Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/GAS

Lịch sử thay đổi trong UAH/GAS tỷ giá

UAH/GAS tỷ giá

05 05, 2024
1 UAH = 0.00498519 GAS
▼ -0.21 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 18.45% (0.00420868 GAS — 0.00498519 GAS)

Thay đổi trong UAH/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 4.58% (0.00476678 GAS — 0.00498519 GAS)

Thay đổi trong UAH/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -45.18% (0.0090943 GAS — 0.00498519 GAS)

Thay đổi trong UAH/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -84.61% (0.03239542 GAS — 0.00498519 GAS)

hryvnia Ukraina/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 0.00497977 GAS ▼ -0.11 %
07/05 0.00491666 GAS ▼ -1.27 %
08/05 0.00462468 GAS ▼ -5.94 %
09/05 0.0045813 GAS ▼ -0.94 %
10/05 0.00480065 GAS ▲ 4.79 %
11/05 0.00457469 GAS ▼ -4.71 %
12/05 0.00475882 GAS ▲ 4.02 %
13/05 0.00615007 GAS ▲ 29.24 %
14/05 0.00658309 GAS ▲ 7.04 %
15/05 0.00602134 GAS ▼ -8.53 %
16/05 0.00621831 GAS ▲ 3.27 %
17/05 0.00641461 GAS ▲ 3.16 %
18/05 0.00637593 GAS ▼ -0.6 %
19/05 0.00594638 GAS ▼ -6.74 %
20/05 0.00588557 GAS ▼ -1.02 %
21/05 0.00572264 GAS ▼ -2.77 %
22/05 0.00556475 GAS ▼ -2.76 %
23/05 0.00560978 GAS ▲ 0.81 %
24/05 0.00582061 GAS ▲ 3.76 %
25/05 0.00593556 GAS ▲ 1.98 %
26/05 0.00588635 GAS ▼ -0.83 %
27/05 0.00592063 GAS ▲ 0.58 %
28/05 0.00578742 GAS ▼ -2.25 %
29/05 0.00585134 GAS ▲ 1.1 %
30/05 0.00629242 GAS ▲ 7.54 %
31/05 0.00676078 GAS ▲ 7.44 %
01/06 0.00676554 GAS ▲ 0.07 %
02/06 0.00657842 GAS ▼ -2.77 %
03/06 0.00649759 GAS ▼ -1.23 %
04/06 0.00642266 GAS ▼ -1.15 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.00495591 GAS ▼ -0.59 %
13/05 — 19/05 0.00511012 GAS ▲ 3.11 %
20/05 — 26/05 0.00409322 GAS ▼ -19.9 %
27/05 — 02/06 0.00427017 GAS ▲ 4.32 %
03/06 — 09/06 0.00473879 GAS ▲ 10.97 %
10/06 — 16/06 0.00452456 GAS ▼ -4.52 %
17/06 — 23/06 0.00454273 GAS ▲ 0.4 %
24/06 — 30/06 0.00463256 GAS ▲ 1.98 %
01/07 — 07/07 0.00588739 GAS ▲ 27.09 %
08/07 — 14/07 0.00547144 GAS ▼ -7.07 %
15/07 — 21/07 0.00570104 GAS ▲ 4.2 %
22/07 — 28/07 0.00611369 GAS ▲ 7.24 %

hryvnia Ukraina/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00467096 GAS ▼ -6.3 %
07/2024 0.00473593 GAS ▲ 1.39 %
08/2024 0.00626806 GAS ▲ 32.35 %
09/2024 0.00560437 GAS ▼ -10.59 %
10/2024 0.00145802 GAS ▼ -73.98 %
11/2024 0.00125473 GAS ▼ -13.94 %
12/2024 0.00135976 GAS ▲ 8.37 %
12/2024 0.00169513 GAS ▲ 24.66 %
01/2025 0.00134616 GAS ▼ -20.59 %
03/2025 0.00131954 GAS ▼ -1.98 %
03/2025 0.00182935 GAS ▲ 38.64 %
04/2025 0.00172128 GAS ▼ -5.91 %

hryvnia Ukraina/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00380961 GAS
Tối đa 0.00510994 GAS
Bình quân gia quyền 0.00458233 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00344322 GAS
Tối đa 0.00510994 GAS
Bình quân gia quyền 0.00418155 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0013759 GAS
Tối đa 0.01227581 GAS
Bình quân gia quyền 60.1147 GAS

Chia sẻ một liên kết đến UAH/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu