Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Dentacoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/DCN

Lịch sử thay đổi trong TRY/DCN tỷ giá

TRY/DCN tỷ giá

05 16, 2024
1 TRY = 21,984 DCN
▲ 6.78 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Dentacoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TRY/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 13.13% (19,432 DCN — 21,984 DCN)

Thay đổi trong TRY/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -15.24% (25,937 DCN — 21,984 DCN)

Thay đổi trong TRY/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 9.07% (20,156 DCN — 21,984 DCN)

Thay đổi trong TRY/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -34.58% (33,603 DCN — 21,984 DCN)

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 21,895 DCN ▼ -0.4 %
19/05 22,309 DCN ▲ 1.89 %
20/05 22,525 DCN ▲ 0.96 %
21/05 21,512 DCN ▼ -4.49 %
22/05 22,975 DCN ▲ 6.8 %
23/05 23,018 DCN ▲ 0.19 %
24/05 25,280 DCN ▲ 9.83 %
25/05 26,654 DCN ▲ 5.44 %
26/05 20,541 DCN ▼ -22.94 %
27/05 25,285 DCN ▲ 23.1 %
28/05 25,350 DCN ▲ 0.26 %
29/05 23,743 DCN ▼ -6.34 %
30/05 26,850 DCN ▲ 13.09 %
31/05 26,963 DCN ▲ 0.42 %
01/06 25,912 DCN ▼ -3.9 %
02/06 25,213 DCN ▼ -2.7 %
03/06 26,770 DCN ▲ 6.18 %
04/06 28,564 DCN ▲ 6.7 %
05/06 29,217 DCN ▲ 2.28 %
06/06 28,382 DCN ▼ -2.86 %
07/06 29,257 DCN ▲ 3.08 %
08/06 29,945 DCN ▲ 2.35 %
09/06 29,793 DCN ▼ -0.5 %
10/06 29,097 DCN ▼ -2.34 %
11/06 25,133 DCN ▼ -13.62 %
12/06 25,435 DCN ▲ 1.2 %
13/06 25,741 DCN ▲ 1.2 %
14/06 29,179 DCN ▲ 13.35 %
15/06 30,476 DCN ▲ 4.45 %
16/06 27,291 DCN ▼ -10.45 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 19,218 DCN ▼ -12.58 %
27/05 — 02/06 19,453 DCN ▲ 1.23 %
03/06 — 09/06 21,672 DCN ▲ 11.4 %
10/06 — 16/06 20,260 DCN ▼ -6.52 %
17/06 — 23/06 18,180 DCN ▼ -10.27 %
24/06 — 30/06 20,892 DCN ▲ 14.92 %
01/07 — 07/07 22,284 DCN ▲ 6.66 %
08/07 — 14/07 22,233 DCN ▼ -0.23 %
15/07 — 21/07 23,072 DCN ▲ 3.77 %
22/07 — 28/07 23,121 DCN ▲ 0.21 %
29/07 — 04/08 22,189 DCN ▼ -4.03 %
05/08 — 11/08 22,565 DCN ▲ 1.69 %

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 23,262 DCN ▲ 5.82 %
07/2024 23,929 DCN ▲ 2.87 %
08/2024 29,724 DCN ▲ 24.22 %
09/2024 29,907 DCN ▲ 0.61 %
10/2024 25,398 DCN ▼ -15.08 %
11/2024 25,787 DCN ▲ 1.53 %
12/2024 20,697 DCN ▼ -19.74 %
01/2025 24,965 DCN ▲ 20.62 %
02/2025 22,421 DCN ▼ -10.19 %
03/2025 18,972 DCN ▼ -15.38 %
04/2025 22,225 DCN ▲ 17.15 %
05/2025 22,559 DCN ▲ 1.51 %

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 17,825 DCN
Tối đa 22,589 DCN
Bình quân gia quyền 20,921 DCN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 16,003 DCN
Tối đa 25,206 DCN
Bình quân gia quyền 19,815 DCN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 11,636 DCN
Tối đa 39,996 DCN
Bình quân gia quyền 22,491 DCN

Chia sẻ một liên kết đến TRY/DCN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu