Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Telcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/TEL
Lịch sử thay đổi trong TRY/TEL tỷ giá
TRY/TEL tỷ giá
05 20, 2024
1 TRY = 7.85444 TEL
▼ -4.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Telcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Telcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/TEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/TEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Telcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/TEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -13.2% (9.04869 TEL — 7.85444 TEL)
Thay đổi trong TRY/TEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -66.98% (23.789 TEL — 7.85444 TEL)
Thay đổi trong TRY/TEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -72.22% (28.2772 TEL — 7.85444 TEL)
Thay đổi trong TRY/TEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -99.42% (1,362 TEL — 7.85444 TEL)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Telcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 7.470532 TEL | ▼ -4.89 % |
22/05 | 7.790788 TEL | ▲ 4.29 % |
23/05 | 8.072806 TEL | ▲ 3.62 % |
24/05 | 8.346699 TEL | ▲ 3.39 % |
25/05 | 8.475053 TEL | ▲ 1.54 % |
26/05 | 8.511012 TEL | ▲ 0.42 % |
27/05 | 8.77349 TEL | ▲ 3.08 % |
28/05 | 8.781583 TEL | ▲ 0.09 % |
29/05 | 9.156748 TEL | ▲ 4.27 % |
30/05 | 9.668005 TEL | ▲ 5.58 % |
31/05 | 9.433757 TEL | ▼ -2.42 % |
01/06 | 7.893818 TEL | ▼ -16.32 % |
02/06 | 6.840075 TEL | ▼ -13.35 % |
03/06 | 6.257621 TEL | ▼ -8.52 % |
04/06 | 6.655246 TEL | ▲ 6.35 % |
05/06 | 6.604989 TEL | ▼ -0.76 % |
06/06 | 6.413101 TEL | ▼ -2.91 % |
07/06 | 6.605372 TEL | ▲ 3 % |
08/06 | 6.652603 TEL | ▲ 0.72 % |
09/06 | 6.531381 TEL | ▼ -1.82 % |
10/06 | 6.718524 TEL | ▲ 2.87 % |
11/06 | 6.787882 TEL | ▲ 1.03 % |
12/06 | 6.637062 TEL | ▼ -2.22 % |
13/06 | 6.540575 TEL | ▼ -1.45 % |
14/06 | 6.326356 TEL | ▼ -3.28 % |
15/06 | 5.851331 TEL | ▼ -7.51 % |
16/06 | 5.654802 TEL | ▼ -3.36 % |
17/06 | 5.616005 TEL | ▼ -0.69 % |
18/06 | 5.879621 TEL | ▲ 4.69 % |
19/06 | 6.157356 TEL | ▲ 4.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Telcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Telcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6.941031 TEL | ▼ -11.63 % |
03/06 — 09/06 | 3.73163 TEL | ▼ -46.24 % |
10/06 — 16/06 | 3.968536 TEL | ▲ 6.35 % |
17/06 — 23/06 | 3.668921 TEL | ▼ -7.55 % |
24/06 — 30/06 | 4.185154 TEL | ▲ 14.07 % |
01/07 — 07/07 | 4.335173 TEL | ▲ 3.58 % |
08/07 — 14/07 | 5.059882 TEL | ▲ 16.72 % |
15/07 — 21/07 | 4.974284 TEL | ▼ -1.69 % |
22/07 — 28/07 | 5.545231 TEL | ▲ 11.48 % |
29/07 — 04/08 | 4.76054 TEL | ▼ -14.15 % |
05/08 — 11/08 | 4.829845 TEL | ▲ 1.46 % |
12/08 — 18/08 | 4.344553 TEL | ▼ -10.05 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.829998 TEL | ▼ -0.31 % |
07/2024 | 7.776591 TEL | ▼ -0.68 % |
08/2024 | 11.5229 TEL | ▲ 48.17 % |
09/2024 | 10.945 TEL | ▼ -5.02 % |
10/2024 | 4.352111 TEL | ▼ -60.24 % |
11/2024 | 3.508259 TEL | ▼ -19.39 % |
12/2024 | 6.107652 TEL | ▲ 74.09 % |
01/2025 | 7.278374 TEL | ▲ 19.17 % |
02/2025 | 2.829744 TEL | ▼ -61.12 % |
03/2025 | 1.155643 TEL | ▼ -59.16 % |
04/2025 | 1.758073 TEL | ▲ 52.13 % |
05/2025 | 1.376247 TEL | ▼ -21.72 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Telcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.68196 TEL |
Tối đa | 11.1188 TEL |
Bình quân gia quyền | 9.277405 TEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.150204 TEL |
Tối đa | 23.7289 TEL |
Bình quân gia quyền | 10.0137 TEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.150204 TEL |
Tối đa | 39.3668 TEL |
Bình quân gia quyền | 22.5173 TEL |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/TEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: