Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Bytom

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/BTM

Lịch sử thay đổi trong UAH/BTM tỷ giá

UAH/BTM tỷ giá

05 17, 2024
1 UAH = 2.231145 BTM
▼ -1.11 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Bytom.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -17.94% (2.719039 BTM — 2.231145 BTM)

Thay đổi trong UAH/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -24.45% (2.953363 BTM — 2.231145 BTM)

Thay đổi trong UAH/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 78.54% (1.249626 BTM — 2.231145 BTM)

Thay đổi trong UAH/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (05 17, 2019 — 05 17, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 560.59% (0.33775288 BTM — 2.231145 BTM)

hryvnia Ukraina/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 2.185987 BTM ▼ -2.02 %
19/05 2.12965 BTM ▼ -2.58 %
20/05 2.12548 BTM ▼ -0.2 %
21/05 1.942841 BTM ▼ -8.59 %
22/05 1.826586 BTM ▼ -5.98 %
23/05 1.868619 BTM ▲ 2.3 %
24/05 1.894863 BTM ▲ 1.4 %
25/05 1.87822 BTM ▼ -0.88 %
26/05 1.817638 BTM ▼ -3.23 %
27/05 1.792977 BTM ▼ -1.36 %
28/05 1.812321 BTM ▲ 1.08 %
29/05 1.883955 BTM ▲ 3.95 %
30/05 2.011806 BTM ▲ 6.79 %
31/05 2.066604 BTM ▲ 2.72 %
01/06 2.065554 BTM ▼ -0.05 %
02/06 1.980744 BTM ▼ -4.11 %
03/06 1.920641 BTM ▼ -3.03 %
04/06 1.963807 BTM ▲ 2.25 %
05/06 1.981774 BTM ▲ 0.91 %
06/06 2.031727 BTM ▲ 2.52 %
07/06 2.017049 BTM ▼ -0.72 %
08/06 1.981696 BTM ▼ -1.75 %
09/06 1.97993 BTM ▼ -0.09 %
10/06 2.012931 BTM ▲ 1.67 %
11/06 1.945639 BTM ▼ -3.34 %
12/06 1.876776 BTM ▼ -3.54 %
13/06 1.908712 BTM ▲ 1.7 %
14/06 1.945898 BTM ▲ 1.95 %
15/06 1.915437 BTM ▼ -1.57 %
16/06 1.908613 BTM ▼ -0.36 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2.098533 BTM ▼ -5.94 %
27/05 — 02/06 2.044358 BTM ▼ -2.58 %
03/06 — 09/06 2.444437 BTM ▲ 19.57 %
10/06 — 16/06 2.159587 BTM ▼ -11.65 %
17/06 — 23/06 2.0401 BTM ▼ -5.53 %
24/06 — 30/06 2.355998 BTM ▲ 15.48 %
01/07 — 07/07 2.629961 BTM ▲ 11.63 %
08/07 — 14/07 2.23133 BTM ▼ -15.16 %
15/07 — 21/07 2.267563 BTM ▲ 1.62 %
22/07 — 28/07 2.361284 BTM ▲ 4.13 %
29/07 — 04/08 2.28312 BTM ▼ -3.31 %
05/08 — 11/08 2.305584 BTM ▲ 0.98 %

hryvnia Ukraina/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.215174 BTM ▼ -0.72 %
07/2024 1.994952 BTM ▼ -9.94 %
08/2024 2.110833 BTM ▲ 5.81 %
09/2024 1.725891 BTM ▼ -18.24 %
10/2024 1.822039 BTM ▲ 5.57 %
11/2024 4.902832 BTM ▲ 169.08 %
12/2024 4.26096 BTM ▼ -13.09 %
01/2025 6.711192 BTM ▲ 57.5 %
02/2025 4.601439 BTM ▼ -31.44 %
03/2025 3.710072 BTM ▼ -19.37 %
04/2025 4.307972 BTM ▲ 16.12 %
05/2025 4.062752 BTM ▼ -5.69 %

hryvnia Ukraina/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.194086 BTM
Tối đa 2.507419 BTM
Bình quân gia quyền 2.307099 BTM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.009071 BTM
Tối đa 2.714612 BTM
Bình quân gia quyền 2.326252 BTM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.83549293 BTM
Tối đa 3.364266 BTM
Bình quân gia quyền 1.780128 BTM

Chia sẻ một liên kết đến UAH/BTM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu