Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Matchpool
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/GUP
Lịch sử thay đổi trong UAH/GUP tỷ giá
UAH/GUP tỷ giá
11 23, 2020
1 UAH = 97.8181 GUP
▲ 2.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Matchpool, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Matchpool.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/GUP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/GUP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Matchpool, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/GUP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ thay đổi bởi 625.31% (13.4864 GUP — 97.8181 GUP)
Thay đổi trong UAH/GUP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ thay đổi bởi 689.57% (12.3887 GUP — 97.8181 GUP)
Thay đổi trong UAH/GUP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ thay đổi bởi 324.84% (23.0249 GUP — 97.8181 GUP)
Thay đổi trong UAH/GUP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ thay đổi bởi 324.84% (23.0249 GUP — 97.8181 GUP)
hryvnia Ukraina/Matchpool dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/Matchpool dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 102.97 GUP | ▲ 5.26 % |
05/06 | 107.85 GUP | ▲ 4.74 % |
06/06 | 108.06 GUP | ▲ 0.2 % |
07/06 | 106.03 GUP | ▼ -1.87 % |
08/06 | 104.85 GUP | ▼ -1.11 % |
09/06 | 104.78 GUP | ▼ -0.07 % |
10/06 | 127.49 GUP | ▲ 21.67 % |
11/06 | 110.39 GUP | ▼ -13.42 % |
12/06 | 116.55 GUP | ▲ 5.59 % |
13/06 | 119.13 GUP | ▲ 2.21 % |
14/06 | 140.29 GUP | ▲ 17.76 % |
15/06 | 143.61 GUP | ▲ 2.37 % |
16/06 | 137.41 GUP | ▼ -4.32 % |
17/06 | 154 GUP | ▲ 12.07 % |
18/06 | 155.09 GUP | ▲ 0.71 % |
19/06 | 171.49 GUP | ▲ 10.57 % |
20/06 | 192.97 GUP | ▲ 12.53 % |
21/06 | 179.34 GUP | ▼ -7.06 % |
22/06 | 190.02 GUP | ▲ 5.95 % |
23/06 | 190.14 GUP | ▲ 0.06 % |
24/06 | 194.33 GUP | ▲ 2.2 % |
25/06 | 195.91 GUP | ▲ 0.82 % |
26/06 | 192.37 GUP | ▼ -1.81 % |
27/06 | 180.33 GUP | ▼ -6.26 % |
28/06 | 173.99 GUP | ▼ -3.51 % |
29/06 | 264.6 GUP | ▲ 52.08 % |
30/06 | 467.79 GUP | ▲ 76.79 % |
01/07 | 768.4 GUP | ▲ 64.26 % |
02/07 | 699.13 GUP | ▼ -9.01 % |
03/07 | 712.24 GUP | ▲ 1.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Matchpool cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/Matchpool dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 112.09 GUP | ▲ 14.59 % |
17/06 — 23/06 | 118.56 GUP | ▲ 5.78 % |
24/06 — 30/06 | 122.5 GUP | ▲ 3.32 % |
01/07 — 07/07 | 112.04 GUP | ▼ -8.54 % |
08/07 — 14/07 | 127.5 GUP | ▲ 13.8 % |
15/07 — 21/07 | 125.8 GUP | ▼ -1.34 % |
22/07 — 28/07 | 105.33 GUP | ▼ -16.27 % |
29/07 — 04/08 | 118.2 GUP | ▲ 12.21 % |
05/08 — 11/08 | 124.45 GUP | ▲ 5.29 % |
12/08 — 18/08 | 178.02 GUP | ▲ 43.04 % |
19/08 — 25/08 | 200.12 GUP | ▲ 12.41 % |
26/08 — 01/09 | 908.77 GUP | ▲ 354.11 % |
hryvnia Ukraina/Matchpool dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 72.4974 GUP | ▼ -25.89 % |
08/2024 | 75.7135 GUP | ▲ 4.44 % |
09/2024 | 66.7438 GUP | ▼ -11.85 % |
10/2024 | 40.6148 GUP | ▼ -39.15 % |
10/2024 | 53.542 GUP | ▲ 31.83 % |
11/2024 | 49.7343 GUP | ▼ -7.11 % |
12/2024 | 50.9299 GUP | ▲ 2.4 % |
01/2025 | 470.44 GUP | ▲ 823.7 % |
hryvnia Ukraina/Matchpool thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.0526 GUP |
Tối đa | 97.9507 GUP |
Bình quân gia quyền | 29.0238 GUP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.2875 GUP |
Tối đa | 97.9507 GUP |
Bình quân gia quyền | 20.5805 GUP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.6824 GUP |
Tối đa | 97.9507 GUP |
Bình quân gia quyền | 18.8283 GUP |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/GUP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Matchpool (GUP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Matchpool (GUP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: