Tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TOP/CMM
Lịch sử thay đổi trong TOP/CMM tỷ giá
TOP/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 TOP = 0.64893875 CMM
▲ 3.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ paʻanga Tonga/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 paʻanga Tonga chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TOP/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TOP/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TOP/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -99.81% (333.22 CMM — 0.64893875 CMM)
Thay đổi trong TOP/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -99.78% (298.16 CMM — 0.64893875 CMM)
Thay đổi trong TOP/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -99.79% (314.16 CMM — 0.64893875 CMM)
Thay đổi trong TOP/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -99.79% (314.16 CMM — 0.64893875 CMM)
paʻanga Tonga/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
paʻanga Tonga/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.42905299 CMM | ▼ -33.88 % |
19/05 | 0.42955345 CMM | ▲ 0.12 % |
20/05 | 0.42560766 CMM | ▼ -0.92 % |
21/05 | 0.41439861 CMM | ▼ -2.63 % |
22/05 | 0.42725268 CMM | ▲ 3.1 % |
23/05 | 0.41863589 CMM | ▼ -2.02 % |
24/05 | 0.50887651 CMM | ▲ 21.56 % |
25/05 | 0.39498653 CMM | ▼ -22.38 % |
26/05 | 0.39553508 CMM | ▲ 0.14 % |
27/05 | 0.39727602 CMM | ▲ 0.44 % |
28/05 | 0.36769942 CMM | ▼ -7.44 % |
29/05 | 0.33887024 CMM | ▼ -7.84 % |
30/05 | 0.33290121 CMM | ▼ -1.76 % |
31/05 | 0.3515359 CMM | ▲ 5.6 % |
01/06 | 0.33705794 CMM | ▼ -4.12 % |
02/06 | 0.31509343 CMM | ▼ -6.52 % |
03/06 | 0.31913493 CMM | ▲ 1.28 % |
04/06 | 0.35321868 CMM | ▲ 10.68 % |
05/06 | 0.32671952 CMM | ▼ -7.5 % |
06/06 | 0.30510429 CMM | ▼ -6.62 % |
07/06 | 0.3189264 CMM | ▲ 4.53 % |
08/06 | 0.32710355 CMM | ▲ 2.56 % |
09/06 | 0.3115027 CMM | ▼ -4.77 % |
10/06 | 0.32248905 CMM | ▲ 3.53 % |
11/06 | 0.26028146 CMM | ▼ -19.29 % |
12/06 | 0.26139997 CMM | ▲ 0.43 % |
13/06 | 0.29997539 CMM | ▲ 14.76 % |
14/06 | 0.25249627 CMM | ▼ -15.83 % |
15/06 | 0.24493873 CMM | ▼ -2.99 % |
16/06 | 0.48986383 CMM | ▲ 99.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của paʻanga Tonga/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
paʻanga Tonga/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.116387 CMM | ▲ 72.03 % |
27/05 — 02/06 | 0.93914112 CMM | ▼ -15.88 % |
03/06 — 09/06 | 0.9238542 CMM | ▼ -1.63 % |
10/06 — 16/06 | 0.85871868 CMM | ▼ -7.05 % |
17/06 — 23/06 | 0.94138572 CMM | ▲ 9.63 % |
24/06 — 30/06 | 0.85763522 CMM | ▼ -8.9 % |
01/07 — 07/07 | 0.84978682 CMM | ▼ -0.92 % |
08/07 — 14/07 | 0.53373329 CMM | ▼ -37.19 % |
15/07 — 21/07 | 0.4964258 CMM | ▼ -6.99 % |
22/07 — 28/07 | 0.38832896 CMM | ▼ -21.78 % |
29/07 — 04/08 | 0.37655033 CMM | ▼ -3.03 % |
05/08 — 11/08 | 0.63196025 CMM | ▲ 67.83 % |
paʻanga Tonga/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.53543576 CMM | ▼ -17.49 % |
07/2024 | 0.95793419 CMM | ▲ 78.91 % |
08/2024 | 1.092069 CMM | ▲ 14 % |
09/2024 | 1.006626 CMM | ▼ -7.82 % |
10/2024 | 1.412102 CMM | ▲ 40.28 % |
11/2024 | 1.184398 CMM | ▼ -16.13 % |
12/2024 | 0.69635078 CMM | ▼ -41.21 % |
01/2025 | 1.056151 CMM | ▲ 51.67 % |
paʻanga Tonga/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.63426282 CMM |
Tối đa | 328.96 CMM |
Bình quân gia quyền | 139.34 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.63426282 CMM |
Tối đa | 490 CMM |
Bình quân gia quyền | 232.47 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.63426282 CMM |
Tối đa | 490 CMM |
Bình quân gia quyền | 233.12 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến TOP/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: