Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Electra

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/ECA

Lịch sử thay đổi trong UAH/ECA tỷ giá

UAH/ECA tỷ giá

11 28, 2020
1 UAH = 542.85 ECA
▲ 172.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Electra.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 190.76% (186.7 ECA — 542.85 ECA)

Thay đổi trong UAH/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 269.58% (146.88 ECA — 542.85 ECA)

Thay đổi trong UAH/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 190.71% (186.73 ECA — 542.85 ECA)

Thay đổi trong UAH/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 190.71% (186.73 ECA — 542.85 ECA)

hryvnia Ukraina/Electra dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 530.33 ECA ▼ -2.31 %
23/05 516.44 ECA ▼ -2.62 %
24/05 519.43 ECA ▲ 0.58 %
25/05 533.35 ECA ▲ 2.68 %
26/05 539.12 ECA ▲ 1.08 %
27/05 551.1 ECA ▲ 2.22 %
28/05 552.38 ECA ▲ 0.23 %
29/05 513.93 ECA ▼ -6.96 %
30/05 438.85 ECA ▼ -14.61 %
31/05 433.96 ECA ▼ -1.11 %
01/06 445.46 ECA ▲ 2.65 %
02/06 463.98 ECA ▲ 4.16 %
03/06 489.17 ECA ▲ 5.43 %
04/06 481.19 ECA ▼ -1.63 %
05/06 459.7 ECA ▼ -4.46 %
06/06 467.49 ECA ▲ 1.69 %
07/06 503.29 ECA ▲ 7.66 %
08/06 502.5 ECA ▼ -0.16 %
09/06 483.68 ECA ▼ -3.74 %
10/06 508.54 ECA ▲ 5.14 %
11/06 487.34 ECA ▼ -4.17 %
12/06 480.63 ECA ▼ -1.38 %
13/06 462.35 ECA ▼ -3.8 %
14/06 433.35 ECA ▼ -6.27 %
15/06 421.97 ECA ▼ -2.62 %
16/06 471.38 ECA ▲ 11.71 %
17/06 453.42 ECA ▼ -3.81 %
18/06 484.67 ECA ▲ 6.89 %
19/06 531.24 ECA ▲ 9.61 %
20/06 1,623 ECA ▲ 205.47 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 538.44 ECA ▼ -0.81 %
03/06 — 09/06 614.08 ECA ▲ 14.05 %
10/06 — 16/06 637.06 ECA ▲ 3.74 %
17/06 — 23/06 719.97 ECA ▲ 13.01 %
24/06 — 30/06 645.73 ECA ▼ -10.31 %
01/07 — 07/07 731.51 ECA ▲ 13.29 %
08/07 — 14/07 670.18 ECA ▼ -8.38 %
15/07 — 21/07 666.25 ECA ▼ -0.59 %
22/07 — 28/07 540.59 ECA ▼ -18.86 %
29/07 — 04/08 576.89 ECA ▲ 6.72 %
05/08 — 11/08 557.68 ECA ▼ -3.33 %
12/08 — 18/08 1,804 ECA ▲ 223.5 %

hryvnia Ukraina/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 765.49 ECA ▲ 41.01 %
07/2024 503.66 ECA ▼ -34.2 %
08/2024 326.9 ECA ▼ -35.09 %
09/2024 203.76 ECA ▼ -37.67 %
10/2024 358.69 ECA ▲ 76.03 %
11/2024 530.05 ECA ▲ 47.77 %
12/2024 485.02 ECA ▼ -8.5 %
01/2025 1,242 ECA ▲ 156.04 %

hryvnia Ukraina/Electra thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 163.7 ECA
Tối đa 540.62 ECA
Bình quân gia quyền 189.14 ECA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 160.75 ECA
Tối đa 540.62 ECA
Bình quân gia quyền 194.33 ECA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 82.5555 ECA
Tối đa 540.62 ECA
Bình quân gia quyền 181.51 ECA

Chia sẻ một liên kết đến UAH/ECA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu