Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại TaaS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/TAAS

Lịch sử thay đổi trong TZS/TAAS tỷ giá

TZS/TAAS tỷ giá

09 21, 2020
1 TZS = 0.0005145 TAAS
▲ 22.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong TaaS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TZS/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -5% (0.00054158 TAAS — 0.0005145 TAAS)

Thay đổi trong TZS/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 16.21% (0.00044274 TAAS — 0.0005145 TAAS)

Thay đổi trong TZS/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -50.91% (0.00104814 TAAS — 0.0005145 TAAS)

Thay đổi trong TZS/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -50.91% (0.00104814 TAAS — 0.0005145 TAAS)

shilling Tanzania/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Tanzania/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00045481 TAAS ▼ -11.6 %
19/05 0.00053214 TAAS ▲ 17 %
20/05 0.00049521 TAAS ▼ -6.94 %
21/05 0.00036375 TAAS ▼ -26.55 %
22/05 0.00032316 TAAS ▼ -11.16 %
23/05 0.00035806 TAAS ▲ 10.8 %
24/05 0.00035989 TAAS ▲ 0.51 %
25/05 0.00033868 TAAS ▼ -5.89 %
26/05 0.00032639 TAAS ▼ -3.63 %
27/05 0.00040316 TAAS ▲ 23.52 %
28/05 0.00045081 TAAS ▲ 11.82 %
29/05 0.00045497 TAAS ▲ 0.92 %
30/05 0.00051518 TAAS ▲ 13.23 %
31/05 0.00047587 TAAS ▼ -7.63 %
01/06 0.00047565 TAAS ▼ -0.04 %
02/06 0.00048377 TAAS ▲ 1.71 %
03/06 0.00050147 TAAS ▲ 3.66 %
04/06 0.00051121 TAAS ▲ 1.94 %
05/06 0.00050374 TAAS ▼ -1.46 %
06/06 0.00050962 TAAS ▲ 1.17 %
07/06 0.00050378 TAAS ▼ -1.15 %
08/06 0.00051944 TAAS ▲ 3.11 %
09/06 0.00051538 TAAS ▼ -0.78 %
10/06 0.00053633 TAAS ▲ 4.06 %
11/06 0.00048488 TAAS ▼ -9.59 %
12/06 0.00043065 TAAS ▼ -11.18 %
13/06 0.00041602 TAAS ▼ -3.4 %
14/06 0.00041884 TAAS ▲ 0.68 %
15/06 0.00043521 TAAS ▲ 3.91 %
16/06 0.00042514 TAAS ▼ -2.31 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Tanzania/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00051136 TAAS ▼ -0.61 %
27/05 — 02/06 0.0007426 TAAS ▲ 45.22 %
03/06 — 09/06 0.00086171 TAAS ▲ 16.04 %
10/06 — 16/06 0.00088876 TAAS ▲ 3.14 %
17/06 — 23/06 0.0003851 TAAS ▼ -56.67 %
24/06 — 30/06 0.00039868 TAAS ▲ 3.53 %
01/07 — 07/07 0.00032864 TAAS ▼ -17.57 %
08/07 — 14/07 0.000249 TAAS ▼ -24.23 %
15/07 — 21/07 0.00034939 TAAS ▲ 40.32 %
22/07 — 28/07 0.00036035 TAAS ▲ 3.14 %
29/07 — 04/08 0.00037618 TAAS ▲ 4.39 %
05/08 — 11/08 0.00033006 TAAS ▼ -12.26 %

shilling Tanzania/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00033827 TAAS ▼ -34.25 %
07/2024 0.00023212 TAAS ▼ -31.38 %
08/2024 0.00043652 TAAS ▲ 88.06 %
09/2024 0.00024702 TAAS ▼ -43.41 %
10/2024 0.00021329 TAAS ▼ -13.66 %
11/2024 0.00019528 TAAS ▼ -8.45 %

shilling Tanzania/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00044304 TAAS
Tối đa 0.00048305 TAAS
Bình quân gia quyền 0.00045622 TAAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00035561 TAAS
Tối đa 0.00119534 TAAS
Bình quân gia quyền 0.00063349 TAAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00035561 TAAS
Tối đa 0.00119534 TAAS
Bình quân gia quyền 0.0006518 TAAS

Chia sẻ một liên kết đến TZS/TAAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu