Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại NXT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/NXT
Lịch sử thay đổi trong TRY/NXT tỷ giá
TRY/NXT tỷ giá
07 20, 2023
1 TRY = 15.4885 NXT
▲ 5.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/NXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong NXT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/NXT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/NXT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/NXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/NXT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -23.91% (20.3565 NXT — 15.4885 NXT)
Thay đổi trong TRY/NXT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 1.66% (15.2355 NXT — 15.4885 NXT)
Thay đổi trong TRY/NXT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -9.22% (17.0609 NXT — 15.4885 NXT)
Thay đổi trong TRY/NXT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -5.15% (16.3299 NXT — 15.4885 NXT)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/NXT dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/NXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 14.6533 NXT | ▼ -5.39 % |
19/05 | 13.8067 NXT | ▼ -5.78 % |
20/05 | 13.7555 NXT | ▼ -0.37 % |
21/05 | 14.9957 NXT | ▲ 9.02 % |
22/05 | 16.3979 NXT | ▲ 9.35 % |
23/05 | 15.4444 NXT | ▼ -5.82 % |
24/05 | 15.4163 NXT | ▼ -0.18 % |
25/05 | 13.52 NXT | ▼ -12.3 % |
26/05 | 13.5904 NXT | ▲ 0.52 % |
27/05 | 13.9211 NXT | ▲ 2.43 % |
28/05 | 14.5672 NXT | ▲ 4.64 % |
29/05 | 14.0323 NXT | ▼ -3.67 % |
30/05 | 13.2003 NXT | ▼ -5.93 % |
31/05 | 12.4038 NXT | ▼ -6.03 % |
01/06 | 12.707 NXT | ▲ 2.44 % |
02/06 | 12.9859 NXT | ▲ 2.19 % |
03/06 | 12.8993 NXT | ▼ -0.67 % |
04/06 | 12.1069 NXT | ▼ -6.14 % |
05/06 | 11.8458 NXT | ▼ -2.16 % |
06/06 | 11.8342 NXT | ▼ -0.1 % |
07/06 | 12.2358 NXT | ▲ 3.39 % |
08/06 | 11.9929 NXT | ▼ -1.99 % |
09/06 | 11.9008 NXT | ▼ -0.77 % |
10/06 | 11.6142 NXT | ▼ -2.41 % |
11/06 | 11.4126 NXT | ▼ -1.74 % |
12/06 | 11.5749 NXT | ▲ 1.42 % |
13/06 | 11.61 NXT | ▲ 0.3 % |
14/06 | 10.5525 NXT | ▼ -9.11 % |
15/06 | 9.808495 NXT | ▼ -7.05 % |
16/06 | 10.4334 NXT | ▲ 6.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/NXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/NXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15.4742 NXT | ▼ -0.09 % |
27/05 — 02/06 | 18.1459 NXT | ▲ 17.27 % |
03/06 — 09/06 | 17.8977 NXT | ▼ -1.37 % |
10/06 — 16/06 | 18.6136 NXT | ▲ 4 % |
17/06 — 23/06 | 17.6561 NXT | ▼ -5.14 % |
24/06 — 30/06 | 18.3442 NXT | ▲ 3.9 % |
01/07 — 07/07 | 18.1354 NXT | ▼ -1.14 % |
08/07 — 14/07 | 18.4892 NXT | ▲ 1.95 % |
15/07 — 21/07 | 15.807 NXT | ▼ -14.51 % |
22/07 — 28/07 | 14.3456 NXT | ▼ -9.25 % |
29/07 — 04/08 | 14.1171 NXT | ▼ -1.59 % |
05/08 — 11/08 | 13.2724 NXT | ▼ -5.98 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/NXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.5982 NXT | ▲ 0.71 % |
07/2024 | 14.51 NXT | ▼ -6.98 % |
08/2024 | 12.9037 NXT | ▼ -11.07 % |
09/2024 | 15.4829 NXT | ▲ 19.99 % |
10/2024 | 14.3927 NXT | ▼ -7.04 % |
11/2024 | 10.9748 NXT | ▼ -23.75 % |
12/2024 | 11.1751 NXT | ▲ 1.82 % |
01/2025 | 12.763 NXT | ▲ 14.21 % |
02/2025 | 11.3877 NXT | ▼ -10.78 % |
03/2025 | 20.1761 NXT | ▲ 77.17 % |
04/2025 | 20.0281 NXT | ▼ -0.73 % |
05/2025 | 16.4491 NXT | ▼ -17.87 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/NXT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.6392 NXT |
Tối đa | 19.8403 NXT |
Bình quân gia quyền | 17.5153 NXT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.92986661 NXT |
Tối đa | 20.2147 NXT |
Bình quân gia quyền | 17.9838 NXT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.92986661 NXT |
Tối đa | 20.2147 NXT |
Bình quân gia quyền | 16.0753 NXT |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/NXT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: