Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/LUN

Lịch sử thay đổi trong TZS/LUN tỷ giá

TZS/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 TZS = 0.01813263 LUN
▲ 0.67 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TZS/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -6.2% (0.01933076 LUN — 0.01813263 LUN)

Thay đổi trong TZS/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -16.11% (0.02161466 LUN — 0.01813263 LUN)

Thay đổi trong TZS/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -16.11% (0.02161466 LUN — 0.01813263 LUN)

Thay đổi trong TZS/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2524.99% (0.00069077 LUN — 0.01813263 LUN)

shilling Tanzania/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Tanzania/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.01801961 LUN ▼ -0.62 %
19/05 0.01796834 LUN ▼ -0.28 %
20/05 0.01783468 LUN ▼ -0.74 %
21/05 0.01792495 LUN ▲ 0.51 %
22/05 0.0180133 LUN ▲ 0.49 %
23/05 0.0182906 LUN ▲ 1.54 %
24/05 0.01826286 LUN ▼ -0.15 %
25/05 0.01585478 LUN ▼ -13.19 %
26/05 0.01132435 LUN ▼ -28.57 %
27/05 0.00621073 LUN ▼ -45.16 %
28/05 0.00631135 LUN ▲ 1.62 %
29/05 0.00627388 LUN ▼ -0.59 %
30/05 0.00633064 LUN ▲ 0.9 %
31/05 0.006245 LUN ▼ -1.35 %
01/06 0.00613216 LUN ▼ -1.81 %
02/06 0.0060319 LUN ▼ -1.64 %
03/06 0.00592769 LUN ▼ -1.73 %
04/06 0.00600359 LUN ▲ 1.28 %
05/06 0.00602744 LUN ▲ 0.4 %
06/06 0.00992783 LUN ▲ 64.71 %
07/06 0.0129797 LUN ▲ 30.74 %
08/06 0.01261862 LUN ▼ -2.78 %
09/06 0.01255903 LUN ▼ -0.47 %
10/06 0.01247342 LUN ▼ -0.68 %
11/06 0.01252027 LUN ▲ 0.38 %
12/06 0.01263407 LUN ▲ 0.91 %
13/06 0.01308422 LUN ▲ 3.56 %
14/06 0.01332901 LUN ▲ 1.87 %
15/06 0.01324513 LUN ▼ -0.63 %
16/06 0.0133178 LUN ▲ 0.55 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Tanzania/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01754414 LUN ▼ -3.25 %
27/05 — 02/06 0.01697803 LUN ▼ -3.23 %
03/06 — 09/06 0.01641706 LUN ▼ -3.3 %
10/06 — 16/06 0.00796885 LUN ▼ -51.46 %
17/06 — 23/06 0.01404011 LUN ▲ 76.19 %
24/06 — 30/06 0.02032553 LUN ▲ 44.77 %
01/07 — 07/07 0.02055382 LUN ▲ 1.12 %
08/07 — 14/07 0.02278691 LUN ▲ 10.86 %
15/07 — 21/07 0.02125462 LUN ▼ -6.72 %
22/07 — 28/07 0.01950298 LUN ▼ -8.24 %
29/07 — 04/08 0.02528753 LUN ▲ 29.66 %
05/08 — 11/08 0.14252865 LUN ▲ 463.63 %

shilling Tanzania/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01494068 LUN ▼ -17.6 %
07/2024 0.01139128 LUN ▼ -23.76 %
08/2024 0.00765501 LUN ▼ -32.8 %
09/2024 0.03489227 LUN ▲ 355.81 %
10/2024 0.05415427 LUN ▲ 55.2 %
11/2024 0.06479406 LUN ▲ 19.65 %
12/2024 0.06005001 LUN ▼ -7.32 %
01/2025 0.6464551 LUN ▲ 976.53 %
02/2025 0.61051846 LUN ▼ -5.56 %
03/2025 0.30823443 LUN ▼ -49.51 %
04/2025 0.41849096 LUN ▲ 35.77 %

shilling Tanzania/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00735986 LUN
Tối đa 0.01933076 LUN
Bình quân gia quyền 0.01432847 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00735986 LUN
Tối đa 0.02138433 LUN
Bình quân gia quyền 0.01647199 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00735986 LUN
Tối đa 0.02138433 LUN
Bình quân gia quyền 0.01647199 LUN

Chia sẻ một liên kết đến TZS/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu