Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TWD/DLT
Lịch sử thay đổi trong TWD/DLT tỷ giá
TWD/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 TWD = 39.4274 DLT
▲ 0.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tân Đài Tệ/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tân Đài Tệ chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TWD/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TWD/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TWD/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 9.29% (36.0748 DLT — 39.4274 DLT)
Thay đổi trong TWD/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 29.59% (30.4236 DLT — 39.4274 DLT)
Thay đổi trong TWD/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 29.59% (30.4236 DLT — 39.4274 DLT)
Thay đổi trong TWD/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 3350.8% (1.142561 DLT — 39.4274 DLT)
Tân Đài Tệ/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
Tân Đài Tệ/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 36.57 DLT | ▼ -7.25 % |
19/05 | 38.517 DLT | ▲ 5.32 % |
20/05 | 38.1569 DLT | ▼ -0.93 % |
21/05 | 38.2054 DLT | ▲ 0.13 % |
22/05 | 38.2754 DLT | ▲ 0.18 % |
23/05 | 33.5216 DLT | ▼ -12.42 % |
24/05 | 35.122 DLT | ▲ 4.77 % |
25/05 | 38.4535 DLT | ▲ 9.49 % |
26/05 | 39.738 DLT | ▲ 3.34 % |
27/05 | 41.2204 DLT | ▲ 3.73 % |
28/05 | 38.4748 DLT | ▼ -6.66 % |
29/05 | 38.2291 DLT | ▼ -0.64 % |
30/05 | 38.4455 DLT | ▲ 0.57 % |
31/05 | 35.3075 DLT | ▼ -8.16 % |
01/06 | 34.7143 DLT | ▼ -1.68 % |
02/06 | 39.3987 DLT | ▲ 13.49 % |
03/06 | 45.5574 DLT | ▲ 15.63 % |
04/06 | 35.0907 DLT | ▼ -22.97 % |
05/06 | 38.1805 DLT | ▲ 8.81 % |
06/06 | 38.6302 DLT | ▲ 1.18 % |
07/06 | 36.4886 DLT | ▼ -5.54 % |
08/06 | 38.227 DLT | ▲ 4.76 % |
09/06 | 40.5437 DLT | ▲ 6.06 % |
10/06 | 40.3149 DLT | ▼ -0.56 % |
11/06 | 40.5298 DLT | ▲ 0.53 % |
12/06 | 40.8982 DLT | ▲ 0.91 % |
13/06 | 39.4791 DLT | ▼ -3.47 % |
14/06 | 43.4469 DLT | ▲ 10.05 % |
15/06 | 43.1982 DLT | ▼ -0.57 % |
16/06 | 43.3824 DLT | ▲ 0.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tân Đài Tệ/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tân Đài Tệ/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 37.8636 DLT | ▼ -3.97 % |
27/05 — 02/06 | 46.2241 DLT | ▲ 22.08 % |
03/06 — 09/06 | 39.8876 DLT | ▼ -13.71 % |
10/06 — 16/06 | 44.2253 DLT | ▲ 10.87 % |
17/06 — 23/06 | 45.0676 DLT | ▲ 1.9 % |
24/06 — 30/06 | 47.2004 DLT | ▲ 4.73 % |
01/07 — 07/07 | 50.0196 DLT | ▲ 5.97 % |
08/07 — 14/07 | 50.7129 DLT | ▲ 1.39 % |
15/07 — 21/07 | 42.2779 DLT | ▼ -16.63 % |
22/07 — 28/07 | 42.4349 DLT | ▲ 0.37 % |
29/07 — 04/08 | 72.9243 DLT | ▲ 71.85 % |
05/08 — 11/08 | 2,951 DLT | ▲ 3946.93 % |
Tân Đài Tệ/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37.8111 DLT | ▼ -4.1 % |
07/2024 | 38.5412 DLT | ▲ 1.93 % |
08/2024 | 106.13 DLT | ▲ 175.37 % |
09/2024 | 155.56 DLT | ▲ 46.58 % |
10/2024 | 132.19 DLT | ▼ -15.03 % |
11/2024 | 101.66 DLT | ▼ -23.1 % |
12/2024 | 126.34 DLT | ▲ 24.28 % |
01/2025 | 204.44 DLT | ▲ 61.82 % |
02/2025 | 10,942 DLT | ▲ 5252.22 % |
03/2025 | 10,141 DLT | ▼ -7.32 % |
04/2025 | 12,201 DLT | ▲ 20.32 % |
05/2025 | 13,375 DLT | ▲ 9.62 % |
Tân Đài Tệ/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.1411 DLT |
Tối đa | 39.3067 DLT |
Bình quân gia quyền | 35.0543 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.844 DLT |
Tối đa | 39.3067 DLT |
Bình quân gia quyền | 33.9247 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28.844 DLT |
Tối đa | 39.3067 DLT |
Bình quân gia quyền | 33.9247 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến TWD/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: