Tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TOP/VET

Lịch sử thay đổi trong TOP/VET tỷ giá

TOP/VET tỷ giá

05 17, 2024
1 TOP = 0.0061873 VET
▼ -1.73 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ paʻanga Tonga/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 paʻanga Tonga chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TOP/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TOP/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TOP/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -4.29% (0.00646443 VET — 0.0061873 VET)

Thay đổi trong TOP/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -16.49% (0.00740946 VET — 0.0061873 VET)

Thay đổi trong TOP/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -61.15% (0.01592597 VET — 0.0061873 VET)

Thay đổi trong TOP/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -99.99% (110.02 VET — 0.0061873 VET)

paʻanga Tonga/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

paʻanga Tonga/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00628134 VET ▲ 1.52 %
19/05 0.00613473 VET ▼ -2.33 %
20/05 0.00599292 VET ▼ -2.31 %
21/05 0.00600261 VET ▲ 0.16 %
22/05 0.00594959 VET ▼ -0.88 %
23/05 0.00595871 VET ▲ 0.15 %
24/05 0.0059432 VET ▼ -0.26 %
25/05 0.0064258 VET ▲ 8.12 %
26/05 0.00649575 VET ▲ 1.09 %
27/05 0.00654484 VET ▲ 0.76 %
28/05 0.00640433 VET ▼ -2.15 %
29/05 0.00628943 VET ▼ -1.79 %
30/05 0.0066245 VET ▲ 5.33 %
31/05 0.00720754 VET ▲ 8.8 %
01/06 0.00729923 VET ▲ 1.27 %
02/06 0.00694941 VET ▼ -4.79 %
03/06 0.00691716 VET ▼ -0.46 %
04/06 0.00693304 VET ▲ 0.23 %
05/06 0.00675802 VET ▼ -2.52 %
06/06 0.00705582 VET ▲ 4.41 %
07/06 0.00716376 VET ▲ 1.53 %
08/06 0.00720846 VET ▲ 0.62 %
09/06 0.00710388 VET ▼ -1.45 %
10/06 0.00727743 VET ▲ 2.44 %
11/06 0.00736156 VET ▲ 1.16 %
12/06 0.00747559 VET ▲ 1.55 %
13/06 0.00761712 VET ▲ 1.89 %
14/06 0.0071594 VET ▼ -6.01 %
15/06 0.00699813 VET ▼ -2.25 %
16/06 0.00025061 VET ▼ -96.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của paʻanga Tonga/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

paʻanga Tonga/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00604882 VET ▼ -2.24 %
27/05 — 02/06 0.00620288 VET ▲ 2.55 %
03/06 — 09/06 0.00732261 VET ▲ 18.05 %
10/06 — 16/06 0.00692228 VET ▼ -5.47 %
17/06 — 23/06 0.006523 VET ▼ -5.77 %
24/06 — 30/06 0.00656994 VET ▲ 0.72 %
01/07 — 07/07 0.00663364 VET ▲ 0.97 %
08/07 — 14/07 0.00709817 VET ▲ 7 %
15/07 — 21/07 0.00756898 VET ▲ 6.63 %
22/07 — 28/07 0.00820326 VET ▲ 8.38 %
29/07 — 04/08 0.00897011 VET ▲ 9.35 %
05/08 — 11/08 0.00123519 VET ▼ -86.23 %

paʻanga Tonga/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00586226 VET ▼ -5.25 %
07/2024 0.00668096 VET ▲ 13.97 %
08/2024 0.00789405 VET ▲ 18.16 %
09/2024 0.00703899 VET ▼ -10.83 %
10/2024 0.00646676 VET ▼ -8.13 %
11/2024 0.00580394 VET ▼ -10.25 %
12/2024 0.00394667 VET ▼ -32 %
01/2025 0.00526301 VET ▲ 33.35 %
02/2025 0.00270885 VET ▼ -48.53 %
03/2025 0.00283497 VET ▲ 4.66 %
04/2025 0.00360161 VET ▲ 27.04 %
05/2025 0.00064403 VET ▼ -82.12 %

paʻanga Tonga/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00560226 VET
Tối đa 12.4642 VET
Bình quân gia quyền 2.765122 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00560226 VET
Tối đa 12.4642 VET
Bình quân gia quyền 2.481382 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00560226 VET
Tối đa 28.6657 VET
Bình quân gia quyền 5.595393 VET

Chia sẻ một liên kết đến TOP/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu