Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại FujiCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/FJC
Lịch sử thay đổi trong TZS/FJC tỷ giá
TZS/FJC tỷ giá
11 23, 2020
1 TZS = 2.394505 FJC
▲ 3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/FujiCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong FujiCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/FJC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/FJC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/FujiCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TZS/FJC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -27.26% (3.291715 FJC — 2.394505 FJC)
Thay đổi trong TZS/FJC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -37.12% (3.80801 FJC — 2.394505 FJC)
Thay đổi trong TZS/FJC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -59.7% (5.941676 FJC — 2.394505 FJC)
Thay đổi trong TZS/FJC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -59.7% (5.941676 FJC — 2.394505 FJC)
shilling Tanzania/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Tanzania/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.383352 FJC | ▼ -0.47 % |
23/05 | 2.392745 FJC | ▲ 0.39 % |
24/05 | 2.320806 FJC | ▼ -3.01 % |
25/05 | 2.315163 FJC | ▼ -0.24 % |
26/05 | 2.336298 FJC | ▲ 0.91 % |
27/05 | 2.317291 FJC | ▼ -0.81 % |
28/05 | 2.268872 FJC | ▼ -2.09 % |
29/05 | 2.267162 FJC | ▼ -0.08 % |
30/05 | 2.283323 FJC | ▲ 0.71 % |
31/05 | 2.272326 FJC | ▼ -0.48 % |
01/06 | 2.239019 FJC | ▼ -1.47 % |
02/06 | 2.061934 FJC | ▼ -7.91 % |
03/06 | 1.973129 FJC | ▼ -4.31 % |
04/06 | 2.016249 FJC | ▲ 2.19 % |
05/06 | 2.021317 FJC | ▲ 0.25 % |
06/06 | 2.000729 FJC | ▼ -1.02 % |
07/06 | 2.003701 FJC | ▲ 0.15 % |
08/06 | 1.97255 FJC | ▼ -1.55 % |
09/06 | 1.930343 FJC | ▼ -2.14 % |
10/06 | 1.888371 FJC | ▼ -2.17 % |
11/06 | 1.9178 FJC | ▲ 1.56 % |
12/06 | 1.933239 FJC | ▲ 0.81 % |
13/06 | 1.896175 FJC | ▼ -1.92 % |
14/06 | 1.830304 FJC | ▼ -3.47 % |
15/06 | 1.777369 FJC | ▼ -2.89 % |
16/06 | 1.776978 FJC | ▼ -0.02 % |
17/06 | 1.728334 FJC | ▼ -2.74 % |
18/06 | 1.662938 FJC | ▼ -3.78 % |
19/06 | 1.679162 FJC | ▲ 0.98 % |
20/06 | 1.729174 FJC | ▲ 2.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/FujiCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Tanzania/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.739025 FJC | ▲ 14.39 % |
03/06 — 09/06 | 2.64775 FJC | ▼ -3.33 % |
10/06 — 16/06 | 2.515961 FJC | ▼ -4.98 % |
17/06 — 23/06 | 2.543973 FJC | ▲ 1.11 % |
24/06 — 30/06 | 2.564737 FJC | ▲ 0.82 % |
01/07 — 07/07 | 2.37634 FJC | ▼ -7.35 % |
08/07 — 14/07 | 2.358513 FJC | ▼ -0.75 % |
15/07 — 21/07 | 2.046962 FJC | ▼ -13.21 % |
22/07 — 28/07 | 1.949553 FJC | ▼ -4.76 % |
29/07 — 04/08 | 1.656863 FJC | ▼ -15.01 % |
05/08 — 11/08 | 1.554164 FJC | ▼ -6.2 % |
12/08 — 18/08 | 1.41077 FJC | ▼ -9.23 % |
shilling Tanzania/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.040824 FJC | ▼ -14.77 % |
07/2024 | 2.075132 FJC | ▲ 1.68 % |
08/2024 | 1.956068 FJC | ▼ -5.74 % |
09/2024 | 1.556696 FJC | ▼ -20.42 % |
10/2024 | 1.740268 FJC | ▲ 11.79 % |
11/2024 | 1.62893 FJC | ▼ -6.4 % |
12/2024 | 1.25961 FJC | ▼ -22.67 % |
01/2025 | 0.99352323 FJC | ▼ -21.12 % |
shilling Tanzania/FujiCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.322575 FJC |
Tối đa | 3.276061 FJC |
Bình quân gia quyền | 2.834149 FJC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.322575 FJC |
Tối đa | 4.227185 FJC |
Bình quân gia quyền | 3.509187 FJC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.322575 FJC |
Tối đa | 6.310239 FJC |
Bình quân gia quyền | 4.221993 FJC |
Chia sẻ một liên kết đến TZS/FJC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: