Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TWD/REN

Lịch sử thay đổi trong TWD/REN tỷ giá

TWD/REN tỷ giá

05 17, 2024
1 TWD = 0.53106265 REN
▼ -1.21 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tân Đài Tệ/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tân Đài Tệ chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TWD/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TWD/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TWD/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 1.57% (0.52287228 REN — 0.53106265 REN)

Thay đổi trong TWD/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 9.68% (0.48417073 REN — 0.53106265 REN)

Thay đổi trong TWD/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 28.95% (0.41182787 REN — 0.53106265 REN)

Thay đổi trong TWD/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 21, 2018 — 05 17, 2024) cáce Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 35.61% (0.39160682 REN — 0.53106265 REN)

Tân Đài Tệ/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

Tân Đài Tệ/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.52754377 REN ▼ -0.66 %
19/05 0.52077191 REN ▼ -1.28 %
20/05 0.50255852 REN ▼ -3.5 %
21/05 0.49547351 REN ▼ -1.41 %
22/05 0.48634936 REN ▼ -1.84 %
23/05 0.47334592 REN ▼ -2.67 %
24/05 0.46101311 REN ▼ -2.61 %
25/05 0.48414714 REN ▲ 5.02 %
26/05 0.49054822 REN ▲ 1.32 %
27/05 0.50488878 REN ▲ 2.92 %
28/05 0.50433372 REN ▼ -0.11 %
29/05 0.53696704 REN ▲ 6.47 %
30/05 0.56711464 REN ▲ 5.61 %
31/05 0.57828882 REN ▲ 1.97 %
01/06 0.56208956 REN ▼ -2.8 %
02/06 0.5535642 REN ▼ -1.52 %
03/06 0.54157994 REN ▼ -2.16 %
04/06 0.54124706 REN ▼ -0.06 %
05/06 0.53279111 REN ▼ -1.56 %
06/06 0.54387338 REN ▲ 2.08 %
07/06 0.55416973 REN ▲ 1.89 %
08/06 0.5494075 REN ▼ -0.86 %
09/06 0.54819681 REN ▼ -0.22 %
10/06 0.56774886 REN ▲ 3.57 %
11/06 0.59501835 REN ▲ 4.8 %
12/06 0.60780132 REN ▲ 2.15 %
13/06 0.60777722 REN ▼ -0 %
14/06 0.59145745 REN ▼ -2.69 %
15/06 0.56685396 REN ▼ -4.16 %
16/06 0.5656798 REN ▼ -0.21 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tân Đài Tệ/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Tân Đài Tệ/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.52898523 REN ▼ -0.39 %
27/05 — 02/06 0.50895238 REN ▼ -3.79 %
03/06 — 09/06 0.53226386 REN ▲ 4.58 %
10/06 — 16/06 0.49886974 REN ▼ -6.27 %
17/06 — 23/06 0.47257218 REN ▼ -5.27 %
24/06 — 30/06 0.48767504 REN ▲ 3.2 %
01/07 — 07/07 0.72096066 REN ▲ 47.84 %
08/07 — 14/07 0.67742373 REN ▼ -6.04 %
15/07 — 21/07 0.75415996 REN ▲ 11.33 %
22/07 — 28/07 0.73467828 REN ▼ -2.58 %
29/07 — 04/08 0.81896877 REN ▲ 11.47 %
05/08 — 11/08 0.77745351 REN ▼ -5.07 %

Tân Đài Tệ/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.51407594 REN ▼ -3.2 %
07/2024 0.54791145 REN ▲ 6.58 %
08/2024 0.70545048 REN ▲ 28.75 %
09/2024 0.65653251 REN ▼ -6.93 %
10/2024 0.65269505 REN ▼ -0.58 %
11/2024 0.56585812 REN ▼ -13.3 %
12/2024 0.4930925 REN ▼ -12.86 %
01/2025 0.68252422 REN ▲ 38.42 %
02/2025 0.39071207 REN ▼ -42.75 %
03/2025 0.29753846 REN ▼ -23.85 %
04/2025 0.49981379 REN ▲ 67.98 %
05/2025 0.49602272 REN ▼ -0.76 %

Tân Đài Tệ/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.45728457 REN
Tối đa 0.5623529 REN
Bình quân gia quyền 0.50920994 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.29242317 REN
Tối đa 0.5623529 REN
Bình quân gia quyền 0.41650991 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.29242317 REN
Tối đa 0.74181381 REN
Bình quân gia quyền 0.52607304 REN

Chia sẻ một liên kết đến TWD/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu