Tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TOP/XMY
Lịch sử thay đổi trong TOP/XMY tỷ giá
TOP/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 TOP = 3.064663 XMY
▲ 3.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ paʻanga Tonga/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 paʻanga Tonga chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TOP/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TOP/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TOP/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -26.66% (4.178978 XMY — 3.064663 XMY)
Thay đổi trong TOP/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -7.87% (3.326475 XMY — 3.064663 XMY)
Thay đổi trong TOP/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -37.75% (4.923465 XMY — 3.064663 XMY)
Thay đổi trong TOP/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -99.26% (413.84 XMY — 3.064663 XMY)
paʻanga Tonga/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
paʻanga Tonga/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 3.573098 XMY | ▲ 16.59 % |
19/05 | 3.575258 XMY | ▲ 0.06 % |
20/05 | 4.081301 XMY | ▲ 14.15 % |
21/05 | 3.66237 XMY | ▼ -10.26 % |
22/05 | 3.590902 XMY | ▼ -1.95 % |
23/05 | 3.704549 XMY | ▲ 3.16 % |
24/05 | 3.70515 XMY | ▲ 0.02 % |
25/05 | 3.708056 XMY | ▲ 0.08 % |
26/05 | 3.738134 XMY | ▲ 0.81 % |
27/05 | 3.73684 XMY | ▼ -0.03 % |
28/05 | 3.66563 XMY | ▼ -1.91 % |
29/05 | 3.576671 XMY | ▼ -2.43 % |
30/05 | 3.575109 XMY | ▼ -0.04 % |
31/05 | 3.558588 XMY | ▼ -0.46 % |
01/06 | 3.064727 XMY | ▼ -13.88 % |
02/06 | 3.060875 XMY | ▼ -0.13 % |
03/06 | 4.035684 XMY | ▲ 31.85 % |
04/06 | 4.03519 XMY | ▼ -0.01 % |
05/06 | 4.035294 XMY | ▲ 0 % |
06/06 | 4.033331 XMY | ▼ -0.05 % |
07/06 | 4.042409 XMY | ▲ 0.23 % |
08/06 | 4.125814 XMY | ▲ 2.06 % |
09/06 | 3.897948 XMY | ▼ -5.52 % |
10/06 | 4.011736 XMY | ▲ 2.92 % |
11/06 | 4.263515 XMY | ▲ 6.28 % |
12/06 | 4.180117 XMY | ▼ -1.96 % |
13/06 | 3.301264 XMY | ▼ -21.02 % |
14/06 | 3.298191 XMY | ▼ -0.09 % |
15/06 | 3.299289 XMY | ▲ 0.03 % |
16/06 | 0.11782192 XMY | ▼ -96.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của paʻanga Tonga/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
paʻanga Tonga/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.075697 XMY | ▲ 0.36 % |
27/05 — 02/06 | 3.320889 XMY | ▲ 7.97 % |
03/06 — 09/06 | 3.939593 XMY | ▲ 18.63 % |
10/06 — 16/06 | 4.78075 XMY | ▲ 21.35 % |
17/06 — 23/06 | 3.383485 XMY | ▼ -29.23 % |
24/06 — 30/06 | 5.179178 XMY | ▲ 53.07 % |
01/07 — 07/07 | 5.070251 XMY | ▼ -2.1 % |
08/07 — 14/07 | 5.22469 XMY | ▲ 3.05 % |
15/07 — 21/07 | 3.692295 XMY | ▼ -29.33 % |
22/07 — 28/07 | 4.67804 XMY | ▲ 26.7 % |
29/07 — 04/08 | 4.706751 XMY | ▲ 0.61 % |
05/08 — 11/08 | 0.64659736 XMY | ▼ -86.26 % |
paʻanga Tonga/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.775291 XMY | ▼ -9.44 % |
07/2024 | 3.414161 XMY | ▲ 23.02 % |
08/2024 | 3.992707 XMY | ▲ 16.95 % |
09/2024 | -0.48963236 XMY | ▼ -112.26 % |
10/2024 | -21.1593658 XMY | ▲ 4221.48 % |
11/2024 | -581.49676869 XMY | ▲ 2648.18 % |
12/2024 | -693.93716317 XMY | ▲ 19.34 % |
01/2025 | -1,702.30593714 XMY | ▲ 145.31 % |
02/2025 | -613.47665144 XMY | ▼ -63.96 % |
03/2025 | -705.40572242 XMY | ▲ 14.98 % |
04/2025 | -959.47860411 XMY | ▲ 36.02 % |
05/2025 | -171.19930843 XMY | ▼ -82.16 % |
paʻanga Tonga/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.919097 XMY |
Tối đa | 7,612 XMY |
Bình quân gia quyền | 1,753 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.175451 XMY |
Tối đa | 8,358 XMY |
Bình quân gia quyền | 1,572 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.175451 XMY |
Tối đa | 12,857 XMY |
Bình quân gia quyền | 1,846 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến TOP/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: