Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Civic

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/CVC

Lịch sử thay đổi trong UAH/CVC tỷ giá

UAH/CVC tỷ giá

06 03, 2024
1 UAH = 0.16711844 CVC
▲ 2.84 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Civic.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 8.35% (0.15423653 CVC — 0.16711844 CVC)

Thay đổi trong UAH/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -19.85% (0.20850807 CVC — 0.16711844 CVC)

Thay đổi trong UAH/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -46.91% (0.31476997 CVC — 0.16711844 CVC)

Thay đổi trong UAH/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -91.07% (1.871784 CVC — 0.16711844 CVC)

hryvnia Ukraina/Civic dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 0.16606046 CVC ▼ -0.63 %
05/06 0.16020354 CVC ▼ -3.53 %
06/06 0.16356582 CVC ▲ 2.1 %
07/06 0.16699564 CVC ▲ 2.1 %
08/06 0.1656091 CVC ▼ -0.83 %
09/06 0.16141507 CVC ▼ -2.53 %
10/06 0.16713915 CVC ▲ 3.55 %
11/06 0.16283585 CVC ▼ -2.57 %
12/06 0.16569872 CVC ▲ 1.76 %
13/06 0.1679555 CVC ▲ 1.36 %
14/06 0.16554739 CVC ▼ -1.43 %
15/06 0.16397615 CVC ▼ -0.95 %
16/06 0.15979843 CVC ▼ -2.55 %
17/06 0.1594219 CVC ▼ -0.24 %
18/06 0.16346314 CVC ▲ 2.53 %
19/06 0.16024713 CVC ▼ -1.97 %
20/06 0.15814928 CVC ▼ -1.31 %
21/06 0.15971567 CVC ▲ 0.99 %
22/06 0.16403178 CVC ▲ 2.7 %
23/06 0.16262048 CVC ▼ -0.86 %
24/06 0.16092085 CVC ▼ -1.05 %
25/06 0.16243809 CVC ▲ 0.94 %
26/06 0.16197893 CVC ▼ -0.28 %
27/06 0.16222101 CVC ▲ 0.15 %
28/06 0.1631995 CVC ▲ 0.6 %
29/06 0.16759293 CVC ▲ 2.69 %
30/06 0.17268746 CVC ▲ 3.04 %
01/07 0.17203626 CVC ▼ -0.38 %
02/07 0.1743673 CVC ▲ 1.35 %
03/07 0.17492604 CVC ▲ 0.32 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.16681715 CVC ▼ -0.18 %
17/06 — 23/06 0.12377556 CVC ▼ -25.8 %
24/06 — 30/06 0.09946983 CVC ▼ -19.64 %
01/07 — 07/07 0.10723184 CVC ▲ 7.8 %
08/07 — 14/07 0.14320899 CVC ▲ 33.55 %
15/07 — 21/07 0.13697652 CVC ▼ -4.35 %
22/07 — 28/07 0.14578894 CVC ▲ 6.43 %
29/07 — 04/08 0.13688671 CVC ▼ -6.11 %
05/08 — 11/08 0.14022808 CVC ▲ 2.44 %
12/08 — 18/08 0.13689168 CVC ▼ -2.38 %
19/08 — 25/08 0.13758287 CVC ▲ 0.5 %
26/08 — 01/09 0.14978582 CVC ▲ 8.87 %

hryvnia Ukraina/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.16843828 CVC ▲ 0.79 %
08/2024 0.21487033 CVC ▲ 27.57 %
09/2024 0.18752655 CVC ▼ -12.73 %
10/2024 0.15196403 CVC ▼ -18.96 %
10/2024 0.12552956 CVC ▼ -17.4 %
11/2024 0.12364877 CVC ▼ -1.5 %
12/2024 0.14767564 CVC ▲ 19.43 %
01/2025 0.09109512 CVC ▼ -38.31 %
02/2025 0.05902948 CVC ▼ -35.2 %
03/2025 0.09232112 CVC ▲ 56.4 %
04/2025 0.09269889 CVC ▲ 0.41 %
05/2025 0.09377332 CVC ▲ 1.16 %

hryvnia Ukraina/Civic thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.1492464 CVC
Tối đa 0.16225923 CVC
Bình quân gia quyền 0.1534026 CVC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.09766368 CVC
Tối đa 0.20143989 CVC
Bình quân gia quyền 0.15256876 CVC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.09766368 CVC
Tối đa 0.40551805 CVC
Bình quân gia quyền 0.26586927 CVC

Chia sẻ một liên kết đến UAH/CVC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu