Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Achain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/ACT
Lịch sử thay đổi trong UAH/ACT tỷ giá
UAH/ACT tỷ giá
10 03, 2023
1 UAH = 22.1817 ACT
▲ 10.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Achain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Achain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/ACT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/ACT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Achain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/ACT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi 0.83% (21.9991 ACT — 22.1817 ACT)
Thay đổi trong UAH/ACT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 06, 2023 — 10 03, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi 8.25% (20.4917 ACT — 22.1817 ACT)
Thay đổi trong UAH/ACT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 04, 2022 — 10 03, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi 64.59% (13.4773 ACT — 22.1817 ACT)
Thay đổi trong UAH/ACT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi 189.02% (7.674898 ACT — 22.1817 ACT)
hryvnia Ukraina/Achain dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/Achain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 21.2517 ACT | ▼ -4.19 % |
06/05 | 21.0273 ACT | ▼ -1.06 % |
07/05 | 21.0922 ACT | ▲ 0.31 % |
08/05 | 21.2784 ACT | ▲ 0.88 % |
09/05 | 21.0655 ACT | ▼ -1 % |
10/05 | 18.3458 ACT | ▼ -12.91 % |
11/05 | 19.432 ACT | ▲ 5.92 % |
12/05 | 21.2454 ACT | ▲ 9.33 % |
13/05 | 21.952 ACT | ▲ 3.33 % |
14/05 | 22.6075 ACT | ▲ 2.99 % |
15/05 | 22.8211 ACT | ▲ 0.95 % |
16/05 | 22.4452 ACT | ▼ -1.65 % |
17/05 | 21.2961 ACT | ▼ -5.12 % |
18/05 | 21.2155 ACT | ▼ -0.38 % |
19/05 | 21.3573 ACT | ▲ 0.67 % |
20/05 | 22.062 ACT | ▲ 3.3 % |
21/05 | 22.1607 ACT | ▲ 0.45 % |
22/05 | 21.9756 ACT | ▼ -0.84 % |
23/05 | 22.0113 ACT | ▲ 0.16 % |
24/05 | 21.8766 ACT | ▼ -0.61 % |
25/05 | 21.7021 ACT | ▼ -0.8 % |
26/05 | 21.7147 ACT | ▲ 0.06 % |
27/05 | 22.072 ACT | ▲ 1.65 % |
28/05 | 22.2016 ACT | ▲ 0.59 % |
29/05 | 22.2403 ACT | ▲ 0.17 % |
30/05 | 22.1902 ACT | ▼ -0.23 % |
31/05 | 21.7371 ACT | ▼ -2.04 % |
01/06 | 21.8284 ACT | ▲ 0.42 % |
02/06 | 21.675 ACT | ▼ -0.7 % |
03/06 | 23.3127 ACT | ▲ 7.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Achain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/Achain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 21.287 ACT | ▼ -4.03 % |
13/05 — 19/05 | 26.1149 ACT | ▲ 22.68 % |
20/05 — 26/05 | 24.5119 ACT | ▼ -6.14 % |
27/05 — 02/06 | 24.287 ACT | ▼ -0.92 % |
03/06 — 09/06 | 24.135 ACT | ▼ -0.63 % |
10/06 — 16/06 | 23.5992 ACT | ▼ -2.22 % |
17/06 — 23/06 | 24.8815 ACT | ▲ 5.43 % |
24/06 — 30/06 | 22.0413 ACT | ▼ -11.41 % |
01/07 — 07/07 | 23.3284 ACT | ▲ 5.84 % |
08/07 — 14/07 | 22.5115 ACT | ▼ -3.5 % |
15/07 — 21/07 | 22.5651 ACT | ▲ 0.24 % |
22/07 — 28/07 | 23.8759 ACT | ▲ 5.81 % |
hryvnia Ukraina/Achain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21.8599 ACT | ▼ -1.45 % |
07/2024 | 18.2445 ACT | ▼ -16.54 % |
08/2024 | 21.2136 ACT | ▲ 16.27 % |
09/2024 | 34.9481 ACT | ▲ 64.74 % |
10/2024 | 35.797 ACT | ▲ 2.43 % |
10/2024 | 34.9908 ACT | ▼ -2.25 % |
11/2024 | 34.9427 ACT | ▼ -0.14 % |
12/2024 | 33.5925 ACT | ▼ -3.86 % |
01/2025 | 36.4335 ACT | ▲ 8.46 % |
02/2025 | 37.4766 ACT | ▲ 2.86 % |
03/2025 | 36.6369 ACT | ▼ -2.24 % |
04/2025 | 36.5941 ACT | ▼ -0.12 % |
hryvnia Ukraina/Achain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.9991 ACT |
Tối đa | 22.1818 ACT |
Bình quân gia quyền | 22.0904 ACT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.7486 ACT |
Tối đa | 22.1818 ACT |
Bình quân gia quyền | 20.9268 ACT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.2911 ACT |
Tối đa | 24.0507 ACT |
Bình quân gia quyền | 19.753 ACT |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/ACT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Achain (ACT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Achain (ACT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: