Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TWD/GIN
Lịch sử thay đổi trong TWD/GIN tỷ giá
TWD/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 TWD = 20.3954 GIN
▲ 2.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tân Đài Tệ/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tân Đài Tệ chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TWD/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TWD/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TWD/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 20.3% (16.954 GIN — 20.3954 GIN)
Thay đổi trong TWD/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -7.36% (22.0156 GIN — 20.3954 GIN)
Thay đổi trong TWD/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 131.94% (8.793272 GIN — 20.3954 GIN)
Thay đổi trong TWD/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 131.94% (8.793272 GIN — 20.3954 GIN)
Tân Đài Tệ/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Tân Đài Tệ/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 14.9197 GIN | ▼ -26.85 % |
23/05 | 15.6367 GIN | ▲ 4.81 % |
24/05 | 25.7516 GIN | ▲ 64.69 % |
25/05 | 26.0062 GIN | ▲ 0.99 % |
26/05 | 26.8917 GIN | ▲ 3.4 % |
27/05 | 27.0176 GIN | ▲ 0.47 % |
28/05 | 26.6693 GIN | ▼ -1.29 % |
29/05 | 26.3713 GIN | ▼ -1.12 % |
30/05 | 26.3981 GIN | ▲ 0.1 % |
31/05 | 26.95 GIN | ▲ 2.09 % |
01/06 | 26.5353 GIN | ▼ -1.54 % |
02/06 | 29.7673 GIN | ▲ 12.18 % |
03/06 | 32.0261 GIN | ▲ 7.59 % |
04/06 | 32.8906 GIN | ▲ 2.7 % |
05/06 | 17.048 GIN | ▼ -48.17 % |
06/06 | 27.0585 GIN | ▲ 58.72 % |
07/06 | 28.242 GIN | ▲ 4.37 % |
08/06 | 28.1373 GIN | ▼ -0.37 % |
09/06 | 28.4915 GIN | ▲ 1.26 % |
10/06 | 27.9728 GIN | ▼ -1.82 % |
11/06 | 30.4814 GIN | ▲ 8.97 % |
12/06 | 34.4956 GIN | ▲ 13.17 % |
13/06 | 34.227 GIN | ▼ -0.78 % |
14/06 | 33.1859 GIN | ▼ -3.04 % |
15/06 | 32.6775 GIN | ▼ -1.53 % |
16/06 | 33.0443 GIN | ▲ 1.12 % |
17/06 | 31.7024 GIN | ▼ -4.06 % |
18/06 | 28.8331 GIN | ▼ -9.05 % |
19/06 | 27.7974 GIN | ▼ -3.59 % |
20/06 | 27.6348 GIN | ▼ -0.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tân Đài Tệ/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tân Đài Tệ/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 23.1519 GIN | ▲ 13.52 % |
03/06 — 09/06 | 24.8411 GIN | ▲ 7.3 % |
10/06 — 16/06 | 30.7221 GIN | ▲ 23.67 % |
17/06 — 23/06 | 30.3654 GIN | ▼ -1.16 % |
24/06 — 30/06 | 31.7717 GIN | ▲ 4.63 % |
01/07 — 07/07 | 17.0769 GIN | ▼ -46.25 % |
08/07 — 14/07 | 17.096 GIN | ▲ 0.11 % |
15/07 — 21/07 | 8.937938 GIN | ▼ -47.72 % |
22/07 — 28/07 | 15.4354 GIN | ▲ 72.69 % |
29/07 — 04/08 | 18.8157 GIN | ▲ 21.9 % |
05/08 — 11/08 | 22.5543 GIN | ▲ 19.87 % |
12/08 — 18/08 | 18.311 GIN | ▼ -18.81 % |
Tân Đài Tệ/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.2891 GIN | ▼ -5.42 % |
07/2024 | 17.4149 GIN | ▼ -9.72 % |
08/2024 | 10.2372 GIN | ▼ -41.22 % |
09/2024 | 73.6972 GIN | ▲ 619.89 % |
10/2024 | 53.3276 GIN | ▼ -27.64 % |
11/2024 | 73.6443 GIN | ▲ 38.1 % |
12/2024 | 40.4972 GIN | ▼ -45.01 % |
01/2025 | 45.5393 GIN | ▲ 12.45 % |
Tân Đài Tệ/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.0783 GIN |
Tối đa | 24.7998 GIN |
Bình quân gia quyền | 19.8768 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.063 GIN |
Tối đa | 32.9059 GIN |
Bình quân gia quyền | 23.5608 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.255508 GIN |
Tối đa | 63.624 GIN |
Bình quân gia quyền | 21.9464 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến TWD/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: