Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/WABI

Lịch sử thay đổi trong TZS/WABI tỷ giá

TZS/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 TZS = 0.35324134 WABI
▼ -0.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TZS/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 16.28% (0.30377456 WABI — 0.35324134 WABI)

Thay đổi trong TZS/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10274.16% (0.00340501 WABI — 0.35324134 WABI)

Thay đổi trong TZS/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3151.84% (0.0108628 WABI — 0.35324134 WABI)

Thay đổi trong TZS/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5959.43% (0.00582961 WABI — 0.35324134 WABI)

shilling Tanzania/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Tanzania/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.41916877 WABI ▲ 18.66 %
19/05 0.38162093 WABI ▼ -8.96 %
20/05 0.30841724 WABI ▼ -19.18 %
21/05 0.42296401 WABI ▲ 37.14 %
22/05 0.724538 WABI ▲ 71.3 %
23/05 0.76920944 WABI ▲ 6.17 %
24/05 0.32647424 WABI ▼ -57.56 %
25/05 0.63823203 WABI ▲ 95.49 %
26/05 0.60912607 WABI ▼ -4.56 %
27/05 0.28960787 WABI ▼ -52.46 %
28/05 0.23954688 WABI ▼ -17.29 %
29/05 0.16540259 WABI ▼ -30.95 %
30/05 0.24112001 WABI ▲ 45.78 %
31/05 0.41998325 WABI ▲ 74.18 %
01/06 0.33953056 WABI ▼ -19.16 %
02/06 0.23623639 WABI ▼ -30.42 %
03/06 0.24687455 WABI ▲ 4.5 %
04/06 0.60583001 WABI ▲ 145.4 %
05/06 0.62856216 WABI ▲ 3.75 %
06/06 0.51236527 WABI ▼ -18.49 %
07/06 0.50826037 WABI ▼ -0.8 %
08/06 0.61871875 WABI ▲ 21.73 %
09/06 0.67040269 WABI ▲ 8.35 %
10/06 0.67652061 WABI ▲ 0.91 %
11/06 0.73601217 WABI ▲ 8.79 %
12/06 0.73371271 WABI ▼ -0.31 %
13/06 0.73598289 WABI ▲ 0.31 %
14/06 0.74559674 WABI ▲ 1.31 %
15/06 0.73709499 WABI ▼ -1.14 %
16/06 0.72242362 WABI ▼ -1.99 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Tanzania/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.35290788 WABI ▼ -0.09 %
27/05 — 02/06 0.38394212 WABI ▲ 8.79 %
03/06 — 09/06 0.42876189 WABI ▲ 11.67 %
10/06 — 16/06 1.552586 WABI ▲ 262.11 %
17/06 — 23/06 4.593073 WABI ▲ 195.83 %
24/06 — 30/06 6.938182 WABI ▲ 51.06 %
01/07 — 07/07 13.522 WABI ▲ 94.89 %
08/07 — 14/07 34.2163 WABI ▲ 153.04 %
15/07 — 21/07 7.638253 WABI ▼ -77.68 %
22/07 — 28/07 13.0692 WABI ▲ 71.1 %
29/07 — 04/08 18.3226 WABI ▲ 40.2 %
05/08 — 11/08 17.9867 WABI ▼ -1.83 %

shilling Tanzania/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.33884502 WABI ▼ -4.08 %
07/2024 0.24569626 WABI ▼ -27.49 %
08/2024 0.17924076 WABI ▼ -27.05 %
09/2024 0.07169059 WABI ▼ -60 %
10/2024 0.08232011 WABI ▲ 14.83 %
11/2024 0.07222018 WABI ▼ -12.27 %
12/2024 0.08629758 WABI ▲ 19.49 %
01/2025 0.071486 WABI ▼ -17.16 %
02/2025 0.06149509 WABI ▼ -13.98 %
03/2025 2.102797 WABI ▲ 3319.46 %
04/2025 5.771354 WABI ▲ 174.46 %
05/2025 7.990655 WABI ▲ 38.45 %

shilling Tanzania/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.14343371 WABI
Tối đa 0.35369138 WABI
Bình quân gia quyền 0.26057139 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00263572 WABI
Tối đa 0.35369138 WABI
Bình quân gia quyền 0.10534576 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00226512 WABI
Tối đa 0.35369138 WABI
Bình quân gia quyền 0.03072232 WABI

Chia sẻ một liên kết đến TZS/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu