Tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TOP/MTL

Lịch sử thay đổi trong TOP/MTL tỷ giá

TOP/MTL tỷ giá

05 20, 2024
1 TOP = 0.00011982 MTL
▼ -1.16 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ paʻanga Tonga/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 paʻanga Tonga chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TOP/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TOP/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TOP/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -13.56% (0.00013861 MTL — 0.00011982 MTL)

Thay đổi trong TOP/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -43.34% (0.00021148 MTL — 0.00011982 MTL)

Thay đổi trong TOP/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -57.95% (0.00028495 MTL — 0.00011982 MTL)

Thay đổi trong TOP/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -99.99% (1.68133 MTL — 0.00011982 MTL)

paʻanga Tonga/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

paʻanga Tonga/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.00012187 MTL ▲ 1.71 %
22/05 0.00012438 MTL ▲ 2.06 %
23/05 0.00012503 MTL ▲ 0.53 %
24/05 0.00011732 MTL ▼ -6.17 %
25/05 0.00012011 MTL ▲ 2.38 %
26/05 0.00011726 MTL ▼ -2.37 %
27/05 0.00012437 MTL ▲ 6.07 %
28/05 0.00012408 MTL ▼ -0.24 %
29/05 0.0001271 MTL ▲ 2.44 %
30/05 0.00012927 MTL ▲ 1.7 %
31/05 0.00013293 MTL ▲ 2.83 %
01/06 0.00013282 MTL ▼ -0.08 %
02/06 0.00012818 MTL ▼ -3.5 %
03/06 0.00012424 MTL ▼ -3.07 %
04/06 0.00012499 MTL ▲ 0.6 %
05/06 0.00012629 MTL ▲ 1.03 %
06/06 0.00012681 MTL ▲ 0.42 %
07/06 0.00012375 MTL ▼ -2.41 %
08/06 0.00011936 MTL ▼ -3.55 %
09/06 0.00011734 MTL ▼ -1.7 %
10/06 0.00011974 MTL ▲ 2.04 %
11/06 0.00012312 MTL ▲ 2.83 %
12/06 0.00012414 MTL ▲ 0.82 %
13/06 0.00012503 MTL ▲ 0.72 %
14/06 0.00011854 MTL ▼ -5.19 %
15/06 0.00011679 MTL ▼ -1.48 %
16/06 0.00011232 MTL ▼ -3.83 %
17/06 0.00011205 MTL ▼ -0.24 %
18/06 0.00011598 MTL ▲ 3.51 %
19/06 -0.00002931 MTL ▼ -125.27 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của paʻanga Tonga/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

paʻanga Tonga/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00010757 MTL ▼ -10.22 %
03/06 — 09/06 0.00009506 MTL ▼ -11.63 %
10/06 — 16/06 0.00010573 MTL ▲ 11.23 %
17/06 — 23/06 0.00009885 MTL ▼ -6.51 %
24/06 — 30/06 0.00009927 MTL ▲ 0.42 %
01/07 — 07/07 0.00010345 MTL ▲ 4.21 %
08/07 — 14/07 0.00012785 MTL ▲ 23.58 %
15/07 — 21/07 0.00012374 MTL ▼ -3.22 %
22/07 — 28/07 0.00012523 MTL ▲ 1.21 %
29/07 — 04/08 0.00012536 MTL ▲ 0.1 %
05/08 — 11/08 0.00012126 MTL ▼ -3.27 %
12/08 — 18/08 -0.0000437 MTL ▼ -136.03 %

paʻanga Tonga/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00012413 MTL ▲ 3.6 %
07/2024 0.00011402 MTL ▼ -8.15 %
08/2024 0.0001474 MTL ▲ 29.27 %
09/2024 0.0001235 MTL ▼ -16.21 %
10/2024 0.00009326 MTL ▼ -24.48 %
11/2024 0.00009241 MTL ▼ -0.91 %
12/2024 0.00009412 MTL ▲ 1.84 %
01/2025 0.00010902 MTL ▲ 15.83 %
02/2025 0.00006975 MTL ▼ -36.02 %
03/2025 0.0000586 MTL ▼ -15.98 %
04/2025 0.00008154 MTL ▲ 39.14 %
05/2025 0.00001883 MTL ▼ -76.91 %

paʻanga Tonga/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00011428 MTL
Tối đa 0.25275443 MTL
Bình quân gia quyền 0.05866731 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00011428 MTL
Tối đa 0.27477034 MTL
Bình quân gia quyền 0.05383667 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00011428 MTL
Tối đa 0.41796379 MTL
Bình quân gia quyền 0.08702858 MTL

Chia sẻ một liên kết đến TOP/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu