Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Nexus
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Nexus tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/NXS
Lịch sử thay đổi trong UAH/NXS tỷ giá
UAH/NXS tỷ giá
07 20, 2023
1 UAH = 0.4167854 NXS
▼ -0.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Nexus, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Nexus.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/NXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/NXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Nexus, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/NXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Nexus tiền tệ thay đổi bởi 7.21% (0.38875215 NXS — 0.4167854 NXS)
Thay đổi trong UAH/NXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Nexus tiền tệ thay đổi bởi 34.28% (0.31039124 NXS — 0.4167854 NXS)
Thay đổi trong UAH/NXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Nexus tiền tệ thay đổi bởi 97.74% (0.21076994 NXS — 0.4167854 NXS)
Thay đổi trong UAH/NXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Nexus tiền tệ thay đổi bởi 73.05% (0.24085245 NXS — 0.4167854 NXS)
hryvnia Ukraina/Nexus dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/Nexus dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.39545391 NXS | ▼ -5.12 % |
22/05 | 0.38269978 NXS | ▼ -3.23 % |
23/05 | 0.39229553 NXS | ▲ 2.51 % |
24/05 | 0.40576311 NXS | ▲ 3.43 % |
25/05 | 0.4176286 NXS | ▲ 2.92 % |
26/05 | 0.42022097 NXS | ▲ 0.62 % |
27/05 | 0.43254752 NXS | ▲ 2.93 % |
28/05 | 0.44567499 NXS | ▲ 3.03 % |
29/05 | 0.44994845 NXS | ▲ 0.96 % |
30/05 | 0.44736652 NXS | ▼ -0.57 % |
31/05 | 0.43155966 NXS | ▼ -3.53 % |
01/06 | 0.45081269 NXS | ▲ 4.46 % |
02/06 | 0.43765085 NXS | ▼ -2.92 % |
03/06 | 0.40470095 NXS | ▼ -7.53 % |
04/06 | 0.4199652 NXS | ▲ 3.77 % |
05/06 | 0.40607274 NXS | ▼ -3.31 % |
06/06 | 0.39337794 NXS | ▼ -3.13 % |
07/06 | 0.40740464 NXS | ▲ 3.57 % |
08/06 | 0.40693391 NXS | ▼ -0.12 % |
09/06 | 0.42120795 NXS | ▲ 3.51 % |
10/06 | 0.42016419 NXS | ▼ -0.25 % |
11/06 | 0.41693257 NXS | ▼ -0.77 % |
12/06 | 0.40500592 NXS | ▼ -2.86 % |
13/06 | 0.40531166 NXS | ▲ 0.08 % |
14/06 | 0.40822308 NXS | ▲ 0.72 % |
15/06 | 0.40507983 NXS | ▼ -0.77 % |
16/06 | 0.40646906 NXS | ▲ 0.34 % |
17/06 | 0.40048279 NXS | ▼ -1.47 % |
18/06 | 0.41229809 NXS | ▲ 2.95 % |
19/06 | 0.42423937 NXS | ▲ 2.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Nexus cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/Nexus dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.40390218 NXS | ▼ -3.09 % |
03/06 — 09/06 | 0.47581879 NXS | ▲ 17.81 % |
10/06 — 16/06 | 0.50555117 NXS | ▲ 6.25 % |
17/06 — 23/06 | 0.49791585 NXS | ▼ -1.51 % |
24/06 — 30/06 | 0.48924204 NXS | ▼ -1.74 % |
01/07 — 07/07 | 0.50930165 NXS | ▲ 4.1 % |
08/07 — 14/07 | 0.50253842 NXS | ▼ -1.33 % |
15/07 — 21/07 | 0.50020733 NXS | ▼ -0.46 % |
22/07 — 28/07 | 0.51676543 NXS | ▲ 3.31 % |
29/07 — 04/08 | 0.51592074 NXS | ▼ -0.16 % |
05/08 — 11/08 | 0.48784669 NXS | ▼ -5.44 % |
12/08 — 18/08 | 0.50861202 NXS | ▲ 4.26 % |
hryvnia Ukraina/Nexus dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.47710547 NXS | ▲ 14.47 % |
07/2024 | 0.47854332 NXS | ▲ 0.3 % |
08/2024 | 0.32626681 NXS | ▼ -31.82 % |
09/2024 | 0.36382024 NXS | ▲ 11.51 % |
10/2024 | 0.22380543 NXS | ▼ -38.48 % |
11/2024 | 0.21427522 NXS | ▼ -4.26 % |
12/2024 | 0.18486079 NXS | ▼ -13.73 % |
01/2025 | 0.22393762 NXS | ▲ 21.14 % |
02/2025 | 0.28747709 NXS | ▲ 28.37 % |
03/2025 | 0.33988342 NXS | ▲ 18.23 % |
04/2025 | 0.36549907 NXS | ▲ 7.54 % |
05/2025 | 0.36453955 NXS | ▼ -0.26 % |
hryvnia Ukraina/Nexus thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.37272952 NXS |
Tối đa | 0.42032524 NXS |
Bình quân gia quyền | 0.40747442 NXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.31269861 NXS |
Tối đa | 0.42032524 NXS |
Bình quân gia quyền | 0.3869585 NXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.17075218 NXS |
Tối đa | 0.57943443 NXS |
Bình quân gia quyền | 0.36982998 NXS |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/NXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Nexus (NXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Nexus (NXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: