Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Utrum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/OOT
Lịch sử thay đổi trong UAH/OOT tỷ giá
UAH/OOT tỷ giá
11 23, 2020
1 UAH = 18.9334 OOT
▲ 2.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Utrum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Utrum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/OOT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/OOT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Utrum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/OOT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi -22.5% (24.4315 OOT — 18.9334 OOT)
Thay đổi trong UAH/OOT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi 96.89% (9.616322 OOT — 18.9334 OOT)
Thay đổi trong UAH/OOT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi -2.09% (19.3366 OOT — 18.9334 OOT)
Thay đổi trong UAH/OOT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi -2.09% (19.3366 OOT — 18.9334 OOT)
hryvnia Ukraina/Utrum dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/Utrum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 18.9267 OOT | ▼ -0.04 % |
23/05 | 19.6078 OOT | ▲ 3.6 % |
24/05 | 19.7299 OOT | ▲ 0.62 % |
25/05 | 20.0617 OOT | ▲ 1.68 % |
26/05 | 20.5904 OOT | ▲ 2.64 % |
27/05 | 20.5683 OOT | ▼ -0.11 % |
28/05 | 20.5231 OOT | ▼ -0.22 % |
29/05 | 20.2415 OOT | ▼ -1.37 % |
30/05 | 20.2171 OOT | ▼ -0.12 % |
31/05 | 20.6776 OOT | ▲ 2.28 % |
01/06 | 20.4079 OOT | ▼ -1.3 % |
02/06 | 19.565 OOT | ▼ -4.13 % |
03/06 | 18.6496 OOT | ▼ -4.68 % |
04/06 | 18.3298 OOT | ▼ -1.72 % |
05/06 | 18.5279 OOT | ▲ 1.08 % |
06/06 | 18.3552 OOT | ▼ -0.93 % |
07/06 | 18.3521 OOT | ▼ -0.02 % |
08/06 | 17.7702 OOT | ▼ -3.17 % |
09/06 | 17.923 OOT | ▲ 0.86 % |
10/06 | 17.6584 OOT | ▼ -1.48 % |
11/06 | 17.8365 OOT | ▲ 1.01 % |
12/06 | 18.4049 OOT | ▲ 3.19 % |
13/06 | 18.3318 OOT | ▼ -0.4 % |
14/06 | 17.8571 OOT | ▼ -2.59 % |
15/06 | 17.5825 OOT | ▼ -1.54 % |
16/06 | 17.9918 OOT | ▲ 2.33 % |
17/06 | 17.6399 OOT | ▼ -1.96 % |
18/06 | 15.9428 OOT | ▼ -9.62 % |
19/06 | 15.3503 OOT | ▼ -3.72 % |
20/06 | 15.2857 OOT | ▼ -0.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Utrum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/Utrum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 47.6997 OOT | ▲ 151.93 % |
03/06 — 09/06 | 63.0434 OOT | ▲ 32.17 % |
10/06 — 16/06 | 65.3689 OOT | ▲ 3.69 % |
17/06 — 23/06 | 63.0141 OOT | ▼ -3.6 % |
24/06 — 30/06 | 63.6118 OOT | ▲ 0.95 % |
01/07 — 07/07 | 58.2071 OOT | ▼ -8.5 % |
08/07 — 14/07 | 58.1008 OOT | ▼ -0.18 % |
15/07 — 21/07 | 54.752 OOT | ▼ -5.76 % |
22/07 — 28/07 | 56.1955 OOT | ▲ 2.64 % |
29/07 — 04/08 | 48.0954 OOT | ▼ -14.41 % |
05/08 — 11/08 | 47.1708 OOT | ▼ -1.92 % |
12/08 — 18/08 | 39.5119 OOT | ▼ -16.24 % |
hryvnia Ukraina/Utrum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.0275 OOT | ▼ -15.35 % |
07/2024 | 14.6324 OOT | ▼ -8.7 % |
08/2024 | 17.4321 OOT | ▲ 19.13 % |
09/2024 | 10.5832 OOT | ▼ -39.29 % |
10/2024 | 21.6612 OOT | ▲ 104.67 % |
11/2024 | 30.2397 OOT | ▲ 39.6 % |
12/2024 | 27.1133 OOT | ▼ -10.34 % |
01/2025 | 20.6849 OOT | ▼ -23.71 % |
hryvnia Ukraina/Utrum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.9334 OOT |
Tối đa | 26.1282 OOT |
Bình quân gia quyền | 23.4494 OOT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.555963 OOT |
Tối đa | 31.0135 OOT |
Bình quân gia quyền | 25.8104 OOT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.479538 OOT |
Tối đa | 31.0135 OOT |
Bình quân gia quyền | 18.7629 OOT |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/OOT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Utrum (OOT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Utrum (OOT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: