Tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TOP/REN

Lịch sử thay đổi trong TOP/REN tỷ giá

TOP/REN tỷ giá

05 17, 2024
1 TOP = 0.00378707 REN
▼ -0.98 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ paʻanga Tonga/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 paʻanga Tonga chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TOP/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TOP/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TOP/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -8.95% (0.00415928 REN — 0.00378707 REN)

Thay đổi trong TOP/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -25.97% (0.00511574 REN — 0.00378707 REN)

Thay đổi trong TOP/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -3.67% (0.00393115 REN — 0.00378707 REN)

Thay đổi trong TOP/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -99.95% (7.796827 REN — 0.00378707 REN)

paʻanga Tonga/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

paʻanga Tonga/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00376884 REN ▼ -0.48 %
19/05 0.0037035 REN ▼ -1.73 %
20/05 0.00356812 REN ▼ -3.66 %
21/05 0.00357092 REN ▲ 0.08 %
22/05 0.00348971 REN ▼ -2.27 %
23/05 0.00344927 REN ▼ -1.16 %
24/05 0.00323491 REN ▼ -6.21 %
25/05 0.0035 REN ▲ 8.19 %
26/05 0.0035659 REN ▲ 1.88 %
27/05 0.00367781 REN ▲ 3.14 %
28/05 0.00367613 REN ▼ -0.05 %
29/05 0.0037875 REN ▲ 3.03 %
30/05 0.00396023 REN ▲ 4.56 %
31/05 0.00414023 REN ▲ 4.55 %
01/06 0.00400168 REN ▼ -3.35 %
02/06 0.00393809 REN ▼ -1.59 %
03/06 0.00390179 REN ▼ -0.92 %
04/06 0.00386565 REN ▼ -0.93 %
05/06 0.00376875 REN ▼ -2.51 %
06/06 0.00391484 REN ▲ 3.88 %
07/06 0.00399155 REN ▲ 1.96 %
08/06 0.0039157 REN ▼ -1.9 %
09/06 0.00386833 REN ▼ -1.21 %
10/06 0.0040915 REN ▲ 5.77 %
11/06 0.00429376 REN ▲ 4.94 %
12/06 0.00433655 REN ▲ 1 %
13/06 0.00439688 REN ▲ 1.39 %
14/06 0.00402453 REN ▼ -8.47 %
15/06 0.00402009 REN ▼ -0.11 %
16/06 0.00014383 REN ▼ -96.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của paʻanga Tonga/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

paʻanga Tonga/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.0038477 REN ▲ 1.6 %
27/05 — 02/06 0.0035742 REN ▼ -7.11 %
03/06 — 09/06 0.00383378 REN ▲ 7.26 %
10/06 — 16/06 0.00352493 REN ▼ -8.06 %
17/06 — 23/06 0.00336298 REN ▼ -4.59 %
24/06 — 30/06 0.00369742 REN ▲ 9.94 %
01/07 — 07/07 0.00529489 REN ▲ 43.2 %
08/07 — 14/07 0.00514777 REN ▼ -2.78 %
15/07 — 21/07 0.00562475 REN ▲ 9.27 %
22/07 — 28/07 0.00550991 REN ▼ -2.04 %
29/07 — 04/08 0.00619472 REN ▲ 12.43 %
05/08 — 11/08 0.0008528 REN ▼ -86.23 %

paʻanga Tonga/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00373975 REN ▼ -1.25 %
07/2024 0.00408397 REN ▲ 9.2 %
08/2024 0.00518989 REN ▲ 27.08 %
09/2024 0.0048534 REN ▼ -6.48 %
10/2024 0.00478831 REN ▼ -1.34 %
11/2024 0.00413765 REN ▼ -13.59 %
12/2024 0.00352322 REN ▼ -14.85 %
01/2025 0.00506368 REN ▲ 43.72 %
02/2025 0.00286061 REN ▼ -43.51 %
03/2025 0.00210315 REN ▼ -26.48 %
04/2025 0.00373432 REN ▲ 77.56 %
05/2025 0.00066759 REN ▼ -82.12 %

paʻanga Tonga/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00337653 REN
Tối đa 7.662279 REN
Bình quân gia quyền 1.698585 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00281476 REN
Tối đa 7.662279 REN
Bình quân gia quyền 1.379729 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00281476 REN
Tối đa 9.997225 REN
Bình quân gia quyền 2.02016 REN

Chia sẻ một liên kết đến TOP/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu