Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Enjin Coin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/ENJ
Lịch sử thay đổi trong TZS/ENJ tỷ giá
TZS/ENJ tỷ giá
05 17, 2024
1 TZS = 0.00123703 ENJ
▼ -4.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Enjin Coin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TZS/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 1.68% (0.00121658 ENJ — 0.00123703 ENJ)
Thay đổi trong TZS/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 2.29% (0.00120933 ENJ — 0.00123703 ENJ)
Thay đổi trong TZS/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 0.87% (0.00122636 ENJ — 0.00123703 ENJ)
Thay đổi trong TZS/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -72.2% (0.00445018 ENJ — 0.00123703 ENJ)
shilling Tanzania/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Tanzania/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.0012199 ENJ | ▼ -1.38 % |
19/05 | 0.00120259 ENJ | ▼ -1.42 % |
20/05 | 0.00116552 ENJ | ▼ -3.08 % |
21/05 | 0.00115525 ENJ | ▼ -0.88 % |
22/05 | 0.00114331 ENJ | ▼ -1.03 % |
23/05 | 0.0011324 ENJ | ▼ -0.95 % |
24/05 | 0.00115721 ENJ | ▲ 2.19 % |
25/05 | 0.00119355 ENJ | ▲ 3.14 % |
26/05 | 0.00119273 ENJ | ▼ -0.07 % |
27/05 | 0.00124073 ENJ | ▲ 4.02 % |
28/05 | 0.0012904 ENJ | ▲ 4 % |
29/05 | 0.00136202 ENJ | ▲ 5.55 % |
30/05 | 0.0014329 ENJ | ▲ 5.2 % |
31/05 | 0.00144388 ENJ | ▲ 0.77 % |
01/06 | 0.00141002 ENJ | ▼ -2.34 % |
02/06 | 0.00137636 ENJ | ▼ -2.39 % |
03/06 | 0.00135506 ENJ | ▼ -1.55 % |
04/06 | 0.00136906 ENJ | ▲ 1.03 % |
05/06 | 0.00135671 ENJ | ▼ -0.9 % |
06/06 | 0.00139403 ENJ | ▲ 2.75 % |
07/06 | 0.0014433 ENJ | ▲ 3.53 % |
08/06 | 0.00143941 ENJ | ▼ -0.27 % |
09/06 | 0.00142757 ENJ | ▼ -0.82 % |
10/06 | 0.00145016 ENJ | ▲ 1.58 % |
11/06 | 0.001461 ENJ | ▲ 0.75 % |
12/06 | 0.00148379 ENJ | ▲ 1.56 % |
13/06 | 0.00147746 ENJ | ▼ -0.43 % |
14/06 | 0.00139487 ENJ | ▼ -5.59 % |
15/06 | 0.0013575 ENJ | ▼ -2.68 % |
16/06 | 0.00135481 ENJ | ▼ -0.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Tanzania/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00117419 ENJ | ▼ -5.08 % |
27/05 — 02/06 | 0.00099687 ENJ | ▼ -15.1 % |
03/06 — 09/06 | 0.0012447 ENJ | ▲ 24.86 % |
10/06 — 16/06 | 0.00124335 ENJ | ▼ -0.11 % |
17/06 — 23/06 | 0.00132601 ENJ | ▲ 6.65 % |
24/06 — 30/06 | 0.00139846 ENJ | ▲ 5.46 % |
01/07 — 07/07 | 0.00184774 ENJ | ▲ 32.13 % |
08/07 — 14/07 | 0.00174846 ENJ | ▼ -5.37 % |
15/07 — 21/07 | 0.00210943 ENJ | ▲ 20.65 % |
22/07 — 28/07 | 0.0020557 ENJ | ▼ -2.55 % |
29/07 — 04/08 | 0.00223121 ENJ | ▲ 8.54 % |
05/08 — 11/08 | 0.00209614 ENJ | ▼ -6.05 % |
shilling Tanzania/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00118428 ENJ | ▼ -4.26 % |
07/2024 | 0.00119746 ENJ | ▲ 1.11 % |
08/2024 | 0.00152136 ENJ | ▲ 27.05 % |
09/2024 | 0.00155114 ENJ | ▲ 1.96 % |
10/2024 | 0.0014127 ENJ | ▼ -8.93 % |
11/2024 | 0.00126736 ENJ | ▼ -10.29 % |
12/2024 | 0.00100311 ENJ | ▼ -20.85 % |
01/2025 | 0.00145699 ENJ | ▲ 45.25 % |
02/2025 | 0.00082727 ENJ | ▼ -43.22 % |
03/2025 | 0.00074378 ENJ | ▼ -10.09 % |
04/2025 | 0.0011832 ENJ | ▲ 59.08 % |
05/2025 | 0.00114644 ENJ | ▼ -3.11 % |
shilling Tanzania/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00112288 ENJ |
Tối đa | 0.00136116 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.00125597 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0006213 ENJ |
Tối đa | 0.00136116 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.00100344 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0006213 ENJ |
Tối đa | 0.00190318 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.00133136 ENJ |
Chia sẻ một liên kết đến TZS/ENJ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: