -25.01 %
18/06 2.374933 UBQ ▲ 4.09 %
19/06 0.3303766 UBQ ▼ -86.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.452798 UBQ ▲ 26 %
03/06 — 09/06 1.6816 UBQ ▲ 15.75 %
10/06 — 16/06 1.469313 UBQ ▼ -12.62 %
17/06 — 23/06 1.651419 UBQ ▲ 12.39 %
24/06 — 30/06 1.636039 UBQ ▼ -0.93 %
01/07 — 07/07 1.556109 UBQ ▼ -4.89 %
08/07 — 14/07 1.755117 UBQ ▲ 12.79 %
15/07 — 21/07 1.974529 UBQ ▲ 12.5 %
22/07 — 28/07 1.862002 UBQ ▼ -5.7 %
29/07 — 04/08 2.215276 UBQ ▲ 18.97 %
05/08 — 11/08 1.976286 UBQ ▼ -10.79 %
12/08 — 18/08 0.1619424 UBQ ▼ -91.81 %

hryvnia Ukraina/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.127248 UBQ ▼ -2.23 %
07/2024 1.597923 UBQ ▲ 41.75 %
08/2024 1.92415 UBQ ▲ 20.42 %
09/2024 2.046851 UBQ ▲ 6.38 %
10/2024 2.133022 UBQ ▲ 4.21 %
11/2024 2.099548 UBQ ▼ -1.57 %
12/2024 3.487186 UBQ ▲ 66.09 %
01/2025 6.537676 UBQ ▲ 87.48 %
02/2025 4.895509 UBQ ▼ -25.12 %
03/2025 5.513243 UBQ ▲ 12.62 %
04/2025 7.61962 UBQ ▲ 38.21 %
05/2025 3.665096 UBQ ▼ -51.9 %

hryvnia Ukraina/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.152998 UBQ
Tối đa 5.299658 UBQ
Bình quân gia quyền 3.145099 UBQ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.152998 UBQ
Tối đa 5.299658 UBQ
Bình quân gia quyền 2.680424 UBQ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.61408149 UBQ
Tối đa 5.299658 UBQ
Bình quân gia quyền 1.515569 UBQ

Chia sẻ một liên kết đến UAH/UBQ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu