Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại bolívar Venezuela

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/VEF

Lịch sử thay đổi trong TZS/VEF tỷ giá

TZS/VEF tỷ giá

05 17, 2024
1 TZS = 1,515 VEF
▼ -0.11 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong bolívar Venezuela.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TZS/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.94% (1,501 VEF — 1,515 VEF)

Thay đổi trong TZS/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -1.32% (1,536 VEF — 1,515 VEF)

Thay đổi trong TZS/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 29.2% (1,173 VEF — 1,515 VEF)

Thay đổi trong TZS/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 32064766.44% (0 VEF — 1,515 VEF)

shilling Tanzania/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Tanzania/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 1,521 VEF ▲ 0.39 %
19/05 1,516 VEF ▼ -0.33 %
20/05 1,522 VEF ▲ 0.36 %
21/05 1,521 VEF ▼ -0.04 %
22/05 1,514 VEF ▼ -0.49 %
23/05 1,514 VEF ▲ 0.01 %
24/05 1,525 VEF ▲ 0.76 %
25/05 1,522 VEF ▼ -0.22 %
26/05 1,521 VEF ▼ -0.04 %
27/05 1,514 VEF ▼ -0.46 %
28/05 1,514 VEF ▼ -0.03 %
29/05 1,521 VEF ▲ 0.46 %
30/05 1,516 VEF ▼ -0.3 %
31/05 1,506 VEF ▼ -0.68 %
01/06 1,520 VEF ▲ 0.95 %
02/06 1,522 VEF ▲ 0.12 %
03/06 1,527 VEF ▲ 0.32 %
04/06 1,525 VEF ▼ -0.11 %
05/06 1,525 VEF ▼ -0.05 %
06/06 1,525 VEF ▲ 0.02 %
07/06 1,520 VEF ▼ -0.34 %
08/06 1,522 VEF ▲ 0.13 %
09/06 1,526 VEF ▲ 0.27 %
10/06 1,527 VEF ▲ 0.08 %
11/06 1,524 VEF ▼ -0.16 %
12/06 1,525 VEF ▲ 0.03 %
13/06 1,527 VEF ▲ 0.14 %
14/06 1,538 VEF ▲ 0.73 %
15/06 1,538 VEF ▼ -0.05 %
16/06 1,539 VEF ▲ 0.1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Tanzania/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1,511 VEF ▼ -0.28 %
27/05 — 02/06 1,524 VEF ▲ 0.86 %
03/06 — 09/06 1,520 VEF ▼ -0.27 %
10/06 — 16/06 1,514 VEF ▼ -0.42 %
17/06 — 23/06 1,494 VEF ▼ -1.31 %
24/06 — 30/06 1,501 VEF ▲ 0.45 %
01/07 — 07/07 1,475 VEF ▼ -1.67 %
08/07 — 14/07 1,474 VEF ▼ -0.11 %
15/07 — 21/07 1,482 VEF ▲ 0.57 %
22/07 — 28/07 1,492 VEF ▲ 0.63 %
29/07 — 04/08 1,493 VEF ▲ 0.11 %
05/08 — 11/08 1,503 VEF ▲ 0.63 %

shilling Tanzania/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,526 VEF ▲ 0.7 %
07/2024 1,606 VEF ▲ 5.23 %
08/2024 1,715 VEF ▲ 6.81 %
09/2024 1,771 VEF ▲ 3.26 %
10/2024 1,808 VEF ▲ 2.1 %
11/2024 1,870 VEF ▲ 3.39 %
12/2024 1,905 VEF ▲ 1.88 %
01/2025 1,850 VEF ▼ -2.87 %
02/2025 1,840 VEF ▼ -0.54 %
03/2025 1,822 VEF ▼ -1.01 %
04/2025 1,784 VEF ▼ -2.07 %
05/2025 1,818 VEF ▲ 1.93 %

shilling Tanzania/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,488 VEF
Tối đa 1,518 VEF
Bình quân gia quyền 1,502 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,487 VEF
Tối đa 1,550 VEF
Bình quân gia quyền 1,521 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,179 VEF
Tối đa 1,580 VEF
Bình quân gia quyền 1,446 VEF

Chia sẻ một liên kết đến TZS/VEF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu