Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại TaaS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/TAAS
Lịch sử thay đổi trong TRY/TAAS tỷ giá
TRY/TAAS tỷ giá
09 21, 2020
1 TRY = 0.156406 TAAS
▲ 20.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong TaaS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -8.72% (0.17134343 TAAS — 0.156406 TAAS)
Thay đổi trong TRY/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 4.43% (0.14977114 TAAS — 0.156406 TAAS)
Thay đổi trong TRY/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -56.91% (0.36300413 TAAS — 0.156406 TAAS)
Thay đổi trong TRY/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -56.91% (0.36300413 TAAS — 0.156406 TAAS)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.14443326 TAAS | ▼ -7.65 % |
23/05 | 0.17156638 TAAS | ▲ 18.79 % |
24/05 | 0.15876384 TAAS | ▼ -7.46 % |
25/05 | 0.11607301 TAAS | ▼ -26.89 % |
26/05 | 0.10047772 TAAS | ▼ -13.44 % |
27/05 | 0.10730848 TAAS | ▲ 6.8 % |
28/05 | 0.10902736 TAAS | ▲ 1.6 % |
29/05 | 0.10261614 TAAS | ▼ -5.88 % |
30/05 | 0.10019251 TAAS | ▼ -2.36 % |
31/05 | 0.11314701 TAAS | ▲ 12.93 % |
01/06 | 0.12022424 TAAS | ▲ 6.25 % |
02/06 | 0.11005147 TAAS | ▼ -8.46 % |
03/06 | 0.12899347 TAAS | ▲ 17.21 % |
04/06 | 0.12148071 TAAS | ▼ -5.82 % |
05/06 | 0.12286775 TAAS | ▲ 1.14 % |
06/06 | 0.12570391 TAAS | ▲ 2.31 % |
07/06 | 0.12595183 TAAS | ▲ 0.2 % |
08/06 | 0.1293931 TAAS | ▲ 2.73 % |
09/06 | 0.12795541 TAAS | ▼ -1.11 % |
10/06 | 0.12963766 TAAS | ▲ 1.31 % |
11/06 | 0.12765689 TAAS | ▼ -1.53 % |
12/06 | 0.13213867 TAAS | ▲ 3.51 % |
13/06 | 0.13152121 TAAS | ▼ -0.47 % |
14/06 | 0.1352546 TAAS | ▲ 2.84 % |
15/06 | 0.12631614 TAAS | ▼ -6.61 % |
16/06 | 0.11495493 TAAS | ▼ -8.99 % |
17/06 | 0.10830053 TAAS | ▼ -5.79 % |
18/06 | 0.10794036 TAAS | ▼ -0.33 % |
19/06 | 0.11246374 TAAS | ▲ 4.19 % |
20/06 | 0.15394275 TAAS | ▲ 36.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.15575267 TAAS | ▼ -0.42 % |
03/06 — 09/06 | 0.193047 TAAS | ▲ 23.94 % |
10/06 — 16/06 | 0.26194679 TAAS | ▲ 35.69 % |
17/06 — 23/06 | 0.28022254 TAAS | ▲ 6.98 % |
24/06 — 30/06 | 0.15970081 TAAS | ▼ -43.01 % |
01/07 — 07/07 | 0.15466157 TAAS | ▼ -3.16 % |
08/07 — 14/07 | 0.11719164 TAAS | ▼ -24.23 % |
15/07 — 21/07 | 0.09239731 TAAS | ▼ -21.16 % |
22/07 — 28/07 | 0.10938306 TAAS | ▲ 18.38 % |
29/07 — 04/08 | 0.13332039 TAAS | ▲ 21.88 % |
05/08 — 11/08 | 0.13910801 TAAS | ▲ 4.34 % |
12/08 — 18/08 | 0.15861283 TAAS | ▲ 14.02 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.07386954 TAAS | ▼ -52.77 % |
07/2024 | 0.0784268 TAAS | ▲ 6.17 % |
08/2024 | 0.14944892 TAAS | ▲ 90.56 % |
09/2024 | 0.09592637 TAAS | ▼ -35.81 % |
10/2024 | 0.07717352 TAAS | ▼ -19.55 % |
11/2024 | 0.09589787 TAAS | ▲ 24.26 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00095237 TAAS |
Tối đa | 0.14984033 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.10374599 TAAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00071673 TAAS |
Tối đa | 0.40389283 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.14929115 TAAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00069779 TAAS |
Tối đa | 0.40389283 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.14129431 TAAS |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/TAAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: