Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Magi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/XMG
Lịch sử thay đổi trong TZS/XMG tỷ giá
TZS/XMG tỷ giá
06 15, 2020
1 TZS = 0.02223481 XMG
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Magi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Magi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/XMG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/XMG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Magi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TZS/XMG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2020 — 06 15, 2020) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -8.92% (0.02441352 XMG — 0.02223481 XMG)
Thay đổi trong TZS/XMG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 06 15, 2020) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -27.13% (0.03051306 XMG — 0.02223481 XMG)
Thay đổi trong TZS/XMG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 06 15, 2020) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -27.13% (0.03051306 XMG — 0.02223481 XMG)
Thay đổi trong TZS/XMG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 15, 2020) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -27.13% (0.03051306 XMG — 0.02223481 XMG)
shilling Tanzania/Magi dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Tanzania/Magi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 0.02223486 XMG | ▲ 0 % |
11/05 | 0.02123703 XMG | ▼ -4.49 % |
12/05 | 0.02027049 XMG | ▼ -4.55 % |
13/05 | 0.02026904 XMG | ▼ -0.01 % |
14/05 | 0.02027803 XMG | ▲ 0.04 % |
15/05 | 0.02025816 XMG | ▼ -0.1 % |
16/05 | 0.02028258 XMG | ▲ 0.12 % |
17/05 | 0.02028259 XMG | ▲ 0 % |
18/05 | 0.02027515 XMG | ▼ -0.04 % |
19/05 | 0.02026969 XMG | ▼ -0.03 % |
20/05 | 0.01925329 XMG | ▼ -5.01 % |
21/05 | 0.02066986 XMG | ▲ 7.36 % |
22/05 | 0.0204274 XMG | ▼ -1.17 % |
23/05 | 0.02044381 XMG | ▲ 0.08 % |
24/05 | 0.02044383 XMG | ▲ 0 % |
25/05 | 0.0205489 XMG | ▲ 0.51 % |
26/05 | 0.0199091 XMG | ▼ -3.11 % |
27/05 | 0.0204414 XMG | ▲ 2.67 % |
28/05 | 0.02043932 XMG | ▼ -0.01 % |
29/05 | 0.02043456 XMG | ▼ -0.02 % |
30/05 | 0.0204284 XMG | ▼ -0.03 % |
31/05 | 0.0204284 XMG | ▼ -0 % |
01/06 | 0.02022667 XMG | ▼ -0.99 % |
02/06 | 0.02002011 XMG | ▼ -1.02 % |
03/06 | 0.02011468 XMG | ▲ 0.47 % |
04/06 | 0.02011124 XMG | ▼ -0.02 % |
05/06 | 0.02011732 XMG | ▲ 0.03 % |
06/06 | 0.02011465 XMG | ▼ -0.01 % |
07/06 | 0.02011465 XMG | ▼ -0 % |
08/06 | 0.02011466 XMG | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Magi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Tanzania/Magi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.02262726 XMG | ▲ 1.77 % |
20/05 — 26/05 | 0.02104902 XMG | ▼ -6.97 % |
27/05 — 02/06 | 0.01990829 XMG | ▼ -5.42 % |
03/06 — 09/06 | 0.01510475 XMG | ▼ -24.13 % |
10/06 — 16/06 | 0.0146601 XMG | ▼ -2.94 % |
17/06 — 23/06 | 0.01556429 XMG | ▲ 6.17 % |
24/06 — 30/06 | 0.01484255 XMG | ▼ -4.64 % |
01/07 — 07/07 | 0.01491862 XMG | ▲ 0.51 % |
08/07 — 14/07 | 0.01489929 XMG | ▼ -0.13 % |
15/07 — 21/07 | 0.01479438 XMG | ▼ -0.7 % |
shilling Tanzania/Magi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01964416 XMG | ▼ -11.65 % |
07/2024 | 0.01439229 XMG | ▼ -26.74 % |
08/2024 | 0.01430681 XMG | ▼ -0.59 % |
shilling Tanzania/Magi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0222252 XMG |
Tối đa | 0.02441373 XMG |
Bình quân gia quyền | 0.02240666 XMG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02208476 XMG |
Tối đa | 0.0310587 XMG |
Bình quân gia quyền | 0.02466191 XMG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02208476 XMG |
Tối đa | 0.0310587 XMG |
Bình quân gia quyền | 0.02466191 XMG |
Chia sẻ một liên kết đến TZS/XMG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Magi (XMG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Magi (XMG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: