Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại WINGS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/WINGS
Lịch sử thay đổi trong TRY/WINGS tỷ giá
TRY/WINGS tỷ giá
05 11, 2023
1 TRY = 11.8233 WINGS
▲ 0.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/WINGS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong WINGS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/WINGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/WINGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/WINGS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/WINGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -0.36% (11.8661 WINGS — 11.8233 WINGS)
Thay đổi trong TRY/WINGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -83.63% (72.2063 WINGS — 11.8233 WINGS)
Thay đổi trong TRY/WINGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 14, 2022 — 05 11, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 420.73% (2.270521 WINGS — 11.8233 WINGS)
Thay đổi trong TRY/WINGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 22.25% (9.671444 WINGS — 11.8233 WINGS)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/WINGS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 12.0712 WINGS | ▲ 2.1 % |
19/05 | 12.0073 WINGS | ▼ -0.53 % |
20/05 | 11.8425 WINGS | ▼ -1.37 % |
21/05 | 11.8383 WINGS | ▼ -0.04 % |
22/05 | 11.7385 WINGS | ▼ -0.84 % |
23/05 | 11.935 WINGS | ▲ 1.67 % |
24/05 | 11.9697 WINGS | ▲ 0.29 % |
25/05 | 12.2168 WINGS | ▲ 2.06 % |
26/05 | 11.3604 WINGS | ▼ -7.01 % |
27/05 | 9.727233 WINGS | ▼ -14.38 % |
28/05 | 9.798976 WINGS | ▲ 0.74 % |
29/05 | 9.868109 WINGS | ▲ 0.71 % |
30/05 | 10.3325 WINGS | ▲ 4.71 % |
31/05 | 10.8081 WINGS | ▲ 4.6 % |
01/06 | 10.7001 WINGS | ▼ -1 % |
02/06 | 10.678 WINGS | ▼ -0.21 % |
03/06 | 10.7692 WINGS | ▲ 0.85 % |
04/06 | 10.7614 WINGS | ▼ -0.07 % |
05/06 | 10.7834 WINGS | ▲ 0.2 % |
06/06 | 8.768191 WINGS | ▼ -18.69 % |
07/06 | 10.9367 WINGS | ▲ 24.73 % |
08/06 | 10.8004 WINGS | ▼ -1.25 % |
09/06 | 10.7543 WINGS | ▼ -0.43 % |
10/06 | 10.6413 WINGS | ▼ -1.05 % |
11/06 | 10.3564 WINGS | ▼ -2.68 % |
12/06 | 10.963 WINGS | ▲ 5.86 % |
13/06 | 11.4935 WINGS | ▲ 4.84 % |
14/06 | 11.8372 WINGS | ▲ 2.99 % |
15/06 | 11.9716 WINGS | ▲ 1.14 % |
16/06 | 11.9658 WINGS | ▼ -0.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/WINGS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/WINGS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11.5399 WINGS | ▼ -2.4 % |
27/05 — 02/06 | 1.965615 WINGS | ▼ -82.97 % |
03/06 — 09/06 | 2.071104 WINGS | ▲ 5.37 % |
10/06 — 16/06 | 1.844815 WINGS | ▼ -10.93 % |
17/06 — 23/06 | 1.44704 WINGS | ▼ -21.56 % |
24/06 — 30/06 | 2.082726 WINGS | ▲ 43.93 % |
01/07 — 07/07 | 2.136829 WINGS | ▲ 2.6 % |
08/07 — 14/07 | 62.4661 WINGS | ▲ 2823.31 % |
15/07 — 21/07 | 64.0969 WINGS | ▲ 2.61 % |
22/07 — 28/07 | 120.46 WINGS | ▲ 87.93 % |
29/07 — 04/08 | 200.45 WINGS | ▲ 66.4 % |
05/08 — 11/08 | 173.33 WINGS | ▼ -13.53 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.2763 WINGS | ▲ 3.83 % |
07/2024 | 7.535362 WINGS | ▼ -38.62 % |
08/2024 | 15.2978 WINGS | ▲ 103.01 % |
09/2024 | 6.352791 WINGS | ▼ -58.47 % |
10/2024 | 5.298042 WINGS | ▼ -16.6 % |
11/2024 | 5.227036 WINGS | ▼ -1.34 % |
12/2024 | 6.463888 WINGS | ▲ 23.66 % |
01/2025 | 20.5146 WINGS | ▲ 217.37 % |
02/2025 | 744.2 WINGS | ▲ 3527.68 % |
03/2025 | 697.11 WINGS | ▼ -6.33 % |
04/2025 | 146.45 WINGS | ▼ -78.99 % |
05/2025 | 196.58 WINGS | ▲ 34.23 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/WINGS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.63334336 WINGS |
Tối đa | 11.8342 WINGS |
Bình quân gia quyền | 10.8728 WINGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.63334336 WINGS |
Tối đa | 71.4239 WINGS |
Bình quân gia quyền | 21.999 WINGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.63334336 WINGS |
Tối đa | 71.4239 WINGS |
Bình quân gia quyền | 21.5701 WINGS |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/WINGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: