Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/SNT

Lịch sử thay đổi trong UAH/SNT tỷ giá

UAH/SNT tỷ giá

05 17, 2024
1 UAH = 0.6879124 SNT
▼ -0.53 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -1.2% (0.69628256 SNT — 0.6879124 SNT)

Thay đổi trong UAH/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 7.81% (0.63809876 SNT — 0.6879124 SNT)

Thay đổi trong UAH/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -35.3% (1.063164 SNT — 0.6879124 SNT)

Thay đổi trong UAH/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 22, 2017 — 05 17, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -12.05% (0.78214892 SNT — 0.6879124 SNT)

hryvnia Ukraina/Status dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.67924916 SNT ▼ -1.26 %
19/05 0.66491904 SNT ▼ -2.11 %
20/05 0.64433798 SNT ▼ -3.1 %
21/05 0.63124842 SNT ▼ -2.03 %
22/05 0.61481345 SNT ▼ -2.6 %
23/05 0.59840656 SNT ▼ -2.67 %
24/05 0.58665505 SNT ▼ -1.96 %
25/05 0.62413742 SNT ▲ 6.39 %
26/05 0.621868 SNT ▼ -0.36 %
27/05 0.62506783 SNT ▲ 0.51 %
28/05 0.62310347 SNT ▼ -0.31 %
29/05 0.6557476 SNT ▲ 5.24 %
30/05 0.69029048 SNT ▲ 5.27 %
31/05 0.70645819 SNT ▲ 2.34 %
01/06 0.69560889 SNT ▼ -1.54 %
02/06 0.68132267 SNT ▼ -2.05 %
03/06 0.65768845 SNT ▼ -3.47 %
04/06 0.65110261 SNT ▼ -1 %
05/06 0.65354017 SNT ▲ 0.37 %
06/06 0.67862708 SNT ▲ 3.84 %
07/06 0.68921317 SNT ▲ 1.56 %
08/06 0.67940912 SNT ▼ -1.42 %
09/06 0.68101957 SNT ▲ 0.24 %
10/06 0.69211528 SNT ▲ 1.63 %
11/06 0.69414956 SNT ▲ 0.29 %
12/06 0.67793472 SNT ▼ -2.34 %
13/06 0.72713068 SNT ▲ 7.26 %
14/06 0.72690991 SNT ▼ -0.03 %
15/06 0.714276 SNT ▼ -1.74 %
16/06 0.71588784 SNT ▲ 0.23 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.69207438 SNT ▲ 0.61 %
27/05 — 02/06 0.64685559 SNT ▼ -6.53 %
03/06 — 09/06 0.75767668 SNT ▲ 17.13 %
10/06 — 16/06 0.71820229 SNT ▼ -5.21 %
17/06 — 23/06 0.68808308 SNT ▼ -4.19 %
24/06 — 30/06 0.70518028 SNT ▲ 2.48 %
01/07 — 07/07 0.8440066 SNT ▲ 19.69 %
08/07 — 14/07 0.77591912 SNT ▼ -8.07 %
15/07 — 21/07 0.82798375 SNT ▲ 6.71 %
22/07 — 28/07 0.81811348 SNT ▼ -1.19 %
29/07 — 04/08 0.85059653 SNT ▲ 3.97 %
05/08 — 11/08 0.88674026 SNT ▲ 4.25 %

hryvnia Ukraina/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.6300931 SNT ▼ -8.41 %
07/2024 0.63177889 SNT ▲ 0.27 %
08/2024 0.76044104 SNT ▲ 20.37 %
09/2024 0.64701733 SNT ▼ -14.92 %
10/2024 0.38243638 SNT ▼ -40.89 %
11/2024 0.4707479 SNT ▲ 23.09 %
12/2024 0.42419805 SNT ▼ -9.89 %
01/2025 0.54145668 SNT ▲ 27.64 %
02/2025 0.41694817 SNT ▼ -23 %
03/2025 0.3827216 SNT ▼ -8.21 %
04/2025 0.48315962 SNT ▲ 26.24 %
05/2025 0.49315078 SNT ▲ 2.07 %

hryvnia Ukraina/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.60368465 SNT
Tối đa 0.69424671 SNT
Bình quân gia quyền 0.64912994 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.48015033 SNT
Tối đa 0.69424671 SNT
Bình quân gia quyền 0.59362069 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.48015033 SNT
Tối đa 1.357193 SNT
Bình quân gia quyền 0.86120613 SNT

Chia sẻ một liên kết đến UAH/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu