Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TWD/CMM
Lịch sử thay đổi trong TWD/CMM tỷ giá
TWD/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 TWD = 17.7288 CMM
▲ 3.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tân Đài Tệ/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tân Đài Tệ chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TWD/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TWD/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TWD/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.17% (26.9309 CMM — 17.7288 CMM)
Thay đổi trong TWD/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -23.92% (23.3018 CMM — 17.7288 CMM)
Thay đổi trong TWD/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -27.57% (24.4758 CMM — 17.7288 CMM)
Thay đổi trong TWD/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -27.57% (24.4758 CMM — 17.7288 CMM)
Tân Đài Tệ/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
Tân Đài Tệ/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 17.6495 CMM | ▼ -0.45 % |
23/05 | 17.7542 CMM | ▲ 0.59 % |
24/05 | 17.4018 CMM | ▼ -1.98 % |
25/05 | 17.2357 CMM | ▼ -0.95 % |
26/05 | 18.025 CMM | ▲ 4.58 % |
27/05 | 20.311 CMM | ▲ 12.68 % |
28/05 | 19.8758 CMM | ▼ -2.14 % |
29/05 | 16.1469 CMM | ▼ -18.76 % |
30/05 | 16.2574 CMM | ▲ 0.68 % |
31/05 | 16.1555 CMM | ▼ -0.63 % |
01/06 | 15.3778 CMM | ▼ -4.81 % |
02/06 | 14.5378 CMM | ▼ -5.46 % |
03/06 | 14.5437 CMM | ▲ 0.04 % |
04/06 | 15.1501 CMM | ▲ 4.17 % |
05/06 | 13.3947 CMM | ▼ -11.59 % |
06/06 | 12.8891 CMM | ▼ -3.77 % |
07/06 | 13.3364 CMM | ▲ 3.47 % |
08/06 | 13.6574 CMM | ▲ 2.41 % |
09/06 | 12.7301 CMM | ▼ -6.79 % |
10/06 | 12.5678 CMM | ▼ -1.28 % |
11/06 | 12.9351 CMM | ▲ 2.92 % |
12/06 | 12.8911 CMM | ▼ -0.34 % |
13/06 | 12.9865 CMM | ▲ 0.74 % |
14/06 | 12.8267 CMM | ▼ -1.23 % |
15/06 | 11.2616 CMM | ▼ -12.2 % |
16/06 | 12.3453 CMM | ▲ 9.62 % |
17/06 | 12.6266 CMM | ▲ 2.28 % |
18/06 | 10.8286 CMM | ▼ -14.24 % |
19/06 | 10.5714 CMM | ▼ -2.38 % |
20/06 | 10.7512 CMM | ▲ 1.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tân Đài Tệ/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tân Đài Tệ/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 31.5716 CMM | ▲ 78.08 % |
03/06 — 09/06 | 26.7391 CMM | ▼ -15.31 % |
10/06 — 16/06 | 26.4717 CMM | ▼ -1 % |
17/06 — 23/06 | 25.1453 CMM | ▼ -5.01 % |
24/06 — 30/06 | 26.7635 CMM | ▲ 6.44 % |
01/07 — 07/07 | 25.0083 CMM | ▼ -6.56 % |
08/07 — 14/07 | 24.7375 CMM | ▼ -1.08 % |
15/07 — 21/07 | 21.6593 CMM | ▼ -12.44 % |
22/07 — 28/07 | 20.5816 CMM | ▼ -4.98 % |
29/07 — 04/08 | 15.8221 CMM | ▼ -23.13 % |
05/08 — 11/08 | 15.9797 CMM | ▲ 1 % |
12/08 — 18/08 | 13.1359 CMM | ▼ -17.8 % |
Tân Đài Tệ/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.8935 CMM | ▼ -15.99 % |
07/2024 | 17.5703 CMM | ▲ 17.97 % |
08/2024 | 20.3536 CMM | ▲ 15.84 % |
09/2024 | 19.3789 CMM | ▼ -4.79 % |
10/2024 | 27.3132 CMM | ▲ 40.94 % |
11/2024 | 21.9859 CMM | ▼ -19.5 % |
12/2024 | 17.0767 CMM | ▼ -22.33 % |
01/2025 | 12.4258 CMM | ▼ -27.24 % |
Tân Đài Tệ/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.6902 CMM |
Tối đa | 26.6161 CMM |
Bình quân gia quyền | 23.0844 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.6902 CMM |
Tối đa | 38.0548 CMM |
Bình quân gia quyền | 27.8912 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.6902 CMM |
Tối đa | 38.0548 CMM |
Bình quân gia quyền | 27.3157 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến TWD/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: