Tỷ giá hối đoái TRON chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TRON tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRX/XEM
Lịch sử thay đổi trong TRX/XEM tỷ giá
TRX/XEM tỷ giá
05 20, 2024
1 TRX = 3.112356 XEM
▼ -4.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TRON/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TRON chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRX/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRX/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TRON/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRX/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các TRON tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 12.43% (2.768296 XEM — 3.112356 XEM)
Thay đổi trong TRX/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các TRON tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -14.42% (3.636848 XEM — 3.112356 XEM)
Thay đổi trong TRX/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các TRON tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 33.17% (2.337046 XEM — 3.112356 XEM)
Thay đổi trong TRX/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (10 10, 2017 — 05 20, 2024) cáce TRON tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 33805.54% (0.00917949 XEM — 3.112356 XEM)
TRON/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
TRON/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 3.023869 XEM | ▼ -2.84 % |
22/05 | 2.99551 XEM | ▼ -0.94 % |
23/05 | 2.971022 XEM | ▼ -0.82 % |
24/05 | 2.961532 XEM | ▼ -0.32 % |
25/05 | 3.159529 XEM | ▲ 6.69 % |
26/05 | 3.309944 XEM | ▲ 4.76 % |
27/05 | 3.425103 XEM | ▲ 3.48 % |
28/05 | 3.34112 XEM | ▼ -2.45 % |
29/05 | 3.459629 XEM | ▲ 3.55 % |
30/05 | 3.543904 XEM | ▲ 2.44 % |
31/05 | 3.650515 XEM | ▲ 3.01 % |
01/06 | 3.617409 XEM | ▼ -0.91 % |
02/06 | 3.481733 XEM | ▼ -3.75 % |
03/06 | 3.375097 XEM | ▼ -3.06 % |
04/06 | 3.303829 XEM | ▼ -2.11 % |
05/06 | 3.184372 XEM | ▼ -3.62 % |
06/06 | 3.230347 XEM | ▲ 1.44 % |
07/06 | 3.332747 XEM | ▲ 3.17 % |
08/06 | 3.420981 XEM | ▲ 2.65 % |
09/06 | 3.441075 XEM | ▲ 0.59 % |
10/06 | 3.56109 XEM | ▲ 3.49 % |
11/06 | 3.681127 XEM | ▲ 3.37 % |
12/06 | 3.738213 XEM | ▲ 1.55 % |
13/06 | 3.691535 XEM | ▼ -1.25 % |
14/06 | 3.613182 XEM | ▼ -2.12 % |
15/06 | 3.496542 XEM | ▼ -3.23 % |
16/06 | 3.394614 XEM | ▼ -2.92 % |
17/06 | 3.331353 XEM | ▼ -1.86 % |
18/06 | 3.361536 XEM | ▲ 0.91 % |
19/06 | 3.411832 XEM | ▲ 1.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TRON/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TRON/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.980152 XEM | ▼ -4.25 % |
03/06 — 09/06 | 2.359068 XEM | ▼ -20.84 % |
10/06 — 16/06 | 2.552841 XEM | ▲ 8.21 % |
17/06 — 23/06 | 2.340092 XEM | ▼ -8.33 % |
24/06 — 30/06 | 2.453465 XEM | ▲ 4.84 % |
01/07 — 07/07 | 2.431403 XEM | ▼ -0.9 % |
08/07 — 14/07 | 2.909641 XEM | ▲ 19.67 % |
15/07 — 21/07 | 2.736028 XEM | ▼ -5.97 % |
22/07 — 28/07 | 3.069733 XEM | ▲ 12.2 % |
29/07 — 04/08 | 2.957047 XEM | ▼ -3.67 % |
05/08 — 11/08 | 3.646088 XEM | ▲ 23.3 % |
12/08 — 18/08 | 3.181416 XEM | ▼ -12.74 % |
TRON/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.960535 XEM | ▼ -4.88 % |
07/2024 | 2.984759 XEM | ▲ 0.82 % |
08/2024 | 3.818509 XEM | ▲ 27.93 % |
09/2024 | 4.043479 XEM | ▲ 5.89 % |
10/2024 | 3.707369 XEM | ▼ -8.31 % |
11/2024 | 3.484386 XEM | ▼ -6.01 % |
12/2024 | 3.286374 XEM | ▼ -5.68 % |
01/2025 | 4.148953 XEM | ▲ 26.25 % |
02/2025 | 4.022528 XEM | ▼ -3.05 % |
03/2025 | 3.006493 XEM | ▼ -25.26 % |
04/2025 | 4.248315 XEM | ▲ 41.3 % |
05/2025 | 4.135765 XEM | ▼ -2.65 % |
TRON/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.774819 XEM |
Tối đa | 3.578079 XEM |
Bình quân gia quyền | 3.200245 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.276281 XEM |
Tối đa | 3.688018 XEM |
Bình quân gia quyền | 2.911533 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.276281 XEM |
Tối đa | 3.688018 XEM |
Bình quân gia quyền | 2.921576 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến TRX/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TRON (TRX) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TRON (TRX) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: