Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Obyte

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/GBYTE

Lịch sử thay đổi trong TZS/GBYTE tỷ giá

TZS/GBYTE tỷ giá

05 16, 2024
1 TZS = 0.00004151 GBYTE
▼ -0.46 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Obyte.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TZS/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -3.04% (0.00004281 GBYTE — 0.00004151 GBYTE)

Thay đổi trong TZS/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 0.41% (0.00004134 GBYTE — 0.00004151 GBYTE)

Thay đổi trong TZS/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 9.64% (0.00003786 GBYTE — 0.00004151 GBYTE)

Thay đổi trong TZS/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 71.88% (0.00002415 GBYTE — 0.00004151 GBYTE)

shilling Tanzania/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Tanzania/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00004173 GBYTE ▲ 0.52 %
19/05 0.00004078 GBYTE ▼ -2.28 %
20/05 0.00004036 GBYTE ▼ -1.01 %
21/05 0.00004036 GBYTE ▼ -0 %
22/05 0.00003813 GBYTE ▼ -5.54 %
23/05 0.00003952 GBYTE ▲ 3.65 %
24/05 0.00004102 GBYTE ▲ 3.79 %
25/05 0.00004291 GBYTE ▲ 4.62 %
26/05 0.00004125 GBYTE ▼ -3.88 %
27/05 0.00004042 GBYTE ▼ -2.01 %
28/05 0.00003995 GBYTE ▼ -1.15 %
29/05 0.00003988 GBYTE ▼ -0.18 %
30/05 0.00003975 GBYTE ▼ -0.33 %
31/05 0.0000398 GBYTE ▲ 0.12 %
01/06 0.00004047 GBYTE ▲ 1.7 %
02/06 0.00004084 GBYTE ▲ 0.91 %
03/06 0.00003848 GBYTE ▼ -5.78 %
04/06 0.00003764 GBYTE ▼ -2.19 %
05/06 0.00003916 GBYTE ▲ 4.05 %
06/06 0.00004188 GBYTE ▲ 6.95 %
07/06 0.00004311 GBYTE ▲ 2.93 %
08/06 0.0000428 GBYTE ▼ -0.74 %
09/06 0.00004186 GBYTE ▼ -2.19 %
10/06 0.00004052 GBYTE ▼ -3.21 %
11/06 0.00004311 GBYTE ▲ 6.39 %
12/06 0.00004193 GBYTE ▼ -2.73 %
13/06 0.00004189 GBYTE ▼ -0.09 %
14/06 0.00004269 GBYTE ▲ 1.9 %
15/06 0.00004071 GBYTE ▼ -4.63 %
16/06 0.00004095 GBYTE ▲ 0.57 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Tanzania/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00004221 GBYTE ▲ 1.7 %
27/05 — 02/06 0.00004881 GBYTE ▲ 15.64 %
03/06 — 09/06 0.00005037 GBYTE ▲ 3.18 %
10/06 — 16/06 0.00005388 GBYTE ▲ 6.97 %
17/06 — 23/06 0.00004904 GBYTE ▼ -8.97 %
24/06 — 30/06 0.0000521 GBYTE ▲ 6.23 %
01/07 — 07/07 0.00005194 GBYTE ▼ -0.3 %
08/07 — 14/07 0.00004926 GBYTE ▼ -5.17 %
15/07 — 21/07 0.00004886 GBYTE ▼ -0.81 %
22/07 — 28/07 0.00005384 GBYTE ▲ 10.19 %
29/07 — 04/08 0.0000526 GBYTE ▼ -2.3 %
05/08 — 11/08 0.00005159 GBYTE ▼ -1.92 %

shilling Tanzania/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00004153 GBYTE ▲ 0.05 %
07/2024 0.00004369 GBYTE ▲ 5.2 %
08/2024 0.00004356 GBYTE ▼ -0.31 %
09/2024 0.00004268 GBYTE ▼ -2 %
10/2024 0.0000414 GBYTE ▼ -3.02 %
11/2024 0.00010498 GBYTE ▲ 153.6 %
12/2024 0.00004855 GBYTE ▼ -53.76 %
01/2025 0.00004692 GBYTE ▼ -3.34 %
02/2025 0.0000386 GBYTE ▼ -17.74 %
03/2025 0.00005297 GBYTE ▲ 37.23 %
04/2025 0.00005332 GBYTE ▲ 0.65 %
05/2025 0.00005367 GBYTE ▲ 0.67 %

shilling Tanzania/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00003969 GBYTE
Tối đa 0.00004423 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00004184 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00003245 GBYTE
Tối đa 0.00004423 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00004078 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00003245 GBYTE
Tối đa 0.00011148 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00004228 GBYTE

Chia sẻ một liên kết đến TZS/GBYTE tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu