Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Livepeer
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Livepeer tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/LPT
Lịch sử thay đổi trong TZS/LPT tỷ giá
TZS/LPT tỷ giá
06 03, 2024
1 TZS = 0.00001816 LPT
▲ 1.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Livepeer, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Livepeer.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/LPT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/LPT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Livepeer, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TZS/LPT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Livepeer tiền tệ thay đổi bởi -35.88% (0.00002832 LPT — 0.00001816 LPT)
Thay đổi trong TZS/LPT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Livepeer tiền tệ thay đổi bởi -39.45% (0.00002999 LPT — 0.00001816 LPT)
Thay đổi trong TZS/LPT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Livepeer tiền tệ thay đổi bởi -78.08% (0.00008285 LPT — 0.00001816 LPT)
Thay đổi trong TZS/LPT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Livepeer tiền tệ thay đổi bởi -97.69% (0.00078699 LPT — 0.00001816 LPT)
shilling Tanzania/Livepeer dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Tanzania/Livepeer dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.00001723 LPT | ▼ -5.15 % |
05/06 | 0.00001555 LPT | ▼ -9.7 % |
06/06 | 0.00001537 LPT | ▼ -1.21 % |
07/06 | 0.00001611 LPT | ▲ 4.81 % |
08/06 | 0.00001572 LPT | ▼ -2.37 % |
09/06 | 0.00001437 LPT | ▼ -8.62 % |
10/06 | 0.0000143 LPT | ▼ -0.49 % |
11/06 | 0.00001398 LPT | ▼ -2.23 % |
12/06 | 0.00001428 LPT | ▲ 2.17 % |
13/06 | 0.00001463 LPT | ▲ 2.41 % |
14/06 | 0.00001342 LPT | ▼ -8.26 % |
15/06 | 0.00001278 LPT | ▼ -4.8 % |
16/06 | 0.0000133 LPT | ▲ 4.14 % |
17/06 | 0.00001344 LPT | ▲ 1 % |
18/06 | 0.0000137 LPT | ▲ 1.93 % |
19/06 | 0.0000128 LPT | ▼ -6.53 % |
20/06 | 0.00001231 LPT | ▼ -3.83 % |
21/06 | 0.00001161 LPT | ▼ -5.67 % |
22/06 | 0.00001139 LPT | ▼ -1.92 % |
23/06 | 0.00001153 LPT | ▲ 1.25 % |
24/06 | 0.00001149 LPT | ▼ -0.36 % |
25/06 | 0.00001139 LPT | ▼ -0.86 % |
26/06 | 0.00001175 LPT | ▲ 3.12 % |
27/06 | 0.00001212 LPT | ▲ 3.15 % |
28/06 | 0.00001201 LPT | ▼ -0.91 % |
29/06 | 0.00001238 LPT | ▲ 3.12 % |
30/06 | 0.00001184 LPT | ▼ -4.4 % |
01/07 | 0.00001136 LPT | ▼ -4.07 % |
02/07 | 0.00001181 LPT | ▲ 4.02 % |
03/07 | 0.00001219 LPT | ▲ 3.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Livepeer cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Tanzania/Livepeer dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.00001878 LPT | ▲ 3.42 % |
17/06 — 23/06 | 0.00001874 LPT | ▼ -0.23 % |
24/06 — 30/06 | 0.00002033 LPT | ▲ 8.49 % |
01/07 — 07/07 | 0.00002115 LPT | ▲ 4.03 % |
08/07 — 14/07 | 0.00003345 LPT | ▲ 58.15 % |
15/07 — 21/07 | 0.00002739 LPT | ▼ -18.12 % |
22/07 — 28/07 | 0.00003087 LPT | ▲ 12.73 % |
29/07 — 04/08 | 0.00002488 LPT | ▼ -19.42 % |
05/08 — 11/08 | 0.00002261 LPT | ▼ -9.11 % |
12/08 — 18/08 | 0.00002015 LPT | ▼ -10.87 % |
19/08 — 25/08 | 0.00001848 LPT | ▼ -8.3 % |
26/08 — 01/09 | 0.00001898 LPT | ▲ 2.69 % |
shilling Tanzania/Livepeer dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00001839 LPT | ▲ 1.25 % |
08/2024 | 0.00000969 LPT | ▼ -47.33 % |
09/2024 | 0.00001143 LPT | ▲ 18.02 % |
10/2024 | 0.00001084 LPT | ▼ -5.19 % |
10/2024 | 0.00001073 LPT | ▼ -1.03 % |
11/2024 | 0.0000081 LPT | ▼ -24.47 % |
12/2024 | 0.00000926 LPT | ▲ 14.31 % |
01/2025 | 0.0000029 LPT | ▼ -68.64 % |
02/2025 | 0.00000241 LPT | ▼ -17.08 % |
03/2025 | 0.00000395 LPT | ▲ 63.81 % |
04/2025 | 0.00000164 LPT | ▼ -58.52 % |
05/2025 | 0.00000174 LPT | ▲ 6.07 % |
shilling Tanzania/Livepeer thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00001689 LPT |
Tối đa | 0.0000255 LPT |
Bình quân gia quyền | 0.00002006 LPT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001689 LPT |
Tối đa | 0.00003292 LPT |
Bình quân gia quyền | 0.00002277 LPT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001689 LPT |
Tối đa | 0.00011011 LPT |
Bình quân gia quyền | 0.00005558 LPT |
Chia sẻ một liên kết đến TZS/LPT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Livepeer (LPT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Livepeer (LPT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: