Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Monetha

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/MTH

Lịch sử thay đổi trong TRY/MTH tỷ giá

TRY/MTH tỷ giá

05 16, 2024
1 TRY = 13.7932 MTH
▼ -1.45 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Monetha.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TRY/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 10.36% (12.4983 MTH — 13.7932 MTH)

Thay đổi trong TRY/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 28.51% (10.7328 MTH — 13.7932 MTH)

Thay đổi trong TRY/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 78.21% (7.740056 MTH — 13.7932 MTH)

Thay đổi trong TRY/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -48.39% (26.7276 MTH — 13.7932 MTH)

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 14.2529 MTH ▲ 3.33 %
19/05 13.966 MTH ▼ -2.01 %
20/05 13.9324 MTH ▼ -0.24 %
21/05 12.813 MTH ▼ -8.03 %
22/05 14.1893 MTH ▲ 10.74 %
23/05 14.1917 MTH ▲ 0.02 %
24/05 14.3317 MTH ▲ 0.99 %
25/05 14.5017 MTH ▲ 1.19 %
26/05 14.7401 MTH ▲ 1.64 %
27/05 15.0127 MTH ▲ 1.85 %
28/05 15.3422 MTH ▲ 2.19 %
29/05 15.0702 MTH ▼ -1.77 %
30/05 15.889 MTH ▲ 5.43 %
31/05 16.2627 MTH ▲ 2.35 %
01/06 16.6572 MTH ▲ 2.43 %
02/06 15.4982 MTH ▼ -6.96 %
03/06 13.6763 MTH ▼ -11.76 %
04/06 13.8123 MTH ▲ 0.99 %
05/06 13.6353 MTH ▼ -1.28 %
06/06 13.7205 MTH ▲ 0.63 %
07/06 13.7983 MTH ▲ 0.57 %
08/06 14.0174 MTH ▲ 1.59 %
09/06 14.1691 MTH ▲ 1.08 %
10/06 14.4392 MTH ▲ 1.91 %
11/06 14.9019 MTH ▲ 3.2 %
12/06 14.8467 MTH ▼ -0.37 %
13/06 14.8598 MTH ▲ 0.09 %
14/06 14.9139 MTH ▲ 0.36 %
15/06 14.9308 MTH ▲ 0.11 %
16/06 14.9214 MTH ▼ -0.06 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 13.7421 MTH ▼ -0.37 %
27/05 — 02/06 15.2264 MTH ▲ 10.8 %
03/06 — 09/06 17.2659 MTH ▲ 13.39 %
10/06 — 16/06 19.8321 MTH ▲ 14.86 %
17/06 — 23/06 17.2982 MTH ▼ -12.78 %
24/06 — 30/06 21.6653 MTH ▲ 25.25 %
01/07 — 07/07 23.1908 MTH ▲ 7.04 %
08/07 — 14/07 22.263 MTH ▼ -4 %
15/07 — 21/07 25.2878 MTH ▲ 13.59 %
22/07 — 28/07 22.3938 MTH ▼ -11.44 %
29/07 — 04/08 23.9911 MTH ▲ 7.13 %
05/08 — 11/08 24.0549 MTH ▲ 0.27 %

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 11.1504 MTH ▼ -19.16 %
07/2024 11.0555 MTH ▼ -0.85 %
08/2024 8.611334 MTH ▼ -22.11 %
09/2024 10.8451 MTH ▲ 25.94 %
10/2024 7.143435 MTH ▼ -34.13 %
11/2024 7.612946 MTH ▲ 6.57 %
12/2024 10.4769 MTH ▲ 37.62 %
01/2025 23.9726 MTH ▲ 128.81 %
02/2025 11.9336 MTH ▼ -50.22 %
03/2025 17.0098 MTH ▲ 42.54 %
04/2025 24.1384 MTH ▲ 41.91 %
05/2025 22.8058 MTH ▼ -5.52 %

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 12.7698 MTH
Tối đa 14.4423 MTH
Bình quân gia quyền 13.4282 MTH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6.924499 MTH
Tối đa 14.4423 MTH
Bình quân gia quyền 11.5479 MTH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.235023 MTH
Tối đa 14.4423 MTH
Bình quân gia quyền 8.573376 MTH

Chia sẻ một liên kết đến TRY/MTH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu