Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại ColossusXT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/COLX
Lịch sử thay đổi trong UAH/COLX tỷ giá
UAH/COLX tỷ giá
06 03, 2024
1 UAH = 35.6553 COLX
▼ -2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/ColossusXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong ColossusXT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/COLX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/COLX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/ColossusXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/COLX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -10.44% (39.8133 COLX — 35.6553 COLX)
Thay đổi trong UAH/COLX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -12.71% (40.8465 COLX — 35.6553 COLX)
Thay đổi trong UAH/COLX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -64.06% (99.2184 COLX — 35.6553 COLX)
Thay đổi trong UAH/COLX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -79.99% (178.19 COLX — 35.6553 COLX)
hryvnia Ukraina/ColossusXT dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/ColossusXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 35.3298 COLX | ▼ -0.91 % |
05/06 | 35.2049 COLX | ▼ -0.35 % |
06/06 | 35.469 COLX | ▲ 0.75 % |
07/06 | 35.975 COLX | ▲ 1.43 % |
08/06 | 35.9976 COLX | ▲ 0.06 % |
09/06 | 36.0165 COLX | ▲ 0.05 % |
10/06 | 36.4536 COLX | ▲ 1.21 % |
11/06 | 36.3074 COLX | ▼ -0.4 % |
12/06 | 35.5302 COLX | ▼ -2.14 % |
13/06 | 35.5216 COLX | ▼ -0.02 % |
14/06 | 34.6789 COLX | ▼ -2.37 % |
15/06 | 34.0514 COLX | ▼ -1.81 % |
16/06 | 33.684 COLX | ▼ -1.08 % |
17/06 | 33.279 COLX | ▼ -1.2 % |
18/06 | 33.5528 COLX | ▲ 0.82 % |
19/06 | 32.5122 COLX | ▼ -3.1 % |
20/06 | 31.5226 COLX | ▼ -3.04 % |
21/06 | 31.7202 COLX | ▲ 0.63 % |
22/06 | 32.453 COLX | ▲ 2.31 % |
23/06 | 32.2797 COLX | ▼ -0.53 % |
24/06 | 31.8479 COLX | ▼ -1.34 % |
25/06 | 31.8419 COLX | ▼ -0.02 % |
26/06 | 31.6198 COLX | ▼ -0.7 % |
27/06 | 31.728 COLX | ▲ 0.34 % |
28/06 | 31.9186 COLX | ▲ 0.6 % |
29/06 | 31.7885 COLX | ▼ -0.41 % |
30/06 | 32.0145 COLX | ▲ 0.71 % |
01/07 | 32.0992 COLX | ▲ 0.26 % |
02/07 | 31.9845 COLX | ▼ -0.36 % |
03/07 | 32.0246 COLX | ▲ 0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/ColossusXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/ColossusXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 35.2668 COLX | ▼ -1.09 % |
17/06 — 23/06 | 34.3651 COLX | ▼ -2.56 % |
24/06 — 30/06 | 33.778 COLX | ▼ -1.71 % |
01/07 — 07/07 | 33.8133 COLX | ▲ 0.1 % |
08/07 — 14/07 | 37.4417 COLX | ▲ 10.73 % |
15/07 — 21/07 | 36.6089 COLX | ▼ -2.22 % |
22/07 — 28/07 | 38.0829 COLX | ▲ 4.03 % |
29/07 — 04/08 | 37.6538 COLX | ▼ -1.13 % |
05/08 — 11/08 | 38.2541 COLX | ▲ 1.59 % |
12/08 — 18/08 | 35.3089 COLX | ▼ -7.7 % |
19/08 — 25/08 | 34.2082 COLX | ▼ -3.12 % |
26/08 — 01/09 | 34.7827 COLX | ▲ 1.68 % |
hryvnia Ukraina/ColossusXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 35.7728 COLX | ▲ 0.33 % |
08/2024 | 40.7194 COLX | ▲ 13.83 % |
09/2024 | 38.6495 COLX | ▼ -5.08 % |
10/2024 | 29.1751 COLX | ▼ -24.51 % |
10/2024 | 25.7229 COLX | ▼ -11.83 % |
11/2024 | 21.2925 COLX | ▼ -17.22 % |
12/2024 | 21.8343 COLX | ▲ 2.54 % |
01/2025 | 12.323 COLX | ▼ -43.56 % |
02/2025 | 10.993 COLX | ▼ -10.79 % |
03/2025 | 13.6375 COLX | ▲ 24.06 % |
04/2025 | 11.1641 COLX | ▼ -18.14 % |
05/2025 | 11.1562 COLX | ▼ -0.07 % |
hryvnia Ukraina/ColossusXT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36.1391 COLX |
Tối đa | 41.3841 COLX |
Bình quân gia quyền | 38.1259 COLX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.1137 COLX |
Tối đa | 42.701 COLX |
Bình quân gia quyền | 38.3515 COLX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 36.1137 COLX |
Tối đa | 106.23 COLX |
Bình quân gia quyền | 70.3442 COLX |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/COLX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến ColossusXT (COLX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến ColossusXT (COLX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: