Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/LUN

Lịch sử thay đổi trong UAH/LUN tỷ giá

UAH/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 UAH = 1.157618 LUN
▲ 0.29 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.48% (1.224743 LUN — 1.157618 LUN)

Thay đổi trong UAH/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.49% (1.369777 LUN — 1.157618 LUN)

Thay đổi trong UAH/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.49% (1.369777 LUN — 1.157618 LUN)

Thay đổi trong UAH/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 1870.51% (0.05874722 LUN — 1.157618 LUN)

hryvnia Ukraina/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 1.147364 LUN ▼ -0.89 %
05/06 1.147693 LUN ▲ 0.03 %
06/06 1.13841 LUN ▼ -0.81 %
07/06 1.140679 LUN ▲ 0.2 %
08/06 1.144295 LUN ▲ 0.32 %
09/06 1.152654 LUN ▲ 0.73 %
10/06 1.155222 LUN ▲ 0.22 %
11/06 1.041264 LUN ▼ -9.86 %
12/06 0.61753192 LUN ▼ -40.69 %
13/06 0.44796063 LUN ▼ -27.46 %
14/06 0.45492642 LUN ▲ 1.56 %
15/06 0.4534781 LUN ▼ -0.32 %
16/06 0.45698314 LUN ▲ 0.77 %
17/06 0.45209831 LUN ▼ -1.07 %
18/06 0.43733397 LUN ▼ -3.27 %
19/06 0.42813199 LUN ▼ -2.1 %
20/06 0.42422567 LUN ▼ -0.91 %
21/06 0.42797091 LUN ▲ 0.88 %
22/06 0.42927324 LUN ▲ 0.3 %
23/06 0.69150382 LUN ▲ 61.09 %
24/06 1.064012 LUN ▲ 53.87 %
25/06 1.016505 LUN ▼ -4.46 %
26/06 1.008049 LUN ▼ -0.83 %
27/06 0.99129033 LUN ▼ -1.66 %
28/06 0.99507015 LUN ▲ 0.38 %
29/06 1.004214 LUN ▲ 0.92 %
30/06 1.035546 LUN ▲ 3.12 %
01/07 1.046205 LUN ▲ 1.03 %
02/07 1.044749 LUN ▼ -0.14 %
03/07 1.053975 LUN ▲ 0.88 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 1.136381 LUN ▼ -1.83 %
17/06 — 23/06 1.092735 LUN ▼ -3.84 %
24/06 — 30/06 1.059571 LUN ▼ -3.03 %
01/07 — 07/07 0.45950103 LUN ▼ -56.63 %
08/07 — 14/07 0.88172994 LUN ▲ 91.89 %
15/07 — 21/07 1.169959 LUN ▲ 32.69 %
22/07 — 28/07 1.19162 LUN ▲ 1.85 %
29/07 — 04/08 1.37883 LUN ▲ 15.71 %
05/08 — 11/08 1.342881 LUN ▼ -2.61 %
12/08 — 18/08 1.257549 LUN ▼ -6.35 %
19/08 — 25/08 1.648687 LUN ▲ 31.1 %
26/08 — 01/09 9.195335 LUN ▲ 457.74 %

hryvnia Ukraina/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.91015359 LUN ▼ -21.38 %
08/2024 0.69207816 LUN ▼ -23.96 %
09/2024 0.47400254 LUN ▼ -31.51 %
10/2024 2.147228 LUN ▲ 353 %
10/2024 4.140771 LUN ▲ 92.84 %
11/2024 5.067183 LUN ▲ 22.37 %
12/2024 4.586305 LUN ▼ -9.49 %
01/2025 40.1231 LUN ▲ 774.85 %
02/2025 38.8183 LUN ▼ -3.25 %
03/2025 18.968 LUN ▼ -51.14 %
04/2025 28.6453 LUN ▲ 51.02 %

hryvnia Ukraina/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.46860663 LUN
Tối đa 1.229144 LUN
Bình quân gia quyền 0.91280533 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.46860663 LUN
Tối đa 1.356623 LUN
Bình quân gia quyền 1.048783 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.46860663 LUN
Tối đa 1.356623 LUN
Bình quân gia quyền 1.048783 LUN

Chia sẻ một liên kết đến UAH/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu