Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại MediBloc

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/MED

Lịch sử thay đổi trong UAH/MED tỷ giá

UAH/MED tỷ giá

05 17, 2024
1 UAH = 2.057884 MED
▼ -0.19 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/MediBloc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong MediBloc.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/MED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/MED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/MediBloc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/MED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 5.92% (1.942818 MED — 2.057884 MED)

Thay đổi trong UAH/MED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -10.35% (2.295456 MED — 2.057884 MED)

Thay đổi trong UAH/MED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 7.03% (1.922765 MED — 2.057884 MED)

Thay đổi trong UAH/MED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -85.95% (14.6466 MED — 2.057884 MED)

hryvnia Ukraina/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/MediBloc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 2.112303 MED ▲ 2.64 %
19/05 2.102615 MED ▼ -0.46 %
20/05 1.999167 MED ▼ -4.92 %
21/05 1.961431 MED ▼ -1.89 %
22/05 2.004657 MED ▲ 2.2 %
23/05 2.004363 MED ▼ -0.01 %
24/05 2.04462 MED ▲ 2.01 %
25/05 2.13015 MED ▲ 4.18 %
26/05 2.138284 MED ▲ 0.38 %
27/05 2.179993 MED ▲ 1.95 %
28/05 2.109588 MED ▼ -3.23 %
29/05 2.200646 MED ▲ 4.32 %
30/05 2.325107 MED ▲ 5.66 %
31/05 2.423316 MED ▲ 4.22 %
01/06 2.425258 MED ▲ 0.08 %
02/06 2.368492 MED ▼ -2.34 %
03/06 2.303553 MED ▼ -2.74 %
04/06 2.283284 MED ▼ -0.88 %
05/06 2.285373 MED ▲ 0.09 %
06/06 2.311481 MED ▲ 1.14 %
07/06 2.342633 MED ▲ 1.35 %
08/06 2.358368 MED ▲ 0.67 %
09/06 2.366396 MED ▲ 0.34 %
10/06 2.380761 MED ▲ 0.61 %
11/06 2.384621 MED ▲ 0.16 %
12/06 2.416122 MED ▲ 1.32 %
13/06 2.411395 MED ▼ -0.2 %
14/06 2.354509 MED ▼ -2.36 %
15/06 2.317336 MED ▼ -1.58 %
16/06 2.333112 MED ▲ 0.68 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/MediBloc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/MediBloc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.92536 MED ▼ -6.44 %
27/05 — 02/06 1.66832 MED ▼ -13.35 %
03/06 — 09/06 1.910679 MED ▲ 14.53 %
10/06 — 16/06 1.775168 MED ▼ -7.09 %
17/06 — 23/06 1.870562 MED ▲ 5.37 %
24/06 — 30/06 1.930626 MED ▲ 3.21 %
01/07 — 07/07 2.268569 MED ▲ 17.5 %
08/07 — 14/07 2.141303 MED ▼ -5.61 %
15/07 — 21/07 2.361088 MED ▲ 10.26 %
22/07 — 28/07 2.456434 MED ▲ 4.04 %
29/07 — 04/08 2.588621 MED ▲ 5.38 %
05/08 — 11/08 2.529716 MED ▼ -2.28 %

hryvnia Ukraina/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.032241 MED ▼ -1.25 %
07/2024 1.814758 MED ▼ -10.7 %
08/2024 2.509587 MED ▲ 38.29 %
09/2024 2.456302 MED ▼ -2.12 %
10/2024 2.244435 MED ▼ -8.63 %
11/2024 1.993398 MED ▼ -11.18 %
12/2024 1.833901 MED ▼ -8 %
01/2025 2.359351 MED ▲ 28.65 %
02/2025 1.509465 MED ▼ -36.02 %
03/2025 1.26314 MED ▼ -16.32 %
04/2025 1.683401 MED ▲ 33.27 %
05/2025 1.668398 MED ▼ -0.89 %

hryvnia Ukraina/MediBloc thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.804727 MED
Tối đa 2.09697 MED
Bình quân gia quyền 1.974552 MED
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.335182 MED
Tối đa 2.295456 MED
Bình quân gia quyền 1.777025 MED
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.335182 MED
Tối đa 3.187655 MED
Bình quân gia quyền 2.287772 MED

Chia sẻ một liên kết đến UAH/MED tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu